GDP của Hoa Kỳ đã thay đổi từ khoảng 2N T 857T USD vào năm 1980 lên 28N T 781T USD vào năm 2024, thể hiện mức 907.3% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1980 với 2N T 857T USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 28N T 781T USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.4%.
Tham khảo thêm, Trung Quốc có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 9.8%, và México là 4.9%.
Tổng quan GDP của Hoa Kỳ (1980–2024)
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Hoa Kỳ từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 907.3%, và tăng mạnh.
GDP trung bình trong giai đoạn này là 12N T 235T USD, và giá trị trung vị là 10N T 929T USD.
GDP dao động trong khoảng 25N T 923T USD, với độ lệch chuẩn là 7N T 56T USD.
Mức thay đổi trung bình hàng năm là 525T 477Tr USD.
Mức GDP cao nhất và thấp nhất
- GDP thấp nhất: năm 1980, 2N T 857T USD
- GDP cao nhất: năm 2024, 28N T 781T USD
- GDP gần nhất: năm 2024, 28N T 781T USD
Những biến động GDP đáng chú ý theo năm
- 2021: GDP tăng mạnh
- 2009: GDP giảm rõ rệt
Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm
Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Hoa Kỳ
Đại dịch COVID-19 (2020)
- Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
- Biến động GDP: 21N T 521T USD → 21N T 322T USD
- Kết quả: duy trì ổn định
Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008
- Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
- Biến động GDP: 14N T 474T USD → 14N T 478T USD
- Kết quả: duy trì ổn định
Bong bóng dot-com vỡ (2001)
- Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
- Biến động GDP: 10N T 250T USD → 10N T 581T USD
- Kết quả: tăng nhẹ
Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)
- Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
- Biến động GDP: 8N T 577T USD → 9N T 62T USD
- Kết quả: tăng nhẹ
Các chỉ số kinh tế chính của Hoa Kỳ (1980–2024)
year | GDP danh nghĩa | GDP/người | PPP/người | GDP PPP | Tăng trưởng | TK vãng lai | Tiết kiệm | Cân đối NS | Dân số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | $ 2N T 857T | $ 12,552.94 | $ 12,552.94 | $ 2N T 857T | -0.257 % | 0.081 % | 22 % | 0 % | 227Tr 622N ng |
1981 | $ 3N T 207T | $ 13,948.70 | $ 13,948.70 | $ 3N T 207T | 2.537 % | 0.157 % | 23 % | 0 % | 229Tr 916N ng |
1982 | $ 3N T 343T | $ 14,404.99 | $ 14,404.99 | $ 3N T 343T | -1.803 % | -0.165 % | 22 % | 0 % | 232Tr 128N ng |
1983 | $ 3N T 634T | $ 15,513.68 | $ 15,513.68 | $ 3N T 634T | 4.584 % | -1.065 % | 20 % | 0 % | 234Tr 247N ng |
1984 | $ 4N T 37T | $ 17,086.44 | $ 17,086.44 | $ 4N T 37T | 7.236 % | -2.337 % | 22 % | 0 % | 236Tr 307N ng |
1985 | $ 4N T 339T | $ 18,199.32 | $ 18,199.32 | $ 4N T 339T | 4.169 % | -2.723 % | 20 % | 0 % | 238Tr 416N ng |
1986 | $ 4N T 579T | $ 19,034.77 | $ 19,034.77 | $ 4N T 579T | 3.463 % | -3.214 % | 19 % | 0 % | 240Tr 593N ng |
1987 | $ 4N T 855T | $ 20,000.97 | $ 20,000.97 | $ 4N T 855T | 3.455 % | -3.309 % | 20 % | 0 % | 242Tr 751N ng |
1988 | $ 5N T 236T | $ 21,376.00 | $ 21,376.00 | $ 5N T 236T | 4.177 % | -2.314 % | 21 % | 0 % | 244Tr 968N ng |
1989 | $ 5N T 641T | $ 22,814.08 | $ 22,814.08 | $ 5N T 641T | 3.672 % | -1.763 % | 20 % | 0 % | 247Tr 286N ng |
1990 | $ 5N T 963T | $ 23,847.98 | $ 23,847.98 | $ 5N T 963T | 1.886 % | -1.324 % | 19 % | 0 % | 250Tr 47N ng |
1991 | $ 6N T 158T | $ 24,302.78 | $ 24,302.78 | $ 6N T 158T | -0.109 % | 0.047 % | 19 % | 0 % | 253Tr 392N ng |
1992 | $ 6N T 520T | $ 25,392.93 | $ 25,392.93 | $ 6N T 520T | 3.522 % | -0.792 % | 18 % | 0 % | 256Tr 777N ng |
1993 | $ 6N T 858T | $ 26,364.19 | $ 26,364.19 | $ 6N T 858T | 2.752 % | -1.237 % | 17 % | 0 % | 260Tr 146N ng |
1994 | $ 7N T 287T | $ 27,674.02 | $ 27,674.02 | $ 7N T 287T | 4.029 % | -1.669 % | 18 % | 0 % | 263Tr 325N ng |
1995 | $ 7N T 639T | $ 28,671.48 | $ 28,671.48 | $ 7N T 639T | 2.685 % | -1.487 % | 19 % | 0 % | 266Tr 458N ng |
1996 | $ 8N T 73T | $ 29,946.97 | $ 29,946.97 | $ 8N T 73T | 3.773 % | -1.546 % | 20 % | 0 % | 269Tr 581N ng |
1997 | $ 8N T 577T | $ 31,440.09 | $ 31,440.09 | $ 8N T 577T | 4.447 % | -1.641 % | 21 % | 0 % | 272Tr 822N ng |
1998 | $ 9N T 62T | $ 32,833.67 | $ 32,833.67 | $ 9N T 62T | 4.483 % | -2.373 % | 21 % | 0 % | 276Tr 22N ng |
1999 | $ 9N T 631T | $ 34,496.24 | $ 34,496.24 | $ 9N T 631T | 4.788 % | -2.976 % | 21 % | 0 % | 279Tr 195N ng |