Biến động GDP của Syria từ năm 1980 đến 2010, xu hướng undefined

GDP của Syria đã thay đổi từ khoảng 12T 980Tr USD vào năm 1980 lên 60T 43Tr USD vào năm 2010, thể hiện mức 362.6% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1989 với 9T 849Tr USD, và cao nhất là vào năm 2010 với 60T 43Tr USD.
Tổng thể, trong 30 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%.
Tham khảo thêm, Thổ Nhĩ Kỳ có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.7%, và Iran là 3.7%.

GDP của Syria từ năm 1980 đến 2010

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Syria.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Syria (1980–2010)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Syria từ năm 1980 đến 2010 ghi nhận mức 362.6% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 23T 280Tr USD, và giá trị trung vị là 18T 649Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 50T 194Tr USD, với độ lệch chuẩn là 12T 728Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 918Tr 885N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1989, 9T 849Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2010, 60T 43Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2010, 60T 43Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2008: GDP tăng mạnh
    • 1988: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Syria

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 0 USD → 0 USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 40T 488Tr USD → 53T 939Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 19T 861Tr USD → 20T 979Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 16T 573Tr USD → 16T 143Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Syria (1980–2010)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    10.493 %
    $ 12T 980Tr
    $ 18T 923Tr
    $ 1,421.84
    $ 2,072.83
    22 %
    9Tr 129N người
    -4.892 %
    0 %
    1981
    8.463 %
    $ 16T 652Tr
    $ 22T 466Tr
    $ 1,763.34
    $ 2,378.94
    20 %
    9Tr 444N người
    -2.8 %
    0 %
    1982
    2.583 %
    $ 17T 415Tr
    $ 24T 470Tr
    $ 1,784.58
    $ 2,507.59
    22 %
    9Tr 758N người
    -1.446 %
    0 %
    1983
    1.605 %
    $ 18T 649Tr
    $ 25T 836Tr
    $ 1,849.43
    $ 2,562.20
    10 %
    10Tr 84N người
    -4.327 %
    0 %
    1984
    -6.498 %
    $ 19T 171Tr
    $ 25T 29Tr
    $ 1,839.91
    $ 2,402.18
    12 %
    10Tr 419N người
    -4.157 %
    0 %
    1985
    7.296 %
    $ 21T 177Tr
    $ 27T 705Tr
    $ 1,965.14
    $ 2,570.93
    10 %
    10Tr 776N người
    -4.056 %
    0 %
    1986
    -4.757 %
    $ 25T 428Tr
    $ 26T 918Tr
    $ 2,284.04
    $ 2,417.88
    11 %
    11Tr 133N người
    -1.982 %
    0 %
    1987
    1.251 %
    $ 32T 497Tr
    $ 27T 931Tr
    $ 2,823.16
    $ 2,426.47
    4 %
    11Tr 511N người
    -0.917 %
    0 %
    1988
    12.721 %
    $ 16T 538Tr
    $ 32T 594Tr
    $ 1,389.82
    $ 2,739.20
    2 %
    11Tr 899N người
    -0.792 %
    0 %
    1989
    -6.067 %
    $ 9T 849Tr
    $ 31T 817Tr
    $ 801
    $ 2,587.21
    13 %
    12Tr 298N người
    12.408 %
    0 %
    1990
    10.358 %
    $ 12T 303Tr
    $ 36T 426Tr
    $ 967
    $ 2,863.50
    31 %
    12Tr 721N người
    14.209 %
    -3.641 %
    1991
    10.727 %
    $ 12T 738Tr
    $ 41T 698Tr
    $ 972
    $ 3,182.51
    27 %
    13Tr 102N người
    13.231 %
    -6.254 %
    1992
    13.246 %
    $ 13T 263Tr
    $ 48T 298Tr
    $ 984
    $ 3,581.75
    23 %
    13Tr 484N người
    4.089 %
    -6.563 %
    1993
    7.409 %
    $ 13T 796Tr
    $ 53T 105Tr
    $ 995
    $ 3,830.21
    24 %
    13Tr 865N người
    -1.756 %
    -4.148 %
    1994
    5.534 %
    $ 15T 105Tr
    $ 57T 241Tr
    $ 1,060.71
    $ 4,019.57
    24 %
    14Tr 241N người
    -5.642 %
    -5.459 %
    1995
    5.423 %
    $ 16T 556Tr
    $ 61T 610Tr
    $ 1,133.16
    $ 4,216.90
    28 %
    14Tr 610N người
    1.253 %
    -3.155 %
    1996
    2.966 %
    $ 17T 761Tr
    $ 64T 599Tr
    $ 1,186.16
    $ 4,314.28
    23 %
    14Tr 973N người
    -0.233 %
    -2.428 %
    1997
    -1.09 %
    $ 16T 573Tr
    $ 64T 997Tr
    $ 1,080.81
    $ 4,238.80
    23 %
    15Tr 334N người
    2.483 %
    -1.162 %
    1998
    5.554 %
    $ 16T 143Tr
    $ 69T 378Tr
    $ 1,028.17
    $ 4,418.47
    21 %
    15Tr 702N người
    0.802 %
    -2.257 %
    1999
    -3.121 %
    $ 16T 785Tr
    $ 68T 163Tr
    $ 1,043.17
    $ 4,236.19
    21 %
    16Tr 91N người
    1.805 %
    -0.813 %