Biểu đồ này so sánh Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của các quốc gia Đông Nam Á với Nhật Bản từ năm 1980 đến 2023. Nó cho phép đánh giá sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia thông qua số liệu GDP của họ. Dữ liệu này giúp so sánh kích thước kinh tế và xu hướng tăng trưởng của các quốc gia Đông Nam Á với Nhật Bản, và là chỉ số quan trọng để hiểu rõ ảnh hưởng kinh tế trong khu vực.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể. Đây là chỉ số then chốt cho thấy kích thước kinh tế của một quốc gia và mức độ hoạt động kinh tế.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 4N T 409T | |
Hạng 2 | $ 1N T 391T | |
Hạng 3 | $ 574T 231Tr | |
Hạng 4 | $ 515T 548Tr | |
Hạng 5 | $ 449T 94Tr | |
Hạng 6 | $ 447T 26Tr | |
Hạng 7 | $ 440T 901Tr | |
Hạng 8 | $ 63T 988Tr | |
Hạng 9 | $ 30T 628Tr | |
Hạng 10 | $ 15T 506Tr | |
Hạng 11 | $ 14T 91Tr | |
Hạng 12 | $ 1T 988Tr |