So sánh GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và Đông Nam Á, 1980 đến 2024

Biểu đồ này so sánh GDP bình quân đầu người của Nhật Bản và các nước Đông Nam Á từ năm 1980 đến năm 2024. Biểu đồ cho thấy xu hướng tăng trưởng kinh tế của từng quốc gia, đặc biệt làm nổi bật sự chênh lệch kinh tế giữa Nhật Bản và các nước Đông Nam Á khác. Dữ liệu này giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm và sự thay đổi của phát triển kinh tế khu vực theo thời gian.

GDP bình quân đầu người là giá trị thu được bằng cách chia tổng thu nhập quốc gia của một quốc gia cho số dân của quốc gia đó, cho biết giá trị kinh tế mà mỗi người dân tạo ra. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức mạnh kinh tế và mức sống.

1980

  • 1. Nhật Bản : $9,672
  • 2. Singapore : $5,005
  • 3. Malaysia : $1,927
  • 4. Philippines : $774
  • 5. Thái Lan : $705
  • 6. Indonesia : $673
  • 7. Việt Nam : $653
  • 8. Lào : $585

2000

  • 1. Nhật Bản : $39,173
  • 2. Singapore : $23,852
  • 3. Brunei : $20,462
  • 4. Malaysia : $4,348
  • 5. Thái Lan : $2,008
  • 6. Philippines : $1,087
  • 7. Indonesia : $870
  • 8. Việt Nam : $499
  • 9. Timor-Leste : $421
  • 10. Lào : $317

2024

  • 1. Singapore : $88,452
  • 2. Brunei : $35,090
  • 3. Nhật Bản : $33,138
  • 4. Malaysia : $13,315
  • 5. Thái Lan : $7,812
  • 6. Indonesia : $5,271
  • 7. Việt Nam : $4,623
  • 8. Philippines : $4,130
  • 9. Campuchia : $2,628
  • 10. Lào : $1,976

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.