Biểu đồ này so sánh GDP của Đức và các nước lớn ở Nam Mỹ từ năm 1980 đến 2024. Nó thể hiện trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Đức so với sự thay đổi kinh tế ở các nước Nam Mỹ, cung cấp cái nhìn sâu sắc về xu hướng phát triển kinh tế của các khu vực này.
GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là chỉ số quan trọng để đo lường quy mô và tăng trưởng kinh tế của một quốc gia.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 4N T 591T | |
Hạng 2 | $ 2N T 331T | |
Hạng 3 | $ 604T 260Tr | |
Hạng 4 | $ 386T 76Tr | |
Hạng 5 | $ 333T 760Tr | |
Hạng 6 | $ 282T 458Tr | |
Hạng 7 | $ 121T 592Tr | |
Hạng 8 | $ 102T 328Tr | |
Hạng 9 | $ 82T 605Tr | |
Hạng 10 | $ 49T 334Tr | |
Hạng 11 | $ 45T 817Tr | |
Hạng 12 | $ 21T 178Tr | |
Hạng 13 | $ 4T 337Tr |