Biến động GDP của Paraguay từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Paraguay đã thay đổi từ khoảng 4T 94Tr USD vào năm 1980 lên 45T 817Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1018.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1989 với 4T 46Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 45T 817Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.6%.
Tham khảo thêm, Bolivia có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.1%, và Argentina là 2.2%.

GDP của Paraguay từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Paraguay.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Paraguay (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Paraguay từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1018.9%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 18T 455Tr USD, và giá trị trung vị là 9T 624Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 41T 771Tr USD, với độ lệch chuẩn là 14T 774Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 31Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1989, 4T 46Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 45T 817Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 45T 817Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2008: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Paraguay

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 37T 925Tr USD → 35T 432Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 17T 856Tr USD → 22T 355Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 8T 856Tr USD → 8T 496Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 9T 965Tr USD → 9T 260Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Paraguay (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 4T 94Tr
    $ 1,299.66
    $ 3,533.01
    $ 11T 131Tr
    11.712 %
    -6.765 %
    22 %
    4.412 %
    3Tr 151N người
    1981
    $ 5T 220Tr
    $ 1,608.46
    $ 4,099.16
    $ 13T 302Tr
    9.17 %
    -7.156 %
    22 %
    1.236 %
    3Tr 245N người
    1982
    $ 5T 470Tr
    $ 1,636.53
    $ 4,166.84
    $ 13T 926Tr
    -1.398 %
    -6.852 %
    19 %
    2.639 %
    3Tr 342N người
    1983
    $ 6T 69Tr
    $ 1,762.99
    $ 4,076.19
    $ 14T 32Tr
    -3.043 %
    -4.085 %
    17 %
    1.369 %
    3Tr 442N người
    1984
    $ 4T 931Tr
    $ 1,390.89
    $ 4,216.00
    $ 14T 947Tr
    2.817 %
    -6.436 %
    16 %
    0.809 %
    3Tr 545N người
    1985
    $ 4T 214Tr
    $ 1,154.14
    $ 4,386.35
    $ 16T 17Tr
    3.872 %
    -5.972 %
    16 %
    2.019 %
    3Tr 652N người
    1986
    $ 5T 32Tr
    $ 1,335.76
    $ 4,348.45
    $ 16T 383Tr
    0.263 %
    -7.251 %
    18 %
    4.169 %
    3Tr 767N người
    1987
    $ 4T 216Tr
    $ 1,084.69
    $ 4,495.06
    $ 17T 472Tr
    4.072 %
    -11.617 %
    13 %
    4.111 %
    3Tr 887N người
    1988
    $ 5T 584Tr
    $ 1,392.42
    $ 4,775.73
    $ 19T 152Tr
    5.881 %
    -3.764 %
    21 %
    4.332 %
    4Tr 10N người
    1989
    $ 4T 46Tr
    $ 978
    $ 5,090.20
    $ 21T 61Tr
    5.817 %
    6.318 %
    31 %
    8.003 %
    4Tr 138N người
    1990
    $ 4T 904Tr
    $ 1,185.28
    $ 5,498.26
    $ 22T 749Tr
    4.12 %
    7.954 %
    31 %
    9.791 %
    4Tr 138N người
    1991
    $ 6T 984Tr
    $ 1,585.24
    $ 5,524.29
    $ 24T 340Tr
    3.49 %
    1.218 %
    22 %
    4.279 %
    4Tr 406N người
    1992
    $ 7T 158Tr
    $ 1,592.06
    $ 5,631.12
    $ 25T 317Tr
    1.696 %
    -0.801 %
    19 %
    3.833 %
    4Tr 496N người
    1993
    $ 7T 249Tr
    $ 1,580.21
    $ 5,928.16
    $ 27T 196Tr
    4.936 %
    0.815 %
    22 %
    5.145 %
    4Tr 588N người
    1994
    $ 7T 871Tr
    $ 1,681.40
    $ 6,249.20
    $ 29T 254Tr
    5.318 %
    -3.482 %
    22 %
    5.715 %
    4Tr 681N người
    1995
    $ 9T 62Tr
    $ 1,897.13
    $ 6,679.21
    $ 31T 905Tr
    6.823 %
    -2.399 %
    20 %
    4.174 %
    4Tr 777N người
    1996
    $ 9T 788Tr
    $ 2,008.19
    $ 6,770.37
    $ 33T
    1.574 %
    -0.707 %
    21 %
    3.579 %
    4Tr 874N người
    1997
    $ 9T 965Tr
    $ 2,003.58
    $ 7,035.72
    $ 34T 994Tr
    4.243 %
    -5.506 %
    17 %
    4.041 %
    4Tr 974N người
    1998
    $ 9T 260Tr
    $ 1,824.65
    $ 6,977.25
    $ 35T 411Tr
    0.068 %
    1.425 %
    22 %
    5.454 %
    5Tr 75N người
    1999
    $ 8T 837Tr
    $ 1,706.39
    $ 6,839.73
    $ 35T 422Tr
    -1.366 %
    1.57 %
    21 %
    3.83 %
    5Tr 179N người