So sánh GDP của Mỹ và các nước đối thủ, 1992-2024 (Đối thủ gồm Nga, Trung Quốc, Ấn Độ, Liên minh Châu Âu)

Biểu đồ này so sánh GDP của Mỹ và các nước đối thủ chính (Nga, Trung Quốc, Ấn Độ và Liên minh Châu Âu) từ năm 1992 đến năm 2024. Nó trực quan hóa sự tăng trưởng kinh tế của từng quốc gia, giúp hiểu rõ hơn về động lực kinh tế giữa Mỹ và các nước đối thủ này. GDP của mỗi quốc gia bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, và biểu đồ này rất hữu ích trong việc hiểu các xu hướng và thay đổi qua thời gian.

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là một chỉ số kinh tế biểu thị tổng giá trị của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Nó là một tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá quy mô và tốc độ tăng trưởng của một nền kinh tế.

2024

  • 1. Hoa Kỳ : $28NT 781T ($28,781,083,000,000)
  • 2. Liên minh châu Âu : $18NT 824T ($18,824,354,999,998)
  • 3. Trung Quốc : $18NT 532T ($18,532,633,000,000)
  • 4. Ấn Độ : $3NT 937T ($3,937,011,000,000)
  • 5. Nga : $2NT 56T ($2,056,844,000,000)

1992

  • 1. Liên minh châu Âu : $7NT 276T ($7,276,930,000,000)
  • 2. Hoa Kỳ : $6NT 520T ($6,520,325,000,000)
  • 3. Trung Quốc : $492T 148Tr ($492,148,000,000)
  • 4. Ấn Độ : $288T 210Tr ($288,210,000,000)
  • 5. Nga : $71T 603Tr ($71,603,000,000)

2008

  • 1. Liên minh châu Âu : $16NT 188T ($16,188,537,999,999)
  • 2. Hoa Kỳ : $14NT 769T ($14,769,850,000,000)
  • 3. Trung Quốc : $4NT 577T ($4,577,280,000,000)
  • 4. Nga : $1NT 779T ($1,779,109,000,000)
  • 5. Ấn Độ : $1NT 198T ($1,198,895,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.