Biểu đồ này thể hiện số giờ làm việc hàng năm trên mỗi người lao động trên toàn cầu từ năm 1950 đến 2017. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về xu hướng lao động và thời gian làm việc qua các thập kỷ, phản ánh sự thay đổi trong thói quen làm việc và điều kiện lao động trên thế giới.
Số giờ làm việc hàng năm trên mỗi người lao động là tổng số giờ làm việc trung bình mà một người lao động làm trong một năm. Đây là một chỉ số quan trọng phản ánh tình hình lao động, thói quen làm việc và điều kiện lao động trong một quốc gia hoặc khu vực.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 2.456 giờ |
Hạng 2 | ![]() | 2.438 giờ |
Hạng 3 | ![]() | 2.255 giờ |
Hạng 4 | ![]() | 2.238 giờ |
Hạng 5 | ![]() | 2.238 giờ |
Hạng 6 | ![]() | 2.232 giờ |
Hạng 7 | ![]() | 2.212 giờ |
Hạng 8 | ![]() | 2.209 giờ |
Hạng 9 | ![]() | 2.186 giờ |
Hạng 10 | ![]() | 2.185 giờ |
Hạng 11 | ![]() | 2.174 giờ |
Hạng 12 | ![]() | 2.170 giờ |
Hạng 13 | ![]() | 2.149 giờ |
Hạng 14 | ![]() | 2.117 giờ |
Hạng 15 | ![]() | 2.096 giờ |
Hạng 16 | ![]() | 2.063 giờ |
Hạng 17 | ![]() | 2.040 giờ |
Hạng 18 | ![]() | 2.028 giờ |
Hạng 19 | ![]() | 2.024 giờ |
Hạng 20 | ![]() | 2.017 giờ |