Biến động GDP của Slovenia từ năm 1992 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Slovenia đã thay đổi từ khoảng 19T 271Tr USD vào năm 1992 lên 72T 101Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 274.1% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1993 với 16T 626Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 72T 101Tr USD.
Tổng thể, trong 32 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.2%.
Tham khảo thêm, Croatia có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 17.1%, và Áo là 4.4%.

GDP của Slovenia từ năm 1992 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Slovenia.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Slovenia (1992–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Slovenia từ năm 1992 đến 2024 ghi nhận mức 274.1% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 40T 193Tr USD, và giá trị trung vị là 44T 754Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 55T 475Tr USD, với độ lệch chuẩn là 16T 401Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 596Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1993, 16T 626Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 72T 101Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 72T 101Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2007: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Slovenia

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 54T 393Tr USD → 53T 691Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 48T 73Tr USD → 50T 513Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 20T 393Tr USD → 20T 901Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 20T 805Tr USD → 22T 168Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Slovenia (1992–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1992
    0 %
    $ 19T 271Tr
    $ 22T 409Tr
    $ 9,639.35
    $ 11,208.96
    18 %
    1Tr 999N người
    5.642 %
    0 %
    1993
    2.8 %
    $ 16T 626Tr
    $ 23T 582Tr
    $ 8,357.94
    $ 11,855.18
    19 %
    1Tr 989N người
    1.696 %
    0 %
    1994
    5.3 %
    $ 16T 844Tr
    $ 25T 363Tr
    $ 8,468.24
    $ 12,750.08
    25 %
    1Tr 989N người
    3.353 %
    0 %
    1995
    4.1 %
    $ 21T 384Tr
    $ 26T 956Tr
    $ 10,748.46
    $ 13,549.29
    24 %
    1Tr 989N người
    -0.453 %
    -6.54 %
    1996
    3.203 %
    $ 21T 516Tr
    $ 28T 329Tr
    $ 10,810.79
    $ 14,233.60
    24 %
    1Tr 990N người
    0.068 %
    0.563 %
    1997
    5.05 %
    $ 20T 805Tr
    $ 30T 272Tr
    $ 10,470.50
    $ 15,235.28
    25 %
    1Tr 987N người
    0.108 %
    -0.357 %
    1998
    3.28 %
    $ 22T 168Tr
    $ 31T 617Tr
    $ 11,168.22
    $ 15,928.43
    25 %
    1Tr 985N người
    -0.662 %
    -0.576 %
    1999
    5.332 %
    $ 22T 770Tr
    $ 33T 774Tr
    $ 11,509.46
    $ 17,071.79
    24 %
    1Tr 978N người
    -3.23 %
    -1.115 %
    2000
    3.673 %
    $ 20T 393Tr
    $ 35T 807Tr
    $ 10,259.44
    $ 18,013.90
    25 %
    1Tr 988N người
    -2.766 %
    -1.876 %
    2001
    3.217 %
    $ 20T 901Tr
    $ 37T 791Tr
    $ 10,502.32
    $ 18,989.67
    25 %
    1Tr 990N người
    0.04 %
    -2.66 %
    2002
    3.506 %
    $ 23T 539Tr
    $ 39T 724Tr
    $ 11,804.82
    $ 19,921.52
    25 %
    1Tr 994N người
    0.875 %
    -0.637 %
    2003
    2.96 %
    $ 29T 673Tr
    $ 41T 707Tr
    $ 14,873.63
    $ 20,905.54
    25 %
    1Tr 995N người
    -0.81 %
    -1.151 %
    2004
    4.359 %
    $ 34T 448Tr
    $ 44T 696Tr
    $ 17,254.83
    $ 22,387.83
    26 %
    1Tr 996N người
    -2.692 %
    -0.536 %
    2005
    3.798 %
    $ 36T 260Tr
    $ 47T 848Tr
    $ 18,152.06
    $ 23,952.97
    26 %
    1Tr 998N người
    -1.8 %
    -0.025 %
    2006
    5.746 %
    $ 39T 514Tr
    $ 52T 158Tr
    $ 19,723.86
    $ 26,035.28
    28 %
    2Tr 3N người
    -1.836 %
    -0.072 %
    2007
    6.98 %
    $ 48T 73Tr
    $ 57T 310Tr
    $ 23,912.49
    $ 28,507.33
    29 %
    2Tr 9N người
    -4.138 %
    0.975 %
    2008
    3.51 %
    $ 55T 773Tr
    $ 60T 465Tr
    $ 27,744.28
    $ 30,077.93
    27 %
    2Tr 9N người
    -5.319 %
    -0.708 %
    2009
    -7.549 %
    $ 50T 513Tr
    $ 56T 245Tr
    $ 24,854.16
    $ 27,674.83
    22 %
    2Tr 32N người
    -1.081 %
    -4.931 %
    2010
    1.344 %
    $ 48T 248Tr
    $ 57T 694Tr
    $ 23,570.18
    $ 28,184.95
    21 %
    2Tr 47N người
    -0.768 %
    -4.518 %
    2011
    0.861 %
    $ 51T 575Tr
    $ 59T 391Tr
    $ 25,156.07
    $ 28,968.77
    21 %
    2Tr 49N người
    -0.836 %
    -5.232 %