Biểu đồ này so sánh GDP của Đài Loan và các quốc gia Nam Mỹ từ năm 1980 đến 2024. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về tăng trưởng kinh tế của Đài Loan và tình hình kinh tế ở các quốc gia Nam Mỹ. Dữ liệu phản ánh sự phát triển kinh tế và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến từng quốc gia.
GDP là viết tắt của Tổng sản phẩm quốc nội (Gross Domestic Product), chỉ tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô và tăng trưởng của nền kinh tế.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 2N T 331T | |
Hạng 2 | $ 802T 958Tr | |
Hạng 3 | $ 604T 260Tr | |
Hạng 4 | $ 386T 76Tr | |
Hạng 5 | $ 333T 760Tr | |
Hạng 6 | $ 282T 458Tr | |
Hạng 7 | $ 121T 592Tr | |
Hạng 8 | $ 102T 328Tr | |
Hạng 9 | $ 82T 605Tr | |
Hạng 10 | $ 49T 334Tr | |
Hạng 11 | $ 45T 817Tr | |
Hạng 12 | $ 21T 178Tr | |
Hạng 13 | $ 4T 337Tr |