Biến động GDP của Nepal từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Nepal đã thay đổi từ khoảng 2T 258Tr USD vào năm 1980 lên 44T 179Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1856.6% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 2T 258Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 44T 179Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.0%.
Tham khảo thêm, Ấn Độ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 7.2%, và Trung Quốc là 9.8%.

GDP của Nepal từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Nepal.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Nepal (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Nepal từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 1856.6% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 13T 978Tr USD, và giá trị trung vị là 6T 816Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 41T 921Tr USD, với độ lệch chuẩn là 12T 583Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 873Tr 140N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 2T 258Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 44T 179Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 44T 179Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2017: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Nepal

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 34T 186Tr USD → 33T 433Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 11T 777Tr USD → 14T 663Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 6T 537Tr USD → 6T 719Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 6T 27Tr USD → 5T 992Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Nepal (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    -2.32 %
    $ 2T 258Tr
    $ 6T 710Tr
    $ 144
    $ 429
    15 %
    15Tr 630N người
    -4.955 %
    0 %
    1981
    8.341 %
    $ 2T 641Tr
    $ 7T 958Tr
    $ 165
    $ 498
    16 %
    15Tr 994N người
    -3.934 %
    0 %
    1982
    3.78 %
    $ 2T 669Tr
    $ 8T 769Tr
    $ 163
    $ 536
    14 %
    16Tr 369N người
    -7.036 %
    0 %
    1983
    -2.978 %
    $ 2T 920Tr
    $ 8T 841Tr
    $ 174
    $ 528
    15 %
    16Tr 754N người
    -7.948 %
    0 %
    1984
    9.681 %
    $ 3T 89Tr
    $ 10T 47Tr
    $ 180
    $ 586
    15 %
    17Tr 145N người
    -7.699 %
    0 %
    1985
    6.145 %
    $ 3T 208Tr
    $ 11T 2Tr
    $ 183
    $ 627
    13 %
    17Tr 541N người
    -5.29 %
    0 %
    1986
    4.566 %
    $ 3T 491Tr
    $ 11T 736Tr
    $ 195
    $ 654
    11 %
    17Tr 937N người
    -3.632 %
    0 %
    1987
    1.7 %
    $ 3T 621Tr
    $ 12T 231Tr
    $ 198
    $ 667
    13 %
    18Tr 326N người
    -3.81 %
    0 %
    1988
    7.697 %
    $ 4T 269Tr
    $ 13T 637Tr
    $ 228
    $ 728
    13 %
    18Tr 721N người
    -5.288 %
    0 %
    1989
    4.328 %
    $ 4T 317Tr
    $ 14T 785Tr
    $ 225
    $ 772
    11 %
    19Tr 145N người
    -6.233 %
    0 %
    1990
    4.635 %
    $ 4T 442Tr
    $ 16T 49Tr
    $ 226
    $ 818
    8 %
    19Tr 617N người
    -6.62 %
    0 %
    1991
    6.366 %
    $ 4T 861Tr
    $ 17T 648Tr
    $ 241
    $ 877
    10 %
    20Tr 131N người
    -6.749 %
    0 %
    1992
    4.108 %
    $ 4T 417Tr
    $ 18T 792Tr
    $ 213
    $ 908
    12 %
    20Tr 702N người
    -5.055 %
    0 %
    1993
    3.847 %
    $ 4T 743Tr
    $ 19T 977Tr
    $ 223
    $ 939
    14 %
    21Tr 267N người
    -4.598 %
    0 %
    1994
    8.219 %
    $ 4T 954Tr
    $ 22T 81Tr
    $ 227
    $ 1,013.13
    13 %
    21Tr 795N người
    -5.159 %
    0 %
    1995
    3.468 %
    $ 5T 379Tr
    $ 23T 326Tr
    $ 241
    $ 1,045.74
    19 %
    22Tr 306N người
    -1.861 %
    0 %
    1996
    5.338 %
    $ 5T 544Tr
    $ 25T 21Tr
    $ 243
    $ 1,098.17
    18 %
    22Tr 784N người
    -4.383 %
    0 %
    1997
    5.261 %
    $ 6T 27Tr
    $ 26T 791Tr
    $ 259
    $ 1,152.34
    20 %
    23Tr 249N người
    -0.624 %
    0 %
    1998
    2.943 %
    $ 5T 992Tr
    $ 27T 890Tr
    $ 253
    $ 1,176.61
    19 %
    23Tr 703N người
    -0.823 %
    0 %
    1999
    4.483 %
    $ 6T 164Tr
    $ 29T 552Tr
    $ 255
    $ 1,224.04
    20 %
    24Tr 143N người
    3.538 %
    0 %