So sánh GDP giữa Hàn Quốc và Đông Nam Á, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Hàn Quốc và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 1980 đến năm 2024. GDP là chỉ số quan trọng để đo lường sự tăng trưởng kinh tế của mỗi quốc gia. Biểu đồ này cho phép so sánh rõ ràng sự phát triển kinh tế của Hàn Quốc và Đông Nam Á trong giai đoạn này.

So sánh GDP giữa Hàn Quốc và Đông Nam Á, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Hàn Quốc và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 1980 đến năm 2024.

Change Chart

    GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá sự tăng trưởng kinh tế và tình trạng sức khỏe chung của nền kinh tế quốc gia.

    Những năm 1980

    Trong những năm 1980, các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Hàn Quốc (Republic of Korea), Philippines, Việt Nam (Viet Nam) và Thái Lan (Thailand) đã có xu hướng tăng trưởng GDP chung.

    Năm 1980, GDP của Indonesia là 99,296 tỷ đô la, trong khi GDP của Hàn Quốc là 65,368 tỷ đô la. Sự tăng trưởng kinh tế của Indonesia chủ yếu dựa vào xuất khẩu dầu mỏ và khí tự nhiên, trong khi Hàn Quốc phát triển nhanh chóng thông qua công nghiệp hóa và chính sách kinh tế hướng xuất khẩu. Philippines ghi nhận GDP là 37,082 tỷ đô la, Việt Nam là 35,357 tỷ đô la và Thái Lan là 33,422 tỷ đô la.

    Đến năm 1984, GDP của Hàn Quốc đã tăng lên 97,511 tỷ đô la, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của ngành sản xuất và điện tử. Cùng năm đó, GDP của Indonesia là 107,218 tỷ đô la, với việc tăng giá dầu là yếu tố chính. GDP của Việt Nam vẫn ở mức tương đối thấp, 6,117 tỷ đô la, nhưng đã bắt đầu áp dụng các chính sách cải cách kinh tế để thúc đẩy tăng trưởng.

    Năm 1986, GDP của Hàn Quốc tăng mạnh lên 116,836 tỷ đô la, chủ yếu nhờ vào sự gia tăng xuất khẩu ô tô và sản phẩm điện tử. Ngược lại, GDP của Indonesia giảm xuống còn 101,220 tỷ đô la, do giá dầu quốc tế giảm và tái cơ cấu kinh tế.

    Những năm 1990

    Trong những năm 1990, Hàn Quốc tiếp tục đà tăng trưởng. Năm 1990, GDP của Hàn Quốc là 283,365 tỷ đô la, với sự tăng trưởng đáng kể trong ngành công nghiệp bán dẫn và công nghệ thông tin (IT). Indonesia ghi nhận GDP là 138,258 tỷ đô la, được hỗ trợ bởi xuất khẩu tài nguyên và đầu tư cơ sở hạ tầng.

    Đến năm 1994, GDP của Hàn Quốc đạt 463,432 tỷ đô la, duy trì tốc độ tăng trưởng cao cho đến trước khủng hoảng tài chính châu Á. Indonesia có GDP là 213,727 tỷ đô la, tận dụng sức mạnh của nền kinh tế dựa vào tài nguyên để tăng trưởng.

    Bất chấp khủng hoảng tài chính châu Á năm 1997, GDP của Hàn Quốc vẫn đạt 570,594 tỷ đô la, nhờ vào các cải cách kinh tế mạnh mẽ và tái cơ cấu. Ngược lại, Indonesia bị ảnh hưởng nặng nề bởi khủng hoảng, GDP giảm xuống còn 260,680 tỷ đô la.

    Những năm 2000

    Đầu những năm 2000, GDP của Hàn Quốc là 576,483 tỷ đô la, với sự tăng trưởng đáng kể trong các ngành công nghệ thông tin (IT) và ô tô. Indonesia duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định với GDP là 179,482 tỷ đô la.

    Đến năm 2005, GDP của Hàn Quốc tăng lên 934,708 tỷ đô la, duy trì tăng trưởng ổn định trước khi xảy ra khủng hoảng tài chính toàn cầu. Indonesia ghi nhận GDP là 310,920 tỷ đô la, được hỗ trợ bởi xuất khẩu tài nguyên và thị trường nội địa đang phát triển.

    Mặc dù khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, GDP của Hàn Quốc vẫn đạt 1,049 nghìn tỷ đô la, cho thấy sự phục hồi nhanh chóng. Indonesia duy trì tăng trưởng ổn định với GDP là 558,291 tỷ đô la.

    Những năm 2010

    Bước vào những năm 2010, GDP của Hàn Quốc là 1,143 nghìn tỷ đô la, với sự tăng trưởng liên tục trong các ngành công nghiệp bán dẫn, ô tô và công nghệ thông tin (IT). Indonesia ghi nhận GDP là 755,094 tỷ đô la, được thúc đẩy bởi phát triển tài nguyên và đầu tư cơ sở hạ tầng.

    Năm 2015, GDP của Hàn Quốc đạt 1,466 nghìn tỷ đô la, được hưởng lợi từ sự bùng nổ của các ngành xuất khẩu chủ lực. Indonesia ghi nhận GDP là 860,854 tỷ đô la, được hỗ trợ bởi sự mở rộng thị trường nội địa và xuất khẩu tài nguyên.

    Đến năm 2019, GDP của Hàn Quốc đạt 1,651 nghìn tỷ đô la, nhờ vào sự phát triển công nghiệp liên tục và đổi mới công nghệ. Indonesia ghi nhận GDP là 1,119 nghìn tỷ đô la, phản ánh những nỗ lực phát triển tài nguyên và đa dạng hóa kinh tế.

    Những năm 2020

    Đầu những năm 2020, bất chấp ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, GDP của Hàn Quốc đạt 1,644 nghìn tỷ đô la, nhờ vào các chính sách kiểm soát đại dịch và hỗ trợ kinh tế hiệu quả. Indonesia ghi nhận GDP là 1,059 nghìn tỷ đô la, duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định trong thời kỳ đại dịch.

    Năm 2023, GDP của Hàn Quốc đạt 1,712 nghìn tỷ đô la, cho thấy sự phục hồi sau đại dịch. Indonesia ghi nhận GDP là 1,371 nghìn tỷ đô la, nhờ vào sự phục hồi kinh tế và xuất khẩu tài nguyên.


    GDP của Hàn Quốc và Indonesia đã thay đổi do các cấu trúc kinh tế và động lực tăng trưởng khác nhau. Hàn Quốc đã duy trì tăng trưởng liên tục thông qua công nghiệp hóa, đổi mới công nghệ và chính sách kinh tế hướng xuất khẩu, trong khi Indonesia tận dụng phát triển tài nguyên và đầu tư cơ sở hạ tầng để đạt được tăng trưởng kinh tế. Cả hai quốc gia đều chịu ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, nhưng đã thể hiện sự phục hồi và tăng trưởng thông qua các chính sách kinh tế hiệu quả.

    Xếp hạngTênChỉ số
    #1
    $ 1NT 760T
    #2
    $ 1NT 475T
    #3
    $ 548T 890Tr
    #4
    $ 525T 227Tr
    #5
    $ 471T 516Tr
    #6
    $ 465T 814Tr
    #7
    $ 445T 519Tr
    #8
    $ 68T 6Tr
    #9
    $ 45T 150Tr
    #10
    $ 15T 510Tr
    #11
    $ 15T 190Tr
    #12
    $ 1T 992Tr