So sánh GDP giữa các quốc gia châu Phi và Nhật Bản, 1980-2023

Biểu đồ này so sánh Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các quốc gia châu Phi với Nhật Bản từ năm 1980 đến 2023. Nó cho phép đánh giá sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia thông qua số liệu GDP của họ. Dữ liệu này giúp hiểu rõ hơn về kích thước kinh tế và xu hướng tăng trưởng của các quốc gia châu Phi so với Nhật Bản, cung cấp một cái nhìn quan trọng về ảnh hưởng kinh tế trong khu vực.

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là chỉ số then chốt cho thấy kích thước kinh tế của một quốc gia và mức độ hoạt động kinh tế.

1980năm

  1. Nhật Bản : $1ngàn tỷ 127tỷ ($1,127,880,000,000)
  2. Cộng hòa Nam Phi : $89tỷ 412triệu ($89,412,000,000)
  3. Cộng hòa Dân chủ Congo : $68tỷ 605triệu ($68,605,999,999)
  4. Algérie : $42tỷ 346triệu ($42,346,000,000)
  5. Libya : $40tỷ 190triệu ($40,190,000,000)
  6. Ghana : $37tỷ 350triệu ($37,350,000,000)
  7. Maroc : $23tỷ 807triệu ($23,807,000,000)
  8. Ai Cập : $23tỷ 523triệu ($23,523,000,000)
  9. Bờ Biển Ngà : $13tỷ 877triệu ($13,877,000,000)
  10. Kenya : $13tỷ 449triệu ($13,449,000,000)

2000năm

  1. Nhật Bản : $4ngàn tỷ 968tỷ ($4,968,360,000,000)
  2. Cộng hòa Nam Phi : $151tỷ 855triệu ($151,855,000,000)
  3. Ai Cập : $104tỷ 752triệu ($104,752,000,000)
  4. Nigeria : $67tỷ 824triệu ($67,824,000,000)
  5. Algérie : $54tỷ 749triệu ($54,749,000,000)
  6. Maroc : $42tỷ 53triệu ($42,053,000,000)
  7. Libya : $39tỷ 498triệu ($39,498,000,000)
  8. Tunisia : $22tỷ 524triệu ($22,524,000,000)
  9. Cộng hòa Dân chủ Congo : $19tỷ 77triệu ($19,077,000,000)
  10. Kenya : $18tỷ 206triệu ($18,206,000,000)

2023năm

  1. Nhật Bản : $4ngàn tỷ 409tỷ ($4,409,740,000,000)
  2. Nigeria : $506tỷ 601triệu ($506,601,000,000)
  3. Cộng hòa Nam Phi : $399tỷ 15triệu ($399,015,000,000)
  4. Ai Cập : $387tỷ 110triệu ($387,110,000,000)
  5. Algérie : $206tỷ 7triệu ($206,007,000,000)
  6. Ethiopia : $156tỷ 83triệu ($156,083,000,000)
  7. Maroc : $138tỷ 781triệu ($138,781,000,000)
  8. Kenya : $118tỷ 130triệu ($118,130,000,000)
  9. Angola : $117tỷ 877triệu ($117,877,000,000)
  10. Tanzania : $85tỷ 421triệu ($85,421,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

Biểu đồ này so sánh Chỉ số Hạnh phúc của Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 2006 đến năm 2024. Chỉ số Hạnh phúc phản ánh mức độ hài lòng của công dân đối với cuộc sống của họ. Dữ liệu dựa trên giá trị trung bình hàng năm, cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng hạnh phúc chung của từng quốc gia trong giai đoạn này.