So sánh GDP của Châu Phi và Hàn Quốc, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Hàn Quốc từ năm 1980 đến năm 2024. Nó thể hiện một cách trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc và xu hướng phát triển kinh tế của các quốc gia Châu Phi. Biểu đồ này làm rõ sự khác biệt về kinh tế giữa Hàn Quốc và các quốc gia Châu Phi.

1980s

Năm 1980, GDP của Hàn Quốc (Republic of Korea) là 65,37 tỷ đô la, trong khi GDP của Nam Phi (South Africa) là 89,41 tỷ đô la. Hàn Quốc đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng từ đầu những năm 1980, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của ngành sản xuất và xuất khẩu. Trong giai đoạn này, các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao như điện tử và ô tô đã phát triển mạnh mẽ. Ngược lại, mặc dù Nam Phi có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, tăng trưởng kinh tế bị hạn chế do sự bất ổn chính trị và chính sách phân biệt chủng tộc.

1990s

Năm 1990, GDP của Hàn Quốc tăng lên 283,37 tỷ đô la, trong khi GDP của Nam Phi là 126,03 tỷ đô la. Hàn Quốc tiếp tục tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trong những năm 1990, nhờ vào tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông cũng như khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, Nam Phi phải đối mặt với sự bất ổn kinh tế trong giai đoạn chuyển tiếp khi chế độ phân biệt chủng tộc kết thúc.

2000s

Năm 2000, GDP của Hàn Quốc là 576,48 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 151,86 tỷ đô la. Hàn Quốc đã phục hồi nhanh chóng sau khủng hoảng tài chính IMF và đạt được những phát triển đáng kể trong ngành công nghệ thông tin (CNTT) và dịch vụ. Sau khi dân chủ hóa, kinh tế Nam Phi đã ổn định nhưng vẫn phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng, hạn chế tăng trưởng.

2010s

Năm 2010, GDP của Hàn Quốc đạt 1,143 nghìn tỷ đô la, trong khi GDP của Nam Phi là 417,32 tỷ đô la. Hàn Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu trong giai đoạn này, đặc biệt là trong ngành công nghiệp bán dẫn và điện thoại thông minh. Nam Phi đã đạt được tăng trưởng kinh tế nhờ vào ngành tài nguyên, nhưng sự bất ổn chính trị và vấn đề tham nhũng đã hạn chế sự phát triển này.

2020s

Năm 2020, GDP của Hàn Quốc là 1,644 nghìn tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 338,19 tỷ đô la. Mặc dù đại dịch COVID-19, Hàn Quốc vẫn duy trì được sự tăng trưởng kinh tế tương đối ổn định và xác định các động lực tăng trưởng mới như kinh tế số và công nghiệp sinh học. Nam Phi đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch, tăng trưởng kinh tế chậm lại đáng kể và vẫn đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng kinh tế.


Hàn Quốc đã liên tục phát triển kinh tế thông qua sự phát triển công nghiệp và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Ngược lại, các quốc gia châu Phi, mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhưng tăng trưởng bị hạn chế do sự bất ổn chính trị và cấu trúc kinh tế yếu kém. Để vượt qua những thách thức này, cần có một môi trường chính trị ổn định hơn và cấu trúc kinh tế đa dạng hóa.

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định, và là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô kinh tế của quốc gia đó.

1980

  • 1. Cộng hòa Nam Phi : $89tỷ 412tr ($89,412,000,000)
  • 2. Cộng hòa Dân chủ Congo : $68tỷ 605tr ($68,605,999,999)
  • 3. Hàn Quốc : $65tỷ 367tr ($65,367,999,999)
  • 4. Algérie : $45tỷ 957tr ($45,957,000,000)
  • 5. Libya : $40tỷ 190tr ($40,190,000,000)
  • 6. Ghana : $37tỷ 350tr ($37,350,000,000)
  • 7. Maroc : $23tỷ 807tr ($23,807,000,000)
  • 8. Ai Cập : $23tỷ 523tr ($23,523,000,000)
  • 9. Bờ Biển Ngà : $13tỷ 877tr ($13,877,000,000)
  • 10. Kenya : $13tỷ 449tr ($13,449,000,000)

2000

  • 1. Hàn Quốc : $576tỷ 483tr ($576,483,000,000)
  • 2. Cộng hòa Nam Phi : $151tỷ 855tr ($151,855,000,000)
  • 3. Ai Cập : $104tỷ 752tr ($104,752,000,000)
  • 4. Nigeria : $67tỷ 824tr ($67,824,000,000)
  • 5. Algérie : $59tỷ 418tr ($59,418,000,000)
  • 6. Maroc : $42tỷ 53tr ($42,053,000,000)
  • 7. Libya : $39tỷ 498tr ($39,498,000,000)
  • 8. Tunisia : $22tỷ 524tr ($22,524,000,000)
  • 9. Cộng hòa Dân chủ Congo : $19tỷ 77tr ($19,077,000,000)
  • 10. Kenya : $18tỷ 206tr ($18,206,000,000)

2024

  • 1. Hàn Quốc : $1ngt 760tỷ ($1,760,947,000,000)
  • 2. Cộng hòa Nam Phi : $373tỷ 233tr ($373,233,000,000)
  • 3. Ai Cập : $347tỷ 594tr ($347,594,000,000)
  • 4. Algérie : $266tỷ 779tr ($266,779,999,999)
  • 5. Nigeria : $252tỷ 738tr ($252,738,000,000)
  • 6. Ethiopia : $205tỷ 130tr ($205,130,000,000)
  • 7. Maroc : $152tỷ 377tr ($152,377,000,000)
  • 8. Kenya : $104tỷ 1tr ($104,001,000,000)
  • 9. Angola : $92tỷ 123tr ($92,123,000,000)
  • 10. Bờ Biển Ngà : $86tỷ 911tr ($86,911,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.