Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Đài Loan từ năm 1980 đến năm 2024. Nó minh họa sự tăng trưởng và thay đổi kinh tế của cả hai khu vực trong giai đoạn này. Đáng chú ý là sự tăng trưởng kinh tế đáng kể của Đài Loan, cũng như sự khác biệt về GDP giữa các quốc gia Châu Phi.
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế đại diện cho tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá quy mô và sự tăng trưởng của nền kinh tế.
Những năm 1980
Năm 1980, GDP của Đài Loan là 42,285 tỷ đô la, Nam Phi là 89,412 tỷ đô la, Nigeria là 68,606 tỷ đô la, Algeria là 45,957 tỷ đô la và Kenya là 13,449 tỷ đô la.
Trong giai đoạn này, Đài Loan đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế ổn định nhờ vào cải cách kinh tế và công nghiệp hóa. Trái lại, Nam Phi duy trì sự tăng trưởng kinh tế thông qua khai thác mỏ và phát triển tài nguyên dù vẫn đang ở trong chế độ apartheid. Nigeria và Algeria cũng phát triển kinh tế thông qua tài nguyên dầu mỏ. Kenya chủ yếu dựa vào nông nghiệp, nhưng sự phát triển của ngành du lịch cũng đáng chú ý.
Những năm 1990
Năm 1990, GDP của Đài Loan là 166,622 tỷ đô la, Nam Phi là 126,027 tỷ đô la, Nigeria là 62,165 tỷ đô la, Algeria là 67,171 tỷ đô la và Kenya là 16,219 tỷ đô la.
Trong thời kỳ này, Đài Loan đã đạt được sự tăng trưởng nhanh chóng nhờ sự phát triển của ngành công nghiệp công nghệ và nền kinh tế hướng xuất khẩu. Nam Phi tiếp tục tăng trưởng thông qua các chính sách kinh tế mới sau khi chế độ apartheid kết thúc. Nigeria trải qua sự bất ổn kinh tế do biến động giá dầu nhưng vẫn dựa vào tài nguyên dầu mỏ quan trọng để duy trì kinh tế. Algeria duy trì nền kinh tế thông qua sự phát triển của ngành dầu khí. Kenya tiếp tục tăng trưởng thông qua sự ổn định chính trị và sự phát triển của nông nghiệp và ngành du lịch.
Những năm 2000
Năm 2000, GDP của Đài Loan là 330,680 tỷ đô la, Nam Phi là 151,855 tỷ đô la, Nigeria là 67,824 tỷ đô la, Algeria là 59,418 tỷ đô la và Kenya là 18,206 tỷ đô la.
Đài Loan đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế đáng kể nhờ vào sự phát triển bùng nổ của ngành công nghệ thông tin. Nam Phi tăng trưởng nhờ môi trường chính trị ổn định và các chính sách kinh tế đa dạng. Nigeria vẫn phụ thuộc nhiều vào cấu trúc kinh tế dựa trên dầu mỏ, và Algeria cũng tập trung vào các ngành công nghiệp tài nguyên. Động lực tăng trưởng chính của Kenya là nông nghiệp và ngành du lịch.
Những năm 2010
Năm 2010, GDP của Đài Loan là 444,281 tỷ đô la, Nam Phi là 417,315 tỷ đô la, Nigeria là 369,062 tỷ đô la và Algeria là 177,785 tỷ đô la.
Đài Loan đã đạt được vị trí quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu, đạt được sự tăng trưởng liên tục. Nam Phi tiếp tục tăng trưởng kinh tế thông qua khai thác tài nguyên và các chính sách công nghiệp đa dạng. Nigeria đã đa dạng hóa nền kinh tế của mình bằng cách phát triển các ngành công nghiệp khác ngoài dầu mỏ. Nền kinh tế của Algeria vẫn duy trì cấu trúc dựa trên tài nguyên.
Những năm 2020
Năm 2020, GDP của Đài Loan là 673,178 tỷ đô la, Nam Phi là 338,193 tỷ đô la, Nigeria là 429,423 tỷ đô la, Algeria là 164,774 tỷ đô la và Kenya là 100,912 tỷ đô la.
Đài Loan tiếp tục tăng trưởng kinh tế tập trung vào ngành công nghệ mặc dù có đại dịch COVID-19. Nam Phi đối mặt với khó khăn kinh tế do đại dịch nhưng dần phục hồi thông qua các ngành công nghiệp tài nguyên. Nigeria gặp khó khăn do biến động giá dầu và tác động của đại dịch, nhưng đã thực hiện nhiều chính sách khác nhau để phục hồi kinh tế. Algeria cũng đối mặt với khó khăn kinh tế do đại dịch, nhưng duy trì nền kinh tế thông qua các ngành công nghiệp tài nguyên. Kenya đạt được tăng trưởng kinh tế nhờ sự phục hồi của ngành du lịch và phát triển nông nghiệp.
Đài Loan đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế liên tục từ những năm 1980 và đến những năm 2020, GDP của Đài Loan cao hơn các quốc gia chính ở châu Phi. Nam Phi, Nigeria, Algeria và Kenya cũng đã phát triển dựa trên các nguồn tài nguyên và ngành công nghiệp của họ, nhưng có sự khác biệt về cấu trúc kinh tế và tốc độ tăng trưởng so với Đài Loan. Những sự khác biệt này có thể được giải thích bởi chính sách kinh tế, tài nguyên, cấu trúc công nghiệp và sự ổn định chính trị của từng quốc gia.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 802T 958Tr | |
Hạng 2 | $ 373T 233Tr | |
Hạng 3 | $ 347T 594Tr | |
Hạng 4 | $ 266T 779Tr | |
Hạng 5 | $ 252T 738Tr | |
Hạng 6 | $ 205T 130Tr | |
Hạng 7 | $ 152T 377Tr | |
Hạng 8 | $ 104T 1Tr | |
Hạng 9 | $ 92T 123Tr | |
Hạng 10 | $ 86T 911Tr | |
Hạng 11 | $ 79T 605Tr | |
Hạng 12 | $ 75T 244Tr | |
Hạng 13 | $ 73T 761Tr | |
Hạng 14 | $ 56T 310Tr | |
Hạng 15 | $ 54T 708Tr | |
Hạng 16 | $ 53T 205Tr | |
Hạng 17 | $ 48T 221Tr | |
Hạng 18 | $ 35T 450Tr | |
Hạng 19 | $ 34T 405Tr | |
Hạng 20 | $ 29T 872Tr |