So sánh GDP giữa Nhật Bản và các nước Nam Mỹ, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh Tổng Sản Phẩm Quốc Nội (GDP) của Nhật Bản và các nước Nam Mỹ chính từ năm 1980 đến năm 2024. Nó nêu bật sự phát triển kinh tế của Nhật Bản so với các quốc gia Nam Mỹ. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng GDP qua các năm, thể hiện quỹ đạo kinh tế của các quốc gia này.

GDP (Tổng Sản Phẩm Quốc Nội): Một chỉ số quan trọng về tình hình kinh tế của một quốc gia, đại diện cho tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một khoảng thời gian cụ thể.

1980

  • 1. Nhật Bản : $1NT 129T ($1,129,381,000,000)
  • 2. Argentina : $233T 696Tr ($233,696,000,000)
  • 3. Brasil : $145T 819Tr ($145,819,000,000)
  • 4. Venezuela : $69T 841Tr ($69,841,000,000)
  • 5. Colombia : $46T 501Tr ($46,501,000,000)
  • 6. Chile : $29T 32Tr ($29,032,000,000)
  • 7. Peru : $20T 190Tr ($20,190,000,000)
  • 8. Ecuador : $16T 116Tr ($16,116,000,000)
  • 9. Uruguay : $12T 217Tr ($12,217,000,000)
  • 10. Paraguay : $4T 94Tr ($4,094,999,999)

2024

  • 1. Nhật Bản : $4NT 110T ($4,110,452,000,000)
  • 2. Brasil : $2NT 331T ($2,331,391,000,000)
  • 3. Argentina : $604T 260Tr ($604,260,000,000)
  • 4. Colombia : $386T 76Tr ($386,076,000,000)
  • 5. Chile : $333T 760Tr ($333,760,000,000)
  • 6. Peru : $282T 458Tr ($282,458,000,000)
  • 7. Ecuador : $121T 592Tr ($121,592,000,000)
  • 8. Venezuela : $102T 328Tr ($102,328,000,000)
  • 9. Uruguay : $82T 605Tr ($82,605,000,000)
  • 10. Bolivia : $49T 334Tr ($49,334,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á, 2006-2024

Biểu đồ này so sánh Chỉ số Hạnh phúc của Hoa Kỳ và các quốc gia Đông Nam Á từ năm 2006 đến năm 2024. Chỉ số Hạnh phúc phản ánh mức độ hài lòng của công dân đối với cuộc sống của họ. Dữ liệu dựa trên giá trị trung bình hàng năm, cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng hạnh phúc chung của từng quốc gia trong giai đoạn này.