Biến động GDP của Uruguay từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Uruguay đã thay đổi từ khoảng 12T 217Tr USD vào năm 1980 lên 82T 605Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 576.1% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1985 với 5T 686Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 82T 605Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.4%.
Tham khảo thêm, Argentina có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 2.2%, và Brasil là 6.5%.

GDP của Uruguay từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Uruguay.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Uruguay (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Uruguay từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 576.1%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 32T 257Tr USD, và giá trị trung vị là 24T 730Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 76T 919Tr USD, với độ lệch chuẩn là 22T 967Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 1T 596Tr USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1985, 5T 686Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 82T 605Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 82T 605Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2022: GDP tăng mạnh
    • 2020: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Uruguay

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 62T 230Tr USD → 53T 666Tr USD
    • Kết quả: giảm mạnh

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 25T 603Tr USD → 34T 565Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 24T 892Tr USD → 22T 802Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 26T 155Tr USD → 27T 704Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Uruguay (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 12T 217Tr
    $ 4,157.55
    $ 5,050.14
    $ 14T 840Tr
    5.999 %
    0 %
    9 %
    0 %
    2Tr 939N người
    1981
    $ 13T 636Tr
    $ 4,608.56
    $ 5,594.47
    $ 16T 553Tr
    1.899 %
    0 %
    9 %
    0 %
    2Tr 959N người
    1982
    $ 11T 147Tr
    $ 3,743.31
    $ 5,347.66
    $ 15T 925Tr
    -9.391 %
    0 %
    12 %
    0 %
    2Tr 978N người
    1983
    $ 6T 119Tr
    $ 2,041.64
    $ 5,198.35
    $ 15T 580Tr
    -5.853 %
    0 %
    9 %
    0 %
    2Tr 997N người
    1984
    $ 5T 819Tr
    $ 1,929.09
    $ 5,273.73
    $ 15T 907Tr
    -1.458 %
    0 %
    8 %
    0 %
    3Tr 16N người
    1985
    $ 5T 686Tr
    $ 1,873.06
    $ 5,422.27
    $ 16T 459Tr
    0.298 %
    0 %
    8 %
    0 %
    3Tr 35N người
    1986
    $ 7T 59Tr
    $ 2,312.36
    $ 5,912.90
    $ 18T 50Tr
    7.5 %
    0 %
    10 %
    0 %
    3Tr 53N người
    1987
    $ 8T 832Tr
    $ 2,876.92
    $ 6,381.69
    $ 19T 591Tr
    5.91 %
    0 %
    10 %
    0 %
    3Tr 70N người
    1988
    $ 9T 137Tr
    $ 2,958.93
    $ 6,600.48
    $ 20T 382Tr
    0.496 %
    0 %
    11 %
    0 %
    3Tr 88N người
    1989
    $ 9T 630Tr
    $ 3,101.18
    $ 6,896.72
    $ 21T 415Tr
    1.104 %
    0 %
    11 %
    0 %
    3Tr 105N người
    1990
    $ 11T 204Tr
    $ 3,588.34
    $ 7,136.66
    $ 22T 283Tr
    0.297 %
    0 %
    12 %
    0 %
    3Tr 122N người
    1991
    $ 13T 502Tr
    $ 4,299.37
    $ 7,594.97
    $ 23T 852Tr
    3.539 %
    0 %
    13 %
    0 %
    3Tr 140N người
    1992
    $ 15T 515Tr
    $ 4,911.06
    $ 8,334.18
    $ 26T 330Tr
    7.932 %
    0 %
    12 %
    0 %
    3Tr 159N người
    1993
    $ 18T 64Tr
    $ 5,683.68
    $ 8,706.20
    $ 27T 670Tr
    2.658 %
    0 %
    12 %
    0 %
    3Tr 178N người
    1994
    $ 21T 40Tr
    $ 6,557.81
    $ 9,450.15
    $ 30T 319Tr
    7.281 %
    0 %
    11 %
    0 %
    3Tr 208N người
    1995
    $ 23T 267Tr
    $ 7,207.02
    $ 9,449.53
    $ 30T 507Tr
    -1.448 %
    0 %
    12 %
    0 %
    3Tr 228N người
    1996
    $ 24T 730Tr
    $ 7,612.91
    $ 10,096.57
    $ 32T 798Tr
    5.578 %
    0 %
    12 %
    0 %
    3Tr 248N người
    1997
    $ 26T 155Tr
    $ 7,959.73
    $ 10,711.41
    $ 35T 197Tr
    5.496 %
    0 %
    18 %
    0 %
    3Tr 286N người
    1998
    $ 27T 704Tr
    $ 8,364.61
    $ 11,231.88
    $ 37T 201Tr
    4.519 %
    0 %
    19 %
    0 %
    3Tr 312N người
    1999
    $ 26T 178Tr
    $ 7,847.88
    $ 11,091.16
    $ 36T 996Tr
    -1.939 %
    0 %
    17 %
    -1.143 %
    3Tr 336N người