Biểu đồ này so sánh GDP của Đức và các nước lớn ở Nam Mỹ từ năm 1980 đến 2024. Nó thể hiện trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Đức so với sự thay đổi kinh tế ở các nước Nam Mỹ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng phát triển kinh tế của các khu vực này.
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số quan trọng để đo lường quy mô và tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
1980
- 1. Đức : $853T 705Tr ($853,705,000,000)
- 2. Argentina : $233T 696Tr ($233,696,000,000)
- 3. Brasil : $145T 819Tr ($145,819,000,000)
- 4. Venezuela : $69T 841Tr ($69,841,000,000)
- 5. Colombia : $46T 501Tr ($46,501,000,000)
- 6. Chile : $29T 32Tr ($29,032,000,000)
- 7. Peru : $20T 190Tr ($20,190,000,000)
- 8. Ecuador : $16T 116Tr ($16,116,000,000)
- 9. Uruguay : $12T 217Tr ($12,217,000,000)
- 10. Paraguay : $4T 94Tr ($4,094,999,999)
2024
- 1. Đức : $4NT 591T ($4,591,100,000,000)
- 2. Brasil : $2NT 331T ($2,331,391,000,000)
- 3. Argentina : $604T 260Tr ($604,260,000,000)
- 4. Colombia : $386T 76Tr ($386,076,000,000)
- 5. Chile : $333T 760Tr ($333,760,000,000)
- 6. Peru : $282T 458Tr ($282,458,000,000)
- 7. Ecuador : $121T 592Tr ($121,592,000,000)
- 8. Venezuela : $102T 328Tr ($102,328,000,000)
- 9. Uruguay : $82T 605Tr ($82,605,000,000)
- 10. Bolivia : $49T 334Tr ($49,334,000,000)