So sánh GDP của Châu Phi và Việt Nam, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Việt Nam từ năm 1980 đến năm 2024. Nó minh họa sự tăng trưởng và thay đổi kinh tế của cả hai khu vực trong giai đoạn này. Đáng chú ý là sự tăng trưởng kinh tế đáng kể của Việt Nam, cũng như sự khác biệt về GDP giữa các quốc gia Châu Phi.

So sánh GDP của Châu Phi và Việt Nam, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Việt Nam từ năm 1980 đến năm 2024.

Change Chart

    GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế đại diện cho tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá quy mô và sự tăng trưởng của nền kinh tế.

    Những năm 1980

    Năm 1980, Nam Phi có GDP cao nhất ở châu Phi, đạt 89,41 tỷ USD. Điều này là do Nam Phi là quốc gia công nghiệp hóa nhất ở châu lục vào thời điểm đó. Cộng hòa Dân chủ Congo đứng thứ hai với GDP 68,66 tỷ USD, chủ yếu nhờ vào tài nguyên thiên nhiên phong phú. Algeria có GDP là 45,96 tỷ USD, chủ yếu do ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt.

    GDP của Việt Nam năm 1980 là 35,36 tỷ USD, thấp hơn nhiều so với các nước khác, phản ánh giai đoạn phục hồi sau chiến tranh. Đến năm 1984, GDP của Việt Nam tăng vọt lên 61,17 tỷ USD nhờ vào các cải cách kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài qua chính sách Đổi Mới. Tuy nhiên, năm 1985, GDP giảm xuống còn 19,05 tỷ USD, phản ánh những khó khăn ban đầu của quá trình cải cách kinh tế.

    Những năm 1990

    Năm 1990, GDP của Nam Phi đạt 126,03 tỷ USD và tiếp tục duy trì con số ấn tượng này. Giai đoạn này chứng kiến sự kết thúc của chế độ phân biệt chủng tộc và việc thực hiện các chính sách mở cửa kinh tế. GDP của Việt Nam trong đầu những năm 1990 giảm từ 39,59 tỷ USD năm 1990 xuống còn 17,62 tỷ USD năm 1991, phản ánh sự bất ổn trong giai đoạn đầu của cải cách.

    Nigeria trải qua sự tăng trưởng kinh tế đáng kể trong những năm 1990, nhờ vào sự phát triển của ngành công nghiệp dầu mỏ. GDP của Nigeria từ 67,82 tỷ USD năm 1990 tăng gần gấp đôi lên 132,23 tỷ USD vào năm 1995. Sự tăng trưởng này chủ yếu do giá dầu quốc tế tăng và xuất khẩu dầu mỏ tăng.

    Những năm 2000

    Trong những năm 2000, GDP của Việt Nam tăng trưởng nhanh chóng. Từ 39,59 tỷ USD năm 2000, GDP tăng lên 73,20 tỷ USD năm 2005 và đạt 143,21 tỷ USD năm 2010. Sự tăng trưởng này là kết quả của các cải cách kinh tế liên tục, đầu tư nước ngoài tăng và sự mở rộng kinh tế dựa vào xuất khẩu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế biến và nông nghiệp hiện đại hóa.

    Ở châu Phi, Nigeria cho thấy sự tăng trưởng đáng kể. GDP của Nigeria từ 67,82 tỷ USD năm 2000 tăng lên 169,65 tỷ USD năm 2005, nhờ vào sự phát triển của ngành công nghiệp dầu mỏ và giá dầu quốc tế tăng. GDP của Nam Phi cũng tăng từ 151,85 tỷ USD năm 2000 lên 316,49 tỷ USD năm 2008, phản ánh sự ổn định kinh tế và tăng trưởng công nghiệp.

    Những năm 2010

    Trong những năm 2010, GDP của Nam Phi và Nigeria đạt đỉnh điểm. Nam Phi ghi nhận GDP là 458,71 tỷ USD vào năm 2011 nhưng sau đó giảm xuống còn 323,49 tỷ USD vào năm 2016 do cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu và các vấn đề kinh tế trong nước.

    Việt Nam duy trì tăng trưởng ổn định, với GDP đạt 304,47 tỷ USD vào năm 2018. Sự ổn định này là nhờ vào các cải cách kinh tế liên tục và tăng cường cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. GDP của Nigeria đạt đỉnh 568,50 tỷ USD vào năm 2014 nhưng sau đó giảm xuống còn 404,65 tỷ USD vào năm 2016, do giá dầu giảm và sự bất ổn chính trị.

    Những năm 2020

    Đầu những năm 2020, đại dịch COVID-19 đã dẫn đến sự bất ổn kinh tế ở hầu hết các quốc gia. GDP của Nigeria giảm xuống còn 429,42 tỷ USD vào năm 2020 nhưng đã phục hồi lên 441,42 tỷ USD vào năm 2021 nhờ vào sự tăng giá dầu và các biện pháp phục hồi kinh tế.

    GDP của Việt Nam tăng từ 346,31 tỷ USD vào năm 2020 lên 407,97 tỷ USD vào năm 2022, thể hiện sự ổn định mặc dù có đại dịch, nhờ vào cơ sở sản xuất ổn định và thành tích xuất khẩu mạnh mẽ. GDP của Nam Phi tăng từ 338,19 tỷ USD vào năm 2020 lên 405,11 tỷ USD vào năm 2022, nhờ vào các chính sách phục hồi kinh tế và sự hồi sinh của thương mại quốc tế.


    Qua phân tích này, có thể thấy rằng sự biến động kinh tế của các quốc gia này bị ảnh hưởng lớn bởi sự ổn định chính trị, chính sách kinh tế và điều kiện thị trường quốc tế. Việt Nam với các cải cách liên tục và chính sách mở cửa đã đạt được sự tăng trưởng ổn định, trong khi các quốc gia châu Phi cho thấy sự biến động GDP tùy thuộc vào tài nguyên thiên nhiên và xu hướng kinh tế toàn cầu.

    Xếp hạngTênChỉ số
    #1
    $ 465T 814Tr
    #2
    $ 373T 233Tr
    #3
    $ 347T 594Tr
    #4
    $ 266T 779Tr
    #5
    $ 252T 738Tr
    #6
    $ 205T 130Tr
    #7
    $ 152T 377Tr
    #8
    $ 104T 1Tr
    #9
    $ 92T 123Tr
    #10
    $ 86T 911Tr
    #11
    $ 79T 605Tr
    #12
    $ 75T 244Tr
    #13
    $ 73T 761Tr
    #14
    $ 56T 310Tr
    #15
    $ 54T 708Tr
    #16
    $ 53T 205Tr
    #17
    $ 48T 221Tr
    #18
    $ 35T 450Tr
    #19
    $ 34T 405Tr
    #20
    $ 29T 872Tr