So sánh giá trị xuất khẩu của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Đài Loan (1981-2023)

Biểu đồ này so sánh giá trị xuất khẩu của Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Đài Loan từ năm 1981 đến năm 2023. Nó hiển thị sự thay đổi về khối lượng xuất khẩu của từng quốc gia, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển kinh tế và mô hình thương mại của họ. Đặc biệt, sự tăng trưởng nhanh chóng của xuất khẩu Trung Quốc và sự tăng trưởng ổn định của Đài Loan, Nhật Bản và Hàn Quốc được nhấn mạnh.

Trung Quốc

Năm 1981, giá trị xuất khẩu của Trung Quốc là 21,6 tỷ USD, tăng lên 3,39 nghìn tỷ USD vào năm 2023. Đây là mức tăng trưởng đáng kinh ngạc, khoảng 157 lần. Sự tăng trưởng mạnh mẽ này của Trung Quốc được gắn liền với chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu thành công và việc Trung Quốc trở thành "nhà máy của thế giới". Đặc biệt, sau khi gia nhập WTO vào đầu những năm 2000, xuất khẩu của Trung Quốc đã tăng nhanh chóng, giúp nước này đóng vai trò quan trọng trên thị trường toàn cầu.

Nhật Bản

Giá trị xuất khẩu của Nhật Bản tăng từ 172,1 tỷ USD năm 1981 lên 717,6 tỷ USD vào năm 2023, tương đương mức tăng trưởng 4,17 lần. Mặc dù tỷ lệ tăng trưởng của Nhật Bản thấp hơn so với ba quốc gia còn lại, nhưng Nhật Bản đã đạt được mức xuất khẩu cao ngay từ những năm 1980. Các mặt hàng xuất khẩu chính của Nhật Bản bao gồm ô tô, điện tử và các sản phẩm có giá trị gia tăng cao, duy trì được tính cạnh tranh toàn cầu nhờ vào sự đổi mới công nghệ liên tục và kiểm soát chất lượng.

Hàn Quốc

Giá trị xuất khẩu của Hàn Quốc tăng từ 21,8 tỷ USD năm 1981 lên 632,2 tỷ USD vào năm 2023, tương đương mức tăng trưởng khoảng 29 lần. Sự tăng trưởng xuất khẩu của Hàn Quốc bắt đầu từ giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh chóng trong những năm 1980 và tiếp tục tăng tốc trong những năm 1990 và 2000 với sự phát triển của ngành công nghiệp IT. Các mặt hàng xuất khẩu chính bao gồm chất bán dẫn, ô tô và đóng tàu. Đặc biệt, ngành công nghiệp chất bán dẫn đã trở thành động lực chính cho kinh tế xuất khẩu của Hàn Quốc.

Đài Loan

Giá trị xuất khẩu của Đài Loan tăng từ 22,7 tỷ USD năm 1981 lên 432,4 tỷ USD vào năm 2023, tương đương mức tăng trưởng 19 lần. Kinh tế Đài Loan được thúc đẩy bởi các ngành công nghiệp công nghệ cao như điện tử và chất bán dẫn, với các công ty như TSMC đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu của Đài Loan. Sự tăng trưởng xuất khẩu của Đài Loan phản ánh sự đổi mới công nghệ liên tục và khả năng thích ứng linh hoạt với những thay đổi của thị trường quốc tế.


Từ năm 1981 đến năm 2023, cả bốn quốc gia đều đạt được mức tăng trưởng xuất khẩu đáng kể. Đặc biệt, Trung Quốc và Hàn Quốc cho thấy mức tăng trưởng ấn tượng, phần lớn nhờ vào những tiến bộ trong ngành công nghiệp sản xuất và công nghệ cao. Nhật Bản mặc dù có tỷ lệ tăng trưởng thấp hơn nhưng vẫn duy trì được khối lượng xuất khẩu lớn. Đài Loan cũng đạt được mức tăng trưởng ổn định thông qua sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử và chất bán dẫn.

Sự tăng trưởng này là kết quả của sự kết hợp giữa các yếu tố, bao gồm thay đổi trong môi trường kinh tế toàn cầu, chính sách kinh tế quốc gia và sự phát triển của các ngành công nghiệp. Trong tương lai, bốn quốc gia này dự kiến sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trên thị trường toàn cầu.

Giá trị xuất khẩu đề cập đến tổng số tiền mà một quốc gia kiếm được từ việc bán hàng hóa và dịch vụ cho các quốc gia khác. Đây là một chỉ số quan trọng của nền kinh tế quốc gia, phản ánh khả năng cạnh tranh của quốc gia đó trong thương mại quốc tế.

1981

  • 1. Nhật Bản : $172tỷ 134tr ($172,134,410,830)
  • 2. Đài Loan : $22tỷ 686tr ($22,686,500,000)
  • 3. Hàn Quốc : $21tỷ 836tr ($21,836,243,810)
  • 4. Trung Quốc : $21tỷ 566tr ($21,566,441,772)

2000

  • 1. Nhật Bản : $519tỷ 863tr ($519,863,963,885)
  • 2. Trung Quốc : $253tỷ 91tr ($253,091,967,448)
  • 3. Hàn Quốc : $195tỷ 550tr ($195,550,495,929)
  • 4. Đài Loan : $151tỷ 949tr ($151,949,800,000)

2023

  • 1. Trung Quốc : $3ngt 388tỷ ($3,388,716,312,000)
  • 2. Nhật Bản : $717tỷ 562tr ($717,562,758,000)
  • 3. Hàn Quốc : $632tỷ 225tr ($632,225,745,000)
  • 4. Đài Loan : $432tỷ 432tr ($432,432,262,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Sản lượng điện hạt nhân toàn cầu theo quốc gia, 2000–2023

Biểu đồ này thể hiện sản lượng điện hạt nhân của các quốc gia hàng đầu từ năm 2000 đến năm 2023. Trong năm 2023, Hoa Kỳ dẫn đầu với sản lượng 774,9 TWh, tiếp theo là Trung Quốc và Pháp. Hàn Quốc và Nga cũng nằm trong nhóm đứng đầu, với sản lượng lần lượt là 180,5 TWh và 217,4 TWh. Biểu đồ cung cấp cái nhìn tổng quan về sản lượng hạt nhân của mỗi quốc gia và cho thấy sự gia tăng hoặc giảm dần qua các năm.