Biểu đồ này so sánh Tổng Sản Phẩm Quốc Nội (GDP) của Nhật Bản và các nước Nam Mỹ chính từ năm 1980 đến năm 2024. Nó nêu bật sự phát triển kinh tế của Nhật Bản so với các quốc gia Nam Mỹ. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng GDP qua các năm, thể hiện quỹ đạo kinh tế của các quốc gia này.
GDP (Tổng Sản Phẩm Quốc Nội): Một chỉ số quan trọng về tình hình kinh tế của một quốc gia, đại diện cho tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 4N T 110T | |
Hạng 2 | $ 2N T 331T | |
Hạng 3 | $ 604T 260Tr | |
Hạng 4 | $ 386T 76Tr | |
Hạng 5 | $ 333T 760Tr | |
Hạng 6 | $ 282T 458Tr | |
Hạng 7 | $ 121T 592Tr | |
Hạng 8 | $ 102T 328Tr | |
Hạng 9 | $ 82T 605Tr | |
Hạng 10 | $ 49T 334Tr | |
Hạng 11 | $ 45T 817Tr | |
Hạng 12 | $ 21T 178Tr | |
Hạng 13 | $ 4T 337Tr |