Biến động GDP của Zimbabwe từ năm 1990 đến 2024, xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm

GDP của Zimbabwe đã thay đổi từ khoảng 10T 144Tr USD vào năm 1990 lên 34T 405Tr USD vào năm 2024, thể hiện mức 239.2% tăng mạnh trong suốt giai đoạn.
Mức GDP thấp nhất là vào năm 2008 với 6T 707Tr USD, và cao nhất là vào năm 2018 với 37T 65Tr USD.
Tổng thể, trong 34 năm, GDP cho thấy xu hướng tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm, với tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm là 3.7%.
Tham khảo thêm, Zambia có mức tăng trưởng trung bình hàng năm là 4.5%, và Mozambique là 3.7%.

GDP của Zimbabwe từ năm 1990 đến 2024

Tổng giá trị thị trường của hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hàng năm tại Zimbabwe.

Change Chart

    Tổng quan GDP của Zimbabwe (1990–2024)

    Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Zimbabwe từ năm 1990 đến 2024 đã thay đổi khoảng 239.2%, và tăng mạnh.
    GDP trung bình trong giai đoạn này là 15T 930Tr USD, và giá trị trung vị là 11T 340Tr USD.
    GDP dao động trong khoảng 30T 358Tr USD, với độ lệch chuẩn là 9T 257Tr USD.
    Mức thay đổi trung bình hàng năm là 757Tr 168N USD.


    Mức GDP cao nhất và thấp nhất

    • GDP thấp nhất: năm 2008, 6T 707Tr USD
    • GDP cao nhất: năm 2018, 37T 65Tr USD
    • GDP gần nhất: năm 2024, 34T 405Tr USD

    Những biến động GDP đáng chú ý theo năm

    • 2018: GDP tăng mạnh
    • 2019: GDP giảm rõ rệt

    Xu hướng tổng thể: tăng trưởng chung nhưng có một số năm suy giảm


    Các sự kiện kinh tế toàn cầu và ảnh hưởng đến GDP của Zimbabwe

    Đại dịch COVID-19 (2020)

    • Giai đoạn: từ năm 2019 đến 2020
    • Biến động GDP: 26T 33Tr USD → 26T 878Tr USD
    • Kết quả: tăng nhẹ

    Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008

    • Giai đoạn: từ năm 2007 đến 2009
    • Biến động GDP: 7T 785Tr USD → 9T 666Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Bong bóng dot-com vỡ (2001)

    • Giai đoạn: từ năm 2000 đến 2001
    • Biến động GDP: 11T 340Tr USD → 11T 244Tr USD
    • Kết quả: duy trì ổn định

    Khủng hoảng tài chính châu Á (1998)

    • Giai đoạn: từ năm 1997 đến 1998
    • Biến động GDP: 10T 386Tr USD → 12T 99Tr USD
    • Kết quả: tăng mạnh

    Các chỉ số kinh tế chính của Zimbabwe (1990–2024)

    yearGDP danh nghĩaGDP/ngườiPPP/ngườiGDP PPPTăng trưởngTK vãng laiTiết kiệmCân đối NSDân số
    1980
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    7Tr 92N người
    1981
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    7Tr 300N người
    1982
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    7Tr 606N người
    1983
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    7Tr 849N người
    1984
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    8Tr 99N người
    1985
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    8Tr 385N người
    1986
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    8Tr 648N người
    1987
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    8Tr 919N người
    1988
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    9Tr 199N người
    1989
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    $ 0
    0 %
    0 %
    0 %
    0 %
    9Tr 488N người
    1990
    $ 10T 144Tr
    $ 1,036.53
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -2.534 %
    0 %
    0 %
    9Tr 786N người
    1991
    $ 9T 450Tr
    $ 936
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -5.788 %
    0 %
    0 %
    10Tr 93N người
    1992
    $ 7T 793Tr
    $ 749
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -10.804 %
    0 %
    0 %
    10Tr 410N người
    1993
    $ 7T 569Tr
    $ 702
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -4.109 %
    0 %
    0 %
    10Tr 776N người
    1994
    $ 7T 959Tr
    $ 714
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -3.995 %
    0 %
    0 %
    11Tr 147N người
    1995
    $ 8T 263Tr
    $ 717
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -4.466 %
    0 %
    0 %
    11Tr 523N người
    1996
    $ 10T 117Tr
    $ 850
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -1.779 %
    0 %
    0 %
    11Tr 905N người
    1997
    $ 10T 386Tr
    $ 881
    $ 0
    $ 0
    0 %
    -7.717 %
    0 %
    0 %
    11Tr 786N người
    1998
    $ 12T 99Tr
    $ 1,029.20
    $ 2,440.83
    $ 28T 694Tr
    0 %
    -1.312 %
    0 %
    0 %
    11Tr 756N người
    1999
    $ 11T 769Tr
    $ 1,003.83
    $ 2,454.56
    $ 28T 776Tr
    -1.111 %
    2.07 %
    0 %
    0 %
    11Tr 724N người