Biến động GDP của Nicaragua từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Nicaragua đã thay đổi từ khoảng 1T 832Tr USD vào năm 1980 lên 18T 829Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 927.8% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1990 với 519Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 18T 829Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.4%.
Tham khảo thêm, Costa Rica có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.0%, và Honduras là 5.2%.

GDP của Nicaragua từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Nicaragua.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Nicaragua (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nicaragua từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 927.8% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 7T 296Tr USD, và giá trị trung vị là 5T 335Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 18T 310Tr USD, với độ lệch chuẩn là 4T 677Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 331Tr 268N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1990, 519Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 18T 829Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 18T 829Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 1991: GDP tăng mạnh
    • 1987: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Nicaragua

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 12T 713Tr USD → 12T 682Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 7T 423Tr USD → 8T 297Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 5T 109Tr USD → 5T 335Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 4T 390Tr USD → 4T 635Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Nicaragua (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    4.612 %
    $ 1T 832Tr
    $ 6T 186Tr
    $ 0
    $ 0
    1 %
    0 người
    -22.458 %
    0 %
    1981
    5.361 %
    $ 2T 156Tr
    $ 7T 134Tr
    $ 0
    $ 0
    1 %
    0 người
    -27.434 %
    0 %
    1982
    -0.817 %
    $ 2T 497Tr
    $ 7T 513Tr
    $ 0
    $ 0
    4 %
    0 người
    -20.58 %
    0 %
    1983
    4.615 %
    $ 2T 900Tr
    $ 8T 167Tr
    $ 0
    $ 0
    6 %
    0 người
    -17.499 %
    0 %
    1984
    -1.566 %
    $ 3T 966Tr
    $ 8T 330Tr
    $ 0
    $ 0
    3 %
    0 người
    -15.055 %
    0 %
    1985
    -4.084 %
    $ 3T 854Tr
    $ 8T 242Tr
    $ 0
    $ 0
    10 %
    0 người
    -20.001 %
    0 %
    1986
    -1.015 %
    $ 5T 800Tr
    $ 8T 323Tr
    $ 0
    $ 0
    4 %
    0 người
    -11.905 %
    0 %
    1987
    -0.706 %
    $ 3T 409Tr
    $ 8T 468Tr
    $ 0
    $ 0
    11 %
    0 người
    -20.252 %
    0 %
    1988
    -12.4 %
    $ 1T 499Tr
    $ 7T 680Tr
    $ 0
    $ 0
    −3.23 %
    0 người
    -47.711 %
    0 %
    1989
    -1.694 %
    $ 2T 81Tr
    $ 7T 846Tr
    $ 0
    $ 0
    4 %
    0 người
    -17.373 %
    0 %
    1990
    -0.132 %
    $ 519Tr
    $ 8T 129Tr
    $ 0
    $ 0
    33 %
    0 người
    -58.781 %
    0 %
    1991
    -0.154 %
    $ 3T 678Tr
    $ 8T 391Tr
    $ 0
    $ 0
    9 %
    0 người
    -7.183 %
    0 %
    1992
    0.4 %
    $ 3T 894Tr
    $ 8T 617Tr
    $ 0
    $ 0
    1 %
    0 người
    -19.748 %
    0 %
    1993
    -0.4 %
    $ 3T 726Tr
    $ 8T 786Tr
    $ 0
    $ 0
    1 %
    0 người
    -16.217 %
    0 %
    1994
    5 %
    $ 3T 861Tr
    $ 9T 422Tr
    $ 898
    $ 2,191.74
    −5.67 %
    4Tr 299N người
    -23.591 %
    0 %
    1995
    5.912 %
    $ 4T 139Tr
    $ 10T 188Tr
    $ 935
    $ 2,301.55
    4 %
    4Tr 427N người
    -17.449 %
    0 %
    1996
    6.344 %
    $ 4T 308Tr
    $ 11T 33Tr
    $ 947
    $ 2,425.48
    7 %
    4Tr 549N người
    -19.144 %
    0 %
    1997
    3.967 %
    $ 4T 390Tr
    $ 11T 668Tr
    $ 940
    $ 2,498.95
    12 %
    4Tr 669N người
    -19.152 %
    0 %
    1998
    3.712 %
    $ 4T 635Tr
    $ 12T 238Tr
    $ 973
    $ 2,569.11
    14 %
    4Tr 763N người
    -14.814 %
    0 %
    1999
    7.036 %
    $ 4T 856Tr
    $ 13T 284Tr
    $ 999
    $ 2,734.13
    18 %
    4Tr 859N người
    -19.119 %
    0 %