Biểu đồ này so sánh Chỉ số Hạnh phúc của Đức và một số quốc gia châu Phi từ năm 2006 đến năm 2024. Mức độ hạnh phúc của mỗi quốc gia được đánh giá dựa trên các yếu tố như hỗ trợ xã hội, tuổi thọ và mức thu nhập. So sánh này cho thấy các yếu tố khác nhau đã ảnh hưởng đến hạnh phúc ở mỗi quốc gia như thế nào qua các năm.
Chỉ số Hạnh phúc là một thước đo chất lượng cuộc sống, thường được tính toán bằng cách xem xét các yếu tố khác nhau như hỗ trợ xã hội, tuổi thọ, thu nhập, tự do và nhận thức về tham nhũng.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 6,72 đ |
Hạng 2 | ![]() | 5,87 đ |
Hạng 3 | ![]() | 5,82 đ |
Hạng 4 | ![]() | 5,42 đ |
Hạng 5 | ![]() | 5,36 đ |
Hạng 6 | ![]() | 5,22 đ |
Hạng 7 | ![]() | 5,22 đ |
Hạng 8 | ![]() | 5,11 đ |
Hạng 9 | ![]() | 5,08 đ |
Hạng 10 | ![]() | 5,02 đ |
Hạng 11 | ![]() | 4,97 đ |
Hạng 12 | ![]() | 4,88 đ |
Hạng 13 | ![]() | 4,87 đ |
Hạng 14 | ![]() | 4,83 đ |
Hạng 15 | ![]() | 4,79 đ |
Hạng 16 | ![]() | 4,67 đ |
Hạng 17 | ![]() | 4,56 đ |
Hạng 18 | ![]() | 4,55 đ |
Hạng 19 | ![]() | 4,50 đ |
Hạng 20 | ![]() | 4,49 đ |