So sánh GDP giữa Ba nền kinh tế lớn nhất châu Âu và Nga (1992 đến 2024)

Biểu đồ này thể hiện sự so sánh GDP giữa ba nền kinh tế lớn nhất châu Âu (Đức, Pháp, Vương quốc Anh) và Nga từ năm 1992 đến 2024. Nó minh họa xu hướng tăng trưởng kinh tế và các thay đổi về quy mô GDP của các quốc gia này, cho phép phân tích vị thế kinh tế và mô hình tăng trưởng theo thời gian của họ. Sự so sánh này giúp hiểu rõ hơn về điều kiện kinh tế và sự thay đổi ảnh hưởng của các quốc gia châu Âu lớn và Nga trong bối cảnh kinh tế toàn cầu.

GDP (Tổng sản phẩm quốc nội): Là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một trong những chỉ số chính để đánh giá quy mô kinh tế và hoạt động kinh tế tổng thể của một quốc gia.

1992

  1. Đức : $ 2ngàn tỷ 136tỷ ($ 2,136,312,000,000)
  2. Pháp : $ 1ngàn tỷ 404tỷ ($ 1,404,391,000,000)
  3. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : $ 1ngàn tỷ 289tỷ ($ 1,289,587,000,000)
  4. Nga : $ 71tỷ 603triệu ($ 71,603,000,000)

2000

  1. Đức : $ 1ngàn tỷ 948tỷ ($ 1,948,843,000,000)
  2. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : $ 1ngàn tỷ 668tỷ ($ 1,668,690,000,000)
  3. Pháp : $ 1ngàn tỷ 366tỷ ($ 1,366,243,000,000)
  4. Nga : $ 278tỷ 264triệu ($ 278,264,000,000)

2018

  1. Đức : $ 3ngàn tỷ 976tỷ ($ 3,976,246,000,000)
  2. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : $ 2ngàn tỷ 875tỷ ($ 2,875,024,000,000)
  3. Pháp : $ 2ngàn tỷ 792tỷ ($ 2,792,223,000,000)
  4. Nga : $ 1ngàn tỷ 653tỷ ($ 1,653,006,000,000)

2024

  1. Đức : $ 4ngàn tỷ 591tỷ ($ 4,591,100,000,000)
  2. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland : $ 3ngàn tỷ 495tỷ ($ 3,495,261,000,000)
  3. Pháp : $ 3ngàn tỷ 130tỷ ($ 3,130,014,000,000)
  4. Nga : $ 2ngàn tỷ 56tỷ ($ 2,056,844,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.