Biến động GDP của Singapore từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Singapore đã thay đổi từ khoảng 12T 82Tr USD vào năm 1980 lên 525T 227Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 4247.2% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 12T 82Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 525T 227Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 9.0%.
Tham khảo thêm, Malaysia có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.6%, và Trung Quốc là 9.8%.

GDP của Singapore từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Singapore.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Singapore (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Singapore từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 4247.2% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 171T 770Tr USD, và giá trị trung vị là 97T 646Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 513T 145Tr USD, với độ lệch chuẩn là 152T 996Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 10T 991Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 12T 82Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 525T 227Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 525T 227Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Singapore

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 376T 902Tr USD → 349T 488Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 180T 942Tr USD → 194T 150Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 96T 77Tr USD → 89T 794Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 100T 124Tr USD → 85T 728Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Singapore (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    10.113 %
    $ 12T 82Tr
    $ 22T 884Tr
    $ 5,004.99
    $ 9,479.76
    32 %
    2Tr 414N người
    -13.35 %
    0 %
    1981
    10.816 %
    $ 14T 367Tr
    $ 27T 758Tr
    $ 5,672.10
    $ 10,959.24
    34 %
    2Tr 533N người
    -10.733 %
    0 %
    1982
    7.102 %
    $ 15T 879Tr
    $ 31T 566Tr
    $ 6,000.03
    $ 11,927.76
    38 %
    2Tr 646N người
    -8.489 %
    0 %
    1983
    8.554 %
    $ 18T 11Tr
    $ 35T 609Tr
    $ 6,717.84
    $ 13,281.54
    43 %
    2Tr 681N người
    -3.625 %
    0 %
    1984
    8.792 %
    $ 19T 563Tr
    $ 40T 138Tr
    $ 7,160.26
    $ 14,690.48
    45 %
    2Tr 732N người
    -2.058 %
    0 %
    1985
    -0.623 %
    $ 18T 573Tr
    $ 41T 149Tr
    $ 6,788.39
    $ 15,040.08
    41 %
    2Tr 736N người
    0.109 %
    0 %
    1986
    1.343 %
    $ 18T 780Tr
    $ 42T 541Tr
    $ 6,870.77
    $ 15,563.61
    38 %
    2Tr 733N người
    1.792 %
    0 %
    1987
    10.798 %
    $ 21T 629Tr
    $ 48T 303Tr
    $ 7,794.69
    $ 17,407.73
    36 %
    2Tr 775N người
    -0.476 %
    0 %
    1988
    11.264 %
    $ 26T 551Tr
    $ 55T 639Tr
    $ 9,328.95
    $ 19,549.04
    41 %
    2Tr 846N người
    7.333 %
    0 %
    1989
    10.159 %
    $ 31T 436Tr
    $ 63T 694Tr
    $ 10,725.74
    $ 21,732.02
    44 %
    2Tr 931N người
    9.474 %
    0 %
    1990
    9.821 %
    $ 38T 892Tr
    $ 72T 568Tr
    $ 12,763.34
    $ 23,815.03
    44 %
    3Tr 47N người
    8.08 %
    0 %
    1991
    6.688 %
    $ 45T 465Tr
    $ 80T 40Tr
    $ 14,501.96
    $ 25,530.38
    45 %
    3Tr 135N người
    10.72 %
    0 %
    1992
    6.64 %
    $ 52T 131Tr
    $ 87T 300Tr
    $ 16,136.24
    $ 27,021.88
    47 %
    3Tr 231N người
    11.229 %
    0 %
    1993
    11.46 %
    $ 60T 604Tr
    $ 99T 610Tr
    $ 18,290.13
    $ 30,062.11
    44 %
    3Tr 313N người
    6.777 %
    0 %
    1994
    11.096 %
    $ 73T 689Tr
    $ 113T 25Tr
    $ 21,552.41
    $ 33,057.59
    48 %
    3Tr 419N người
    15.286 %
    0 %
    1995
    7.175 %
    $ 87T 813Tr
    $ 123T 675Tr
    $ 24,914.85
    $ 35,090.03
    50 %
    3Tr 525N người
    16.497 %
    0 %
    1996
    7.471 %
    $ 96T 293Tr
    $ 135T 348Tr
    $ 26,232.87
    $ 36,872.71
    50 %
    3Tr 671N người
    14.627 %
    0 %
    1997
    8.316 %
    $ 100T 124Tr
    $ 149T 133Tr
    $ 26,375.87
    $ 39,286.41
    54 %
    3Tr 796N người
    15.57 %
    0 %
    1998
    -2.191 %
    $ 85T 728Tr
    $ 147T 505Tr
    $ 21,829.28
    $ 37,559.64
    53 %
    3Tr 927N người
    21.792 %
    0 %
    1999
    5.718 %
    $ 86T 287Tr
    $ 158T 146Tr
    $ 21,796.64
    $ 39,948.78
    50 %
    3Tr 959N người
    17.204 %
    0 %