Biến động GDP của Uganda từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Uganda đã thay đổi từ khoảng 7T 486Tr USD vào năm 1980 lên 56T 310Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 652.2% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1992 với 3T 645Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 56T 310Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.7%.
Tham khảo thêm, Kenya có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.8%, và Cộng hòa Dân chủ Congo là 0.2%.

GDP của Uganda từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Uganda.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Uganda (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Uganda từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 652.2%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 18T 658Tr USD, và giá trị trung vị là 10T 878Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 52T 665Tr USD, với độ lệch chuẩn là 14T 412Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 955Tr 226N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1992, 3T 645Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 56T 310Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 56T 310Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2008: GDP tăng mạnh
    • 2015: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Uganda

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 37T 892Tr USD → 37T 901Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 17T 512Tr USD → 24T 107Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 7T 756Tr USD → 7T 835Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 8T 407Tr USD → 8T 230Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Uganda (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 7T 486Tr
    $ 665
    $ 525
    $ 5T 919Tr
    -3.392 %
    -1.104 %
    26 %
    0 %
    11Tr 264N người
    1981
    $ 12T 120Tr
    $ 1,044.13
    $ 580
    $ 6T 729Tr
    3.859 %
    0.21 %
    16 %
    0 %
    11Tr 607N người
    1982
    $ 8T 410Tr
    $ 703
    $ 646
    $ 7T 731Tr
    8.205 %
    -0.831 %
    14 %
    0 %
    11Tr 962N người
    1983
    $ 9T 619Tr
    $ 780
    $ 683
    $ 8T 427Tr
    4.899 %
    -0.751 %
    5 %
    0 %
    12Tr 335N người
    1984
    $ 7T 399Tr
    $ 581
    $ 665
    $ 8T 470Tr
    -3 %
    1.399 %
    6 %
    0 %
    12Tr 734N người
    1985
    $ 6T 771Tr
    $ 514
    $ 644
    $ 8T 475Tr
    -3 %
    0.068 %
    5 %
    0 %
    13Tr 169N người
    1986
    $ 6T 746Tr
    $ 495
    $ 640
    $ 8T 728Tr
    0.946 %
    -0.641 %
    14 %
    0 %
    13Tr 641N người
    1987
    $ 10T 878Tr
    $ 769
    $ 658
    $ 9T 302Tr
    4 %
    -1.03 %
    14 %
    0 %
    14Tr 147N người
    1988
    $ 11T 268Tr
    $ 768
    $ 710
    $ 10T 429Tr
    8.294 %
    -1.732 %
    4 %
    0 %
    14Tr 679N người
    1989
    $ 9T 136Tr
    $ 600
    $ 757
    $ 11T 531Tr
    6.403 %
    -2.841 %
    4 %
    0 %
    15Tr 227N người
    1990
    $ 7T 452Tr
    $ 472
    $ 807
    $ 12T 740Tr
    6.497 %
    -3.533 %
    4 %
    0 %
    15Tr 782N người
    1991
    $ 3T 897Tr
    $ 238
    $ 820
    $ 13T 406Tr
    1.778 %
    -4.356 %
    8 %
    0 %
    16Tr 343N người
    1992
    $ 3T 645Tr
    $ 216
    $ 860
    $ 14T 513Tr
    5.85 %
    -2.732 %
    9 %
    0 %
    16Tr 873N người
    1993
    $ 4T 311Tr
    $ 247
    $ 908
    $ 15T 850Tr
    6.686 %
    -3.969 %
    8 %
    0 %
    17Tr 447N người
    1994
    $ 6T 240Tr
    $ 346
    $ 967
    $ 17T 434Tr
    7.694 %
    -2.792 %
    8 %
    0 %
    18Tr 21N người
    1995
    $ 7T 473Tr
    $ 402
    $ 1,045.05
    $ 19T 433Tr
    9.174 %
    -3.767 %
    9 %
    0 %
    18Tr 595N người
    1996
    $ 7T 713Tr
    $ 401
    $ 1,097.85
    $ 21T 94Tr
    6.595 %
    -2.742 %
    12 %
    0 %
    19Tr 214N người
    1997
    $ 8T 407Tr
    $ 424
    $ 1,131.95
    $ 22T 449Tr
    4.62 %
    -3.755 %
    9 %
    0.007 %
    19Tr 832N người
    1998
    $ 8T 230Tr
    $ 402
    $ 1,177.48
    $ 24T 80Tr
    6.074 %
    -4.419 %
    9 %
    0.102 %
    20Tr 450N người
    1999
    $ 7T 823Tr
    $ 371
    $ 1,248.66
    $ 26T 363Tr
    7.953 %
    -3.748 %
    11 %
    -0.416 %
    21Tr 113N người