Biến động GDP của Samoa từ năm 1980 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Samoa đã thay đổi từ khoảng 127Tr USD vào năm 1980 lên 1T 24Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 706.3% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 1985 với 106Tr USD, và cao nhất là vào năm 2024 với 1T 24Tr USD.
Tổng thể, trong 44 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%.
Tham khảo thêm, Tonga có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.9%, và Fiji là 3.5%.

GDP của Samoa từ năm 1980 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Samoa.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Samoa (1980–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Samoa từ năm 1980 đến 2024 đã thay đổi khoảng 706.3%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 456Tr 733N USD, và giá trị trung vị là 289Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 918Tr USD, với độ lệch chuẩn là 309Tr 890N USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 22Tr 720N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 1985, 106Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2024, 1T 24Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 1T 24Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2008: GDP tăng mạnh
    • 2009: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Samoa

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 913Tr USD → 869Tr USD
    • Kết quả: giảm nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 568Tr USD → 618Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 271Tr USD → 273Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 280Tr USD → 286Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Các chỉ số kinh tế chính của Samoa (1980–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 127Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 195Tr
    -6.123 %
    -12.622 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1981
    $ 119Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 194Tr
    -9.056 %
    -13.889 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1982
    $ 122Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 204Tr
    -1.014 %
    -7.672 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1983
    $ 113Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 213Tr
    0.485 %
    1.099 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1984
    $ 111Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 225Tr
    1.98 %
    -2.394 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1985
    $ 106Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 245Tr
    5.826 %
    1.788 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1986
    $ 112Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 262Tr
    4.79 %
    8.666 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1987
    $ 124Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 270Tr
    0.509 %
    8.982 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1988
    $ 138Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 288Tr
    2.871 %
    9.768 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1989
    $ 141Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 316Tr
    5.819 %
    10.123 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1990
    $ 182Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 307Tr
    -6.444 %
    7.143 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1991
    $ 176Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 310Tr
    -2.443 %
    -17.417 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1992
    $ 193Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 330Tr
    4.135 %
    -13.173 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1993
    $ 198Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 343Tr
    1.683 %
    -17.565 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1994
    $ 158Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 373Tr
    6.39 %
    2.409 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1995
    $ 242Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 406Tr
    6.556 %
    4.013 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1996
    $ 258Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 443Tr
    7.274 %
    4.383 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1997
    $ 280Tr
    $ 0
    $ 0
    $ 454Tr
    0.803 %
    -3.139 %
    0 %
    0 %
    0 người
    1998
    $ 286Tr
    $ 1,655.95
    $ 2,687.82
    $ 465Tr
    1.1 %
    0.901 %
    0 %
    0 %
    173,000 người
    1999
    $ 262Tr
    $ 1,509.12
    $ 2,696.54
    $ 468Tr
    -0.636 %
    -8.217 %
    0 %
    0 %
    174,000 người