Biến động GDP của Tchad từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Tchad đã thay đổi từ khoảng 1T 6Tr USD vào năm 1980 lên 18T 697Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1758.5% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 1T 6Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 18T 697Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.9%.
Tham khảo thêm, Sudan có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 2.5%, và Cộng hòa Trung Phi là 3.2%.

GDP của Tchad từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Tchad.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Tchad (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Tchad từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1758.5%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 7T 839Tr USD, và giá trị trung vị là 3T 76Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 17T 691Tr USD, với độ lệch chuẩn là 6T 530Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 456Tr 762N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1980, 1T 6Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 18T 697Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 18T 697Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2004: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Tchad

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 14T 917Tr USD → 14T 615Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 11T 993Tr USD → 12T 998Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 2T 142Tr USD → 2T 638Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 2T 382Tr USD → 2T 690Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Tchad (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 1T 6Tr
    $ 223
    $ 550
    $ 2T 483Tr
    -6.008 %
    1.223 %
    7 %
    0 %
    4Tr 514N người
    1981
    $ 1T 190Tr
    $ 258
    $ 525
    $ 2T 424Tr
    -10.805 %
    1.97 %
    3 %
    0 %
    4Tr 613N người
    1982
    $ 1T 150Tr
    $ 244
    $ 575
    $ 2T 712Tr
    5.376 %
    1.611 %
    2 %
    0 %
    4Tr 718N người
    1983
    $ 1T 151Tr
    $ 238
    $ 675
    $ 3T 260Tr
    15.659 %
    3.3 %
    2 %
    0 %
    4Tr 832N người
    1984
    $ 1T 236Tr
    $ 249
    $ 717
    $ 3T 555Tr
    5.256 %
    0.732 %
    2 %
    0 %
    4Tr 958N người
    1985
    $ 1T 340Tr
    $ 263
    $ 777
    $ 3T 957Tr
    7.897 %
    -6.512 %
    1 %
    0 %
    5Tr 95N người
    1986
    $ 1T 650Tr
    $ 314
    $ 815
    $ 4T 277Tr
    5.966 %
    -3.599 %
    −1.95 %
    0 %
    5Tr 247N người
    1987
    $ 1T 870Tr
    $ 345
    $ 839
    $ 4T 543Tr
    3.647 %
    -1.365 %
    0 %
    0 %
    5Tr 413N người
    1988
    $ 2T 186Tr
    $ 391
    $ 905
    $ 5T 58Tr
    7.544 %
    1.167 %
    3 %
    0 %
    5Tr 590N người
    1989
    $ 2T 65Tr
    $ 358
    $ 928
    $ 5T 359Tr
    1.952 %
    -2.484 %
    −1.20 %
    0 %
    5Tr 774N người
    1990
    $ 2T 488Tr
    $ 417
    $ 962
    $ 5T 738Tr
    3.202 %
    -1.833 %
    0 %
    0 %
    5Tr 963N người
    1991
    $ 2T 465Tr
    $ 400
    $ 1,063.61
    $ 6T 549Tr
    10.402 %
    -2.66 %
    1 %
    0 %
    6Tr 157N người
    1992
    $ 2T 570Tr
    $ 404
    $ 1,078.89
    $ 6T 858Tr
    2.392 %
    -3.335 %
    −0.40 %
    0 %
    6Tr 357N người
    1993
    $ 2T 246Tr
    $ 342
    $ 1,047.41
    $ 6T 875Tr
    -2.074 %
    -5.194 %
    −7.24 %
    0 %
    6Tr 564N người
    1994
    $ 1T 819Tr
    $ 268
    $ 1,092.42
    $ 7T 408Tr
    5.494 %
    -2.075 %
    7 %
    0 %
    6Tr 781N người
    1995
    $ 2T 230Tr
    $ 318
    $ 1,070.51
    $ 7T 504Tr
    -0.775 %
    -7.642 %
    4 %
    -2.324 %
    7Tr 10N người
    1996
    $ 2T 479Tr
    $ 342
    $ 1,076.20
    $ 7T 803Tr
    2.115 %
    -7.928 %
    8 %
    -2.618 %
    7Tr 251N người
    1997
    $ 2T 382Tr
    $ 317
    $ 1,117.72
    $ 8T 387Tr
    5.653 %
    -8.168 %
    6 %
    -1.845 %
    7Tr 503N người
    1998
    $ 2T 690Tr
    $ 346
    $ 1,167.38
    $ 9T 71Tr
    6.952 %
    -5.716 %
    4 %
    -1.119 %
    7Tr 770N người
    1999
    $ 2T 370Tr
    $ 294
    $ 1,134.43
    $ 9T 136Tr
    -0.683 %
    -7.151 %
    4 %
    -3.282 %
    8Tr 54N người