Biến động GDP của Malawi từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Malawi đã thay đổi từ khoảng 3T 22Tr USD vào năm 1980 lên 11T 241Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 272.0% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1985 với 2T 762Tr USD, và cao nhất là vào năm 2023 với 13T 127Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.0%.
Tham khảo thêm, Mozambique có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%, và Tanzania là 4.6%.

GDP của Malawi từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Malawi.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Malawi (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Malawi từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 272.0%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 6T 352Tr USD, và giá trị trung vị là 5T 148Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 10T 365Tr USD, với độ lệch chuẩn là 3T 194Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 222Tr 183N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1985, 2T 762Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2023, 13T 127Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 11T 241Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 1996: GDP tăng mạnh
    • 2012: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Malawi

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 11T 31Tr USD → 11T 847Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 6T 240Tr USD → 8T 723Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 4T 256Tr USD → 4T 178Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 6T 504Tr USD → 4T 275Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Malawi (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 3T 22Tr
    $ 460
    $ 502
    $ 3T 298Tr
    0.395 %
    -8.592 %
    3 %
    0 %
    6Tr 564N người
    1981
    $ 3T 22Tr
    $ 448
    $ 507
    $ 3T 421Tr
    -5.245 %
    -4.817 %
    4 %
    0 %
    6Tr 748N người
    1982
    $ 2T 881Tr
    $ 416
    $ 538
    $ 3T 723Tr
    2.516 %
    -3.877 %
    6 %
    0 %
    6Tr 923N người
    1983
    $ 2T 986Tr
    $ 420
    $ 564
    $ 4T 11Tr
    3.694 %
    -4.381 %
    6 %
    0 %
    7Tr 116N người
    1984
    $ 2T 949Tr
    $ 400
    $ 595
    $ 4T 380Tr
    5.373 %
    -1.415 %
    5 %
    0 %
    7Tr 368N người
    1985
    $ 2T 762Tr
    $ 359
    $ 614
    $ 4T 725Tr
    4.571 %
    -4.576 %
    5 %
    0 %
    7Tr 700N người
    1986
    $ 2T 883Tr
    $ 354
    $ 591
    $ 4T 810Tr
    -0.215 %
    -2.943 %
    4 %
    0 %
    8Tr 132N người
    1987
    $ 2T 834Tr
    $ 328
    $ 579
    $ 5T 10Tr
    1.625 %
    -2.138 %
    5 %
    0 %
    8Tr 647N người
    1988
    $ 3T 258Tr
    $ 355
    $ 583
    $ 5T 351Tr
    3.177 %
    -2.666 %
    7 %
    0 %
    9Tr 185N người
    1989
    $ 3T 715Tr
    $ 384
    $ 583
    $ 5T 636Tr
    1.345 %
    -1.379 %
    5 %
    0 %
    9Tr 667N người
    1990
    $ 4T 222Tr
    $ 421
    $ 616
    $ 6T 179Tr
    5.692 %
    -2.041 %
    7 %
    0 %
    10Tr 39N người
    1991
    $ 5T 380Tr
    $ 524
    $ 676
    $ 6T 946Tr
    8.73 %
    -4.232 %
    5 %
    0 %
    10Tr 275N người
    1992
    $ 4T 394Tr
    $ 422
    $ 633
    $ 6T 583Tr
    -7.333 %
    -6.485 %
    3 %
    0 %
    10Tr 400N người
    1993
    $ 5T 56Tr
    $ 483
    $ 707
    $ 7T 393Tr
    9.692 %
    -3.275 %
    3 %
    0 %
    10Tr 461N người
    1994
    $ 2T 930Tr
    $ 278
    $ 643
    $ 6T 772Tr
    -10.313 %
    -6.168 %
    2 %
    0 %
    10Tr 533N người
    1995
    $ 3T 412Tr
    $ 320
    $ 738
    $ 7T 870Tr
    13.83 %
    -2.287 %
    3 %
    0 %
    10Tr 666N người
    1996
    $ 5T 569Tr
    $ 512
    $ 810
    $ 8T 814Tr
    9.979 %
    -2.647 %
    2 %
    0 %
    10Tr 876N người
    1997
    $ 6T 504Tr
    $ 583
    $ 857
    $ 9T 556Tr
    6.587 %
    -4.247 %
    0 %
    0 %
    11Tr 148N người
    1998
    $ 4T 275Tr
    $ 373
    $ 852
    $ 9T 766Tr
    1.061 %
    -0.102 %
    5 %
    0 %
    11Tr 458N người
    1999
    $ 4T 336Tr
    $ 368
    $ 871
    $ 10T 255Tr
    3.541 %
    -3.633 %
    3 %
    0 %
    11Tr 774N người