Biến động GDP của Sierra Leone từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Sierra Leone đã thay đổi từ khoảng 1T 701Tr USD vào năm 1980 lên 4T 558Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 168.0% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 2000 với 941Tr USD, và cao nhất là vào năm 2014 với 5T 7Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 2.3%.
Tham khảo thêm, Guinée có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.5%, và Liberia là 7.4%.

Tổng quan GDP của Sierra Leone (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Sierra Leone từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 168.0%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 2T 340Tr USD, và giá trị trung vị là 1T 823Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 4T 66Tr USD, với độ lệch chuẩn là 1T 291Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 76Tr 737N USD.


GDP của Sierra Leone từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Sierra Leone.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 2000, 941Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2014, 5T 7Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 4T 558Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2013: GDP tăng mạnh
    • 1990: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Sierra Leone

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 4T 74Tr USD → 4T 59Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 2T 159Tr USD → 2T 454Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 941Tr USD → 1T 84Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 1T 240Tr USD → 981Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Sierra Leone (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 1T 701Tr
    $ 480
    $ 783
    $ 2T 777Tr
    -0.56 %
    -9.691 %
    2 %
    0 %
    3Tr 547N ng
    1981
    $ 1T 823Tr
    $ 502
    $ 852
    $ 3T 96Tr
    1.878 %
    -7.225 %
    1 %
    0 %
    3Tr 634N ng
    1982
    $ 2T 49Tr
    $ 553
    $ 902
    $ 3T 346Tr
    1.78 %
    -8.285 %
    2 %
    0 %
    3Tr 710N ng
    1983
    $ 1T 782Tr
    $ 469
    $ 901
    $ 3T 423Tr
    -1.576 %
    -0.988 %
    5 %
    0 %
    3Tr 797N ng
    1984
    $ 2T 61Tr
    $ 540
    $ 944
    $ 3T 606Tr
    1.7 %
    -1.117 %
    5 %
    0 %
    3Tr 819N ng
    1985
    $ 1T 755Tr
    $ 451
    $ 891
    $ 3T 470Tr
    -6.74 %
    0.16 %
    4 %
    0 %
    3Tr 895N ng
    1986
    $ 1T 314Tr
    $ 330
    $ 890
    $ 3T 544Tr
    0.132 %
    10.708 %
    4 %
    0 %
    3Tr 982N ng
    1987
    $ 1T 145Tr
    $ 281
    $ 914
    $ 3T 718Tr
    2.382 %
    -2.65 %
    1 %
    0 %
    4Tr 69N ng
    1988
    $ 1T 877Tr
    $ 452
    $ 945
    $ 3T 929Tr
    2.058 %
    -0.151 %
    1 %
    0 %
    4Tr 157N ng
    1989
    $ 1T 724Tr
    $ 405
    $ 1,007.20
    $ 4T 285Tr
    4.952 %
    -3.465 %
    −0.23 %
    0 %
    4Tr 254N ng
    1990
    $ 948Tr
    $ 219
    $ 1,045.67
    $ 4T 517Tr
    1.611 %
    -7.321 %
    −4.58 %
    0 %
    4Tr 320N ng
    1991
    $ 1T 138Tr
    $ 262
    $ 988
    $ 4T 297Tr
    -7.993 %
    1.347 %
    6 %
    0 %
    4Tr 349N ng
    1992
    $ 992Tr
    $ 228
    $ 913
    $ 3T 971Tr
    -9.646 %
    -0.552 %
    7 %
    0 %
    4Tr 348N ng
    1993
    $ 1T 122Tr
    $ 259
    $ 939
    $ 4T 67Tr
    0.054 %
    -5.149 %
    −2.57 %
    0 %
    4Tr 329N ng
    1994
    $ 1T 331Tr
    $ 309
    $ 998
    $ 4T 299Tr
    3.5 %
    -6.697 %
    3 %
    0 %
    4Tr 310N ng
    1995
    $ 1T 273Tr
    $ 296
    $ 918
    $ 3T 949Tr
    -10.025 %
    -9.277 %
    −0.79 %
    0 %
    4Tr 304N ng
    1996
    $ 1T 374Tr
    $ 319
    $ 701
    $ 3T 25Tr
    -24.787 %
    -10.952 %
    −0.47 %
    0 %
    4Tr 313N ng
    1997
    $ 1T 240Tr
    $ 286
    $ 585
    $ 2T 536Tr
    -17.596 %
    -4.424 %
    4 %
    0 %
    4Tr 335N ng
    1998
    $ 981Tr
    $ 224
    $ 580
    $ 2T 543Tr
    -0.837 %
    -3.387 %
    7 %
    0 %
    4Tr 381N ng
    1999
    $ 977Tr
    $ 219
    $ 531
    $ 2T 369Tr
    -8.122 %
    -10.167 %
    −3.04 %
    0 %
    4Tr 462N ng