Biến động GDP của Trinidad và Tobago từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Trinidad và Tobago đã thay đổi từ khoảng 6T 343Tr USD vào năm 1980 lên 28T 365Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 347.2% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1989 với 4T 397Tr USD, và cao nhất là vào năm 2022 với 30T 53Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.5%.
Tham khảo thêm, Jamaica có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.8%, và Barbados là 4.4%.

Tổng quan GDP của Trinidad và Tobago (1980–2024)

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Trinidad và Tobago từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 347.2%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 14T 767Tr USD, và giá trị trung vị là 9T 148Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 25T 656Tr USD, với độ lệch chuẩn là 9T 463Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 639Tr 457N USD.


GDP của Trinidad và Tobago từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Trinidad và Tobago.

Change Chart

    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1989, 4T 397Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2022, 30T 53Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 28T 365Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2008: GDP tăng mạnh
    • 2009: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Trinidad và Tobago

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 23T 776Tr USD → 20T 808Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 21T 937Tr USD → 19T 520Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 8T 295Tr USD → 8T 960Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 5T 837Tr USD → 6T 148Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Trinidad và Tobago (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 6T 343Tr
    $ 5,847.71
    $ 6,975.03
    $ 7T 566Tr
    10.4 %
    5.627 %
    36 %
    0 %
    1Tr 85N ng
    1981
    $ 7T 113Tr
    $ 6,454.42
    $ 7,859.50
    $ 8T 661Tr
    4.577 %
    5.829 %
    24 %
    0 %
    1Tr 102N ng
    1982
    $ 8T 279Tr
    $ 7,393.15
    $ 8,522.74
    $ 9T 546Tr
    3.799 %
    -7.239 %
    17 %
    0 %
    1Tr 120N ng
    1983
    $ 7T 898Tr
    $ 6,939.44
    $ 7,818.22
    $ 8T 898Tr
    -10.3 %
    -11.986 %
    16 %
    0 %
    1Tr 138N ng
    1984
    $ 7T 891Tr
    $ 6,831.22
    $ 7,522.11
    $ 8T 689Tr
    -5.751 %
    -5.914 %
    18 %
    0 %
    1Tr 155N ng
    1985
    $ 7T 503Tr
    $ 6,411.21
    $ 7,343.59
    $ 8T 594Tr
    -4.119 %
    -0.638 %
    14 %
    0 %
    1Tr 170N ng
    1986
    $ 4T 877Tr
    $ 4,121.17
    $ 7,165.66
    $ 8T 480Tr
    -3.279 %
    -8.447 %
    9 %
    0 %
    1Tr 183N ng
    1987
    $ 4T 880Tr
    $ 4,085.59
    $ 6,942.83
    $ 8T 292Tr
    -4.562 %
    -4.61 %
    16 %
    0 %
    1Tr 195N ng
    1988
    $ 4T 574Tr
    $ 3,798.75
    $ 6,850.78
    $ 8T 249Tr
    -3.92 %
    -1.936 %
    15 %
    -3.936 %
    1Tr 204N ng
    1989
    $ 4T 397Tr
    $ 3,625.72
    $ 7,009.65
    $ 8T 502Tr
    -0.83 %
    -0.876 %
    19 %
    0.179 %
    1Tr 213N ng
    1990
    $ 5T 155Tr
    $ 4,221.81
    $ 7,331.77
    $ 8T 953Tr
    1.509 %
    8.903 %
    21 %
    3.12 %
    1Tr 221N ng
    1991
    $ 5T 399Tr
    $ 4,392.87
    $ 7,764.89
    $ 9T 544Tr
    3.112 %
    -0.086 %
    20 %
    3.778 %
    1Tr 229N ng
    1992
    $ 5T 533Tr
    $ 4,474.14
    $ 8,689.85
    $ 10T 747Tr
    10.093 %
    2.51 %
    22 %
    2.176 %
    1Tr 237N ng
    1993
    $ 4T 656Tr
    $ 3,743.58
    $ 8,787.11
    $ 10T 928Tr
    -0.669 %
    2.429 %
    23 %
    5.736 %
    1Tr 244N ng
    1994
    $ 5T 32Tr
    $ 4,027.42
    $ 9,250.85
    $ 11T 559Tr
    3.567 %
    4.328 %
    22 %
    5.036 %
    1Tr 250N ng
    1995
    $ 5T 421Tr
    $ 4,322.26
    $ 9,768.10
    $ 12T 251Tr
    3.81 %
    5.42 %
    23 %
    4.738 %
    1Tr 254N ng
    1996
    $ 5T 859Tr
    $ 4,658.87
    $ 10,628.24
    $ 13T 366Tr
    7.134 %
    1.795 %
    21 %
    3.915 %
    1Tr 258N ng
    1997
    $ 5T 837Tr
    $ 4,632.81
    $ 11,603.70
    $ 14T 619Tr
    7.523 %
    -10.513 %
    24 %
    4.279 %
    1Tr 260N ng
    1998
    $ 6T 148Tr
    $ 4,872.62
    $ 12,668.76
    $ 15T 984Tr
    8.125 %
    -10.468 %
    25 %
    2.696 %
    1Tr 262N ng
    1999
    $ 6T 926Tr
    $ 5,479.93
    $ 13,854.59
    $ 17T 511Tr
    8.025 %
    0.442 %
    26 %
    2.704 %
    1Tr 264N ng