Biến động GDP của Puerto Rico từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Puerto Rico đã thay đổi từ khoảng 14T 436Tr USD vào năm 1980 lên 117T 763Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 715.8% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 14T 436Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 117T 763Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%.
Tham khảo thêm, Hoa Kỳ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.4%, và Trung Quốc là 9.8%.

GDP của Puerto Rico từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Puerto Rico.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Puerto Rico (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Puerto Rico từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 715.8% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 67T 25Tr USD, và giá trị trung vị là 72T 546Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 103T 327Tr USD, với độ lệch chuẩn là 35T 132Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 2T 628Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 14T 436Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 117T 763Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 117T 763Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2001: GDP tăng mạnh
    • 2018: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Puerto Rico

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 105T 126Tr USD → 103T 131Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 89T 524Tr USD → 96T 386Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 61T 702Tr USD → 69T 669Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 48T 187Tr USD → 54T 86Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Puerto Rico (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    0 %
    $ 14T 436Tr
    $ 22T 185Tr
    $ 4,507.15
    $ 6,926.36
    0 %
    3Tr 203N người
    0 %
    0 %
    1981
    1.07 %
    $ 15T 956Tr
    $ 24T 544Tr
    $ 4,940.78
    $ 7,600.06
    0 %
    3Tr 229N người
    0 %
    0 %
    1982
    -3.049 %
    $ 16T 764Tr
    $ 25T 265Tr
    $ 5,146.93
    $ 7,756.97
    0 %
    3Tr 257N người
    0 %
    0 %
    1983
    0.468 %
    $ 17T 277Tr
    $ 26T 378Tr
    $ 5,257.19
    $ 8,026.63
    0 %
    3Tr 286N người
    0 %
    0 %
    1984
    7.318 %
    $ 19T 163Tr
    $ 29T 330Tr
    $ 5,777.44
    $ 8,842.82
    0 %
    3Tr 317N người
    0 %
    0 %
    1985
    2.061 %
    $ 20T 289Tr
    $ 30T 881Tr
    $ 6,058.64
    $ 9,221.43
    0 %
    3Tr 349N người
    0 %
    0 %
    1986
    8.163 %
    $ 21T 969Tr
    $ 34T 73Tr
    $ 6,495.50
    $ 10,074.40
    0 %
    3Tr 382N người
    0 %
    0 %
    1987
    4.917 %
    $ 23T 878Tr
    $ 36T 636Tr
    $ 6,987.40
    $ 10,720.65
    0 %
    3Tr 417N người
    0 %
    0 %
    1988
    6.508 %
    $ 26T 178Tr
    $ 40T 396Tr
    $ 7,579.34
    $ 11,695.70
    0 %
    3Tr 454N người
    0 %
    0 %
    1989
    4.94 %
    $ 28T 267Tr
    $ 44T 54Tr
    $ 8,094.29
    $ 12,615.01
    0 %
    3Tr 492N người
    0 %
    0 %
    1990
    3.781 %
    $ 30T 604Tr
    $ 47T 431Tr
    $ 8,675.58
    $ 13,445.62
    0 %
    3Tr 528N người
    0 %
    0 %
    1991
    2.304 %
    $ 32T 287Tr
    $ 50T 165Tr
    $ 9,093.48
    $ 14,128.72
    0 %
    3Tr 551N người
    0 %
    0 %
    1992
    4.564 %
    $ 34T 630Tr
    $ 53T 650Tr
    $ 9,687.44
    $ 15,007.93
    0 %
    3Tr 575N người
    0 %
    0 %
    1993
    4.645 %
    $ 36T 923Tr
    $ 57T 472Tr
    $ 10,255.53
    $ 15,963.41
    0 %
    3Tr 600N người
    0 %
    0 %
    1994
    4.186 %
    $ 39T 691Tr
    $ 61T 157Tr
    $ 10,942.95
    $ 16,861.30
    0 %
    3Tr 627N người
    0 %
    0 %
    1995
    4.549 %
    $ 42T 647Tr
    $ 65T 279Tr
    $ 11,667.59
    $ 17,859.29
    0 %
    3Tr 655N người
    0 %
    0 %
    1996
    2.314 %
    $ 45T 341Tr
    $ 68T 12Tr
    $ 12,305.02
    $ 18,457.86
    0 %
    3Tr 685N người
    0 %
    0 %
    1997
    4.88 %
    $ 48T 187Tr
    $ 72T 561Tr
    $ 12,968.39
    $ 19,528.21
    0 %
    3Tr 716N người
    0 %
    0 %
    1998
    6.518 %
    $ 54T 86Tr
    $ 78T 160Tr
    $ 14,430.16
    $ 20,852.93
    0 %
    3Tr 748N người
    0 %
    0 %
    1999
    4.413 %
    $ 57T 841Tr
    $ 82T 764Tr
    $ 15,293.18
    $ 21,882.75
    0 %
    3Tr 782N người
    0 %
    0 %