Biến động GDP của Vanuatu từ năm 1980 đến 2024, xu hướng undefined

GDP của Vanuatu đã thay đổi từ khoảng 121Tr USD vào năm 1980 lên 1T 289Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 965.3% undefined trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1981 với 114Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 1T 289Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng undefined, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.5%.
Tham khảo thêm, Quần đảo Solomon có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 5.2%, và Fiji là 3.5%.

GDP của Vanuatu từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Vanuatu.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Vanuatu (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Vanuatu từ năm 1980 đến 2024 ghi nhận mức 965.3% undefined.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 466Tr 22N USD, và giá trị trung vị là 273Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 1T 175Tr USD, với độ lệch chuẩn là 337Tr 165N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 24Tr 325N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1981, 114Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 1T 289Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 1T 289Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2023: GDP tăng mạnh
    • 2021: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: undefined


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Vanuatu

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 930Tr USD → 1T 8Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 517Tr USD → 590Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 272Tr USD → 257Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 273Tr USD → 262Tr USD
    • Kết quả: undefined

    Các chỉ số kinh tế chính của Vanuatu (1980–2024)

    yearTăng trưởngGDP danh nghĩaGDP PPPGDP/ngườiPPP/ngườiTiết kiệmDân sốTK vãng laiCân đối NS
    1980
    5.451 %
    $ 121Tr
    $ 109Tr
    $ 1,053.85
    $ 944
    0 %
    115,000 người
    0.955 %
    0 %
    1981
    4.375 %
    $ 114Tr
    $ 124Tr
    $ 956
    $ 1,042.36
    0 %
    119,000 người
    12.34 %
    0 %
    1982
    1.98 %
    $ 114Tr
    $ 134Tr
    $ 931
    $ 1,091.98
    0 %
    123,000 người
    10.34 %
    0 %
    1983
    3.01 %
    $ 117Tr
    $ 144Tr
    $ 932
    $ 1,141.06
    0 %
    126,000 người
    7.984 %
    0 %
    1984
    9.577 %
    $ 144Tr
    $ 163Tr
    $ 1,111.40
    $ 1,255.61
    0 %
    130,000 người
    15.127 %
    0 %
    1985
    1.001 %
    $ 132Tr
    $ 170Tr
    $ 977
    $ 1,259.82
    0 %
    135,000 người
    1.062 %
    0 %
    1986
    -0.149 %
    $ 128Tr
    $ 173Tr
    $ 919
    $ 1,246.35
    0 %
    139,000 người
    4.756 %
    0 %
    1987
    -2.894 %
    $ 139Tr
    $ 172Tr
    $ 989
    $ 1,222.67
    0 %
    141,000 người
    9.51 %
    0 %
    1988
    -1.695 %
    $ 158Tr
    $ 175Tr
    $ 1,092.05
    $ 1,210.01
    0 %
    145,000 người
    1.697 %
    0 %
    1989
    1.533 %
    $ 154Tr
    $ 185Tr
    $ 1,054.90
    $ 1,268.00
    0 %
    146,000 người
    7.605 %
    0 %
    1990
    11.697 %
    $ 169Tr
    $ 215Tr
    $ 1,141.04
    $ 1,449.46
    0 %
    148,000 người
    2.742 %
    0 %
    1991
    3.147 %
    $ 201Tr
    $ 229Tr
    $ 1,333.38
    $ 1,514.94
    0 %
    151,000 người
    -2.728 %
    -1.989 %
    1992
    2.584 %
    $ 209Tr
    $ 240Tr
    $ 1,357.70
    $ 1,558.55
    0 %
    154,000 người
    -2.562 %
    -1.442 %
    1993
    0.736 %
    $ 200Tr
    $ 248Tr
    $ 1,277.01
    $ 1,576.52
    0 %
    157,000 người
    -1.268 %
    -2.863 %
    1994
    9.079 %
    $ 234Tr
    $ 276Tr
    $ 1,422.85
    $ 1,678.87
    0 %
    164,000 người
    -3.478 %
    -0.849 %
    1995
    1.005 %
    $ 249Tr
    $ 284Tr
    $ 1,479.57
    $ 1,687.42
    0 %
    169,000 người
    -2.153 %
    -1.93 %
    1996
    2.328 %
    $ 261Tr
    $ 296Tr
    $ 1,511.70
    $ 1,713.77
    0 %
    173,000 người
    -1.229 %
    -1.225 %
    1997
    4.907 %
    $ 273Tr
    $ 316Tr
    $ 1,537.62
    $ 1,782.52
    0 %
    177,000 người
    0.342 %
    -0.047 %
    1998
    1.176 %
    $ 262Tr
    $ 324Tr
    $ 1,441.11
    $ 1,777.53
    0 %
    182,000 người
    2.379 %
    -5.999 %
    1999
    0.337 %
    $ 268Tr
    $ 329Tr
    $ 1,435.66
    $ 1,763.52
    0 %
    187,000 người
    -6.92 %
    0.206 %