Biến động GDP của Togo từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Togo đã thay đổi từ khoảng 1T 994Tr USD vào năm 1980 lên 9T 832Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 393.1% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1984 với 1T 222Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 9T 832Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%.
Tham khảo thêm, Bénin có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%, và Ghana là 1.6%.

Tổng quan GDP của Togo (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Togo từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 393.1%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 3T 914Tr USD, và giá trị trung vị là 2T 854Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 8T 610Tr USD, với độ lệch chuẩn là 2T 367Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 165Tr 23N USD.


GDP của Togo từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Togo.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1984, 1T 222Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 9T 832Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 9T 832Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2021: GDP tăng mạnh
    • 1993: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Togo

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 6T 993Tr USD → 7T 400Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 3T 760Tr USD → 4T 717Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 2T 13Tr USD → 2T USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 2T 494Tr USD → 2T 361Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Togo (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 1T 994Tr
    $ 707
    $ 983
    $ 2T 774Tr
    -2.285 %
    -4.763 %
    7 %
    0 %
    2Tr 822N ng
    1981
    $ 1T 656Tr
    $ 568
    $ 1,005.40
    $ 2T 932Tr
    -3.419 %
    -2.666 %
    8 %
    0 %
    2Tr 916N ng
    1982
    $ 1T 396Tr
    $ 462
    $ 992
    $ 2T 998Tr
    -3.708 %
    -6.219 %
    −1.70 %
    0 %
    3Tr 23N ng
    1983
    $ 1T 330Tr
    $ 426
    $ 945
    $ 2T 955Tr
    -5.156 %
    -3.261 %
    0 %
    0 %
    3Tr 127N ng
    1984
    $ 1T 222Tr
    $ 378
    $ 1,002.85
    $ 3T 241Tr
    5.881 %
    2.143 %
    −0.45 %
    0 %
    3Tr 232N ng
    1985
    $ 1T 281Tr
    $ 384
    $ 1,039.49
    $ 3T 468Tr
    3.717 %
    -2.141 %
    −0.71 %
    0 %
    3Tr 337N ng
    1986
    $ 1T 795Tr
    $ 522
    $ 1,062.24
    $ 3T 653Tr
    3.26 %
    -3.145 %
    −1.19 %
    0 %
    3Tr 439N ng
    1987
    $ 2T 107Tr
    $ 594
    $ 1,029.91
    $ 3T 651Tr
    -2.484 %
    -2.872 %
    −0.35 %
    0 %
    3Tr 545N ng
    1988
    $ 2T 345Tr
    $ 642
    $ 1,139.31
    $ 4T 162Tr
    10.124 %
    -3.717 %
    −0.14 %
    0 %
    3Tr 653N ng
    1989
    $ 2T 302Tr
    $ 612
    $ 1,196.43
    $ 4T 503Tr
    4.1 %
    -2.209 %
    5 %
    0.295 %
    3Tr 764N ng
    1990
    $ 2T 772Tr
    $ 715
    $ 1,276.33
    $ 4T 947Tr
    5.897 %
    -3.039 %
    7 %
    0.268 %
    3Tr 876N ng
    1991
    $ 2T 740Tr
    $ 687
    $ 1,274.14
    $ 5T 84Tr
    -0.59 %
    -5.139 %
    3 %
    -1.659 %
    3Tr 990N ng
    1992
    $ 2T 873Tr
    $ 700
    $ 1,225.76
    $ 5T 33Tr
    -3.207 %
    -4.826 %
    3 %
    -0.639 %
    4Tr 106N ng
    1993
    $ 2T 189Tr
    $ 537
    $ 1,057.20
    $ 4T 312Tr
    -16.319 %
    -3.766 %
    −1.50 %
    -6.083 %
    4Tr 78N ng
    1994
    $ 1T 697Tr
    $ 415
    $ 1,225.91
    $ 5T 17Tr
    13.93 %
    -3.32 %
    4 %
    -2.955 %
    4Tr 93N ng
    1995
    $ 2T 240Tr
    $ 524
    $ 1,432.63
    $ 6T 131Tr
    19.691 %
    -5.444 %
    3 %
    -1.217 %
    4Tr 280N ng
    1996
    $ 2T 448Tr
    $ 551
    $ 1,349.92
    $ 6T 2Tr
    -3.871 %
    -6.286 %
    2 %
    -1.623 %
    4Tr 446N ng
    1997
    $ 2T 494Tr
    $ 543
    $ 1,379.90
    $ 6T 337Tr
    3.803 %
    -4.688 %
    3 %
    0.411 %
    4Tr 593N ng
    1998
    $ 2T 361Tr
    $ 499
    $ 1,324.68
    $ 6T 263Tr
    -2.263 %
    -5.935 %
    4 %
    -1.844 %
    4Tr 728N ng
    1999
    $ 2T 370Tr
    $ 487
    $ 1,338.03
    $ 6T 513Tr
    2.54 %
    -5.372 %
    1 %
    -0.317 %
    4Tr 868N ng