GDP của Đài Loan đã thay đổi từ khoảng 42T 285Tr USD vào năm 1980 lên 802T 958Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 1798.9% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 42T 285Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 802T 958Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 6.9%.
Tham khảo thêm, Trung Quốc có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 9.8%, và Nhật Bản là 3.0%.
Tổng quan GDP của Đài Loan (1980–2024)
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Đài Loan từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 1798.9%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 355T 855Tr USD, và giá trị trung vị là 317T 381Tr USD.
GDP dao động trong khoảng 760T 673Tr USD, với độ lệch chuẩn là 217T 363Tr USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 16T 282Tr USD.
Mức GDP cao nhất và thấp nhất
- GDP thấp nhất: năm 1980, 42T 285Tr USD
- GDP cao nhất: năm 2024, 802T 958Tr USD
- GDP gần nhất: năm 2024, 802T 958Tr USD
Những biến động GDP đáng chú ý theo năm
- 2021: GDP tăng mạnh
- 2001: GDP giảm rõ rệt
Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm
Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Đài Loan
Đại dịch COVID-19 (2020)
- Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
- Biến động GDP: 611T 396Tr USD → 673T 178Tr USD
- Kết quả: tăng mạnh
Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008
- Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
- Biến động GDP: 406T 907Tr USD → 390T 829Tr USD
- Kết quả: giảm nhẹ
Bong bóng dot-com vỡ (2001)
- Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
- Biến động GDP: 330T 680Tr USD → 299T 276Tr USD
- Kết quả: giảm nhẹ
Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)
- Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
- Biến động GDP: 303T 284Tr USD → 279T 964Tr USD
- Kết quả: giảm nhẹ
Các chỉ số kinh tế chính của Đài Loan (1980–2024)
year | GDP danh nghĩa | GDP/người | PPP/người | GDP PPP | Tăng trưởng | TK vãng lai | Tiết kiệm | Cân đối NS | Dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | $ 42T 285Tr | $ 2,366.80 | $ 3,446.31 | $ 61T 572Tr | 8.039 % | 0 % | 32 % | 0 % | 17Tr 866N ng |
1981 | $ 48T 969Tr | $ 2,691.49 | $ 3,967.38 | $ 72T 182Tr | 7.1 % | 0 % | 32 % | 0 % | 18Tr 194N ng |
1982 | $ 49T 535Tr | $ 2,675.31 | $ 4,338.44 | $ 80T 329Tr | 4.81 % | 0 % | 31 % | 0 % | 18Tr 516N ng |
1983 | $ 54T 148Tr | $ 2,881.66 | $ 4,843.25 | $ 91T 7Tr | 9.023 % | 0 % | 34 % | 0 % | 18Tr 791N ng |
1984 | $ 61T 71Tr | $ 3,202.61 | $ 5,441.61 | $ 103T 767Tr | 10.049 % | 11.429 % | 36 % | 0 % | 19Tr 69N ng |
1985 | $ 63T 617Tr | $ 3,293.87 | $ 5,809.03 | $ 112T 195Tr | 4.807 % | 14.471 % | 35 % | 0 % | 19Tr 314N ng |
1986 | $ 78T 195Tr | $ 4,008.13 | $ 6,542.05 | $ 127T 629Tr | 11.512 % | 20.822 % | 41 % | 0 % | 19Tr 509N ng |
1987 | $ 105T 39Tr | $ 5,325.17 | $ 7,476.26 | $ 147T 469Tr | 12.751 % | 17.179 % | 41 % | 0 % | 19Tr 725N ng |
1988 | $ 126T 473Tr | $ 6,338.10 | $ 8,264.84 | $ 164T 920Tr | 8.024 % | 8.117 % | 37 % | 0 % | 19Tr 954N ng |
1989 | $ 152T 704Tr | $ 7,575.91 | $ 9,244.39 | $ 186T 335Tr | 8.722 % | 7.533 % | 33 % | 0 % | 20Tr 157N ng |
1990 | $ 166T 622Tr | $ 8,167.20 | $ 10,000.34 | $ 204T 20Tr | 5.541 % | 6.55 % | 32 % | 0 % | 20Tr 401N ng |
1991 | $ 187T 140Tr | $ 9,081.90 | $ 11,092.91 | $ 228T 579Tr | 8.372 % | 6.662 % | 32 % | 0 % | 20Tr 606N ng |
1992 | $ 222T 911Tr | $ 10,715.54 | $ 12,172.32 | $ 253T 216Tr | 8.31 % | 3.836 % | 32 % | 0 % | 20Tr 803N ng |
1993 | $ 236T 339Tr | $ 11,256.71 | $ 13,187.66 | $ 276T 880Tr | 6.814 % | 2.98 % | 32 % | 0 % | 20Tr 995N ng |
1994 | $ 256T 247Tr | $ 12,099.75 | $ 14,355.11 | $ 304T 11Tr | 7.503 % | 2.536 % | 30 % | 0 % | 21Tr 178N ng |
1995 | $ 279T 59Tr | $ 13,066.13 | $ 15,477.26 | $ 330T 555Tr | 6.499 % | 1.962 % | 30 % | 0 % | 21Tr 357N ng |
1996 | $ 292T 494Tr | $ 13,588.31 | $ 16,603.51 | $ 357T 398Tr | 6.177 % | 3.734 % | 29 % | 0 % | 21Tr 525N ng |
1997 | $ 303T 284Tr | $ 13,948.72 | $ 17,732.79 | $ 385T 561Tr | 6.051 % | 2.234 % | 29 % | 0 % | 21Tr 743N ng |
1998 | $ 279T 964Tr | $ 12,767.08 | $ 18,527.82 | $ 406T 289Tr | 4.205 % | 1.118 % | 28 % | 0 % | 21Tr 929N ng |
1999 | $ 303T 830Tr | $ 13,752.72 | $ 19,906.25 | $ 439T 777Tr | 6.732 % | 2.494 % | 29 % | 0 % | 22Tr 92N ng |