Thay đổi giá giao dịch trung bình căn hộ tại Hàn Quốc, từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024

Biểu đồ này cho thấy sự thay đổi giá giao dịch trung bình của căn hộ tại Hàn Quốc từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024. Trong thời gian này, giá căn hộ đã có xu hướng tăng chung. Đặc biệt, các thành phố lớn như Seoul, Busan và Incheon đã chứng kiến sự tăng giá đáng kể, phản ánh sự tăng trưởng của thị trường bất động sản. Dù tỷ lệ tăng giá khác nhau theo khu vực, giá căn hộ đã tăng trên toàn quốc.

Tại Seoul, nơi có mức tăng lớn nhất, giá trung bình vào tháng 1 năm 2006 là khoảng 5.483.773.585 VND (290.690.000 KRW). Đến tháng 4 năm 2024, giá đã tăng vọt lên 19.974.528.302 VND (1.058.650.000 KRW), tương đương mức tăng 364,19%. Điều này phản ánh nhu cầu nhà ở liên tục cao tại thủ đô.

Ulsan cũng ghi nhận mức tăng đáng kể. Giá trung bình đã tăng từ 1.670.754.716 VND (88.550.000 KRW) vào tháng 1 năm 2006 lên 5.698.867.925 VND (301.940.000 KRW) vào tháng 4 năm 2024, tương đương mức tăng 340,97%. Các thành phố lớn khác như Incheon, Busan và Gwangju cũng chứng kiến mức tăng rõ rệt, tất cả đều vượt 300%.

Tại các tỉnh, tỉnh tự trị đặc biệt Jeju, tỉnh Jeollanam-do và tỉnh tự trị đặc biệt Jeonbuk đều đạt mức tăng trưởng trên 300%. Tại Jeju, giá căn hộ trung bình đã tăng từ 1.956.415.094 VND (102.140.000 KRW) vào tháng 1 năm 2006 lên 6.261.698.113 VND (331.810.000 KRW) vào tháng 4 năm 2024, tương đương mức tăng 324,85%.

Ngược lại, tỉnh Chungcheongnam-do (217,89%) và thành phố Daejeon (212,88%) có mức tăng tương đối thấp hơn, nhưng vẫn thể hiện sự tăng giá đáng kể.

Nhìn chung, sự tăng giá này phản ánh sự đô thị hóa, tập trung dân cư và nhu cầu căn hộ liên tục tại Hàn Quốc. Nó cũng nhấn mạnh sự khác biệt về thị trường bất động sản giữa các khu vực và những thay đổi trong văn hóa nhà ở của cả nước.

Lưu ý: Tỷ giá quy đổi là 100 VND = 5,3 KRW.

Giá giao dịch trung bình của căn hộ là mức giá trung bình của các căn hộ được giao dịch trong một khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng để nắm bắt xu hướng chung của thị trường bất động sản.

tháng 1 năm 2006

  1. Seoul : ₫5tỷ 480triệu
  2. Gyeonggi : ₫3tỷ 26triệu
  3. Daejeon : ₫2tỷ 778triệu
  4. Daegu : ₫2tỷ 395triệu
  5. Busan : ₫2tỷ 215triệu
  6. Incheon : ₫2tỷ 182triệu
  7. Jeju : ₫1tỷ 925triệu
  8. Gwangju : ₫1tỷ 709triệu
  9. Ulsan : ₫1tỷ 669triệu
  10. Chungcheong Nam : ₫1tỷ 655triệu

tháng 1 năm 2015

  1. Seoul : ₫8tỷ 551triệu
  2. Gyeonggi : ₫5tỷ 50triệu
  3. Daegu : ₫4tỷ 698triệu
  4. Busan : ₫4tỷ 428triệu
  5. Incheon : ₫4tỷ 308triệu
  6. Ulsan : ₫3tỷ 999triệu
  7. Daejeon : ₫3tỷ 766triệu
  8. Jeju : ₫3tỷ 495triệu
  9. Gyeongsang Nam : ₫3tỷ 431triệu
  10. Gwangju : ₫3tỷ 150triệu

tháng 1 năm 2022

  1. Seoul : ₫18tỷ 130triệu
  2. Gyeonggi : ₫8tỷ 700triệu
  3. Incheon : ₫6tỷ 125triệu
  4. Busan : ₫5tỷ 925triệu
  5. Daegu : ₫5tỷ 554triệu
  6. Daejeon : ₫5tỷ 486triệu
  7. Jeju : ₫5tỷ 260triệu
  8. Ulsan : ₫4tỷ 990triệu
  9. Gwangju : ₫4tỷ 660triệu
  10. Gyeongsang Nam : ₫3tỷ 939triệu

tháng 4 năm 2024

  1. Seoul : ₫19tỷ 958triệu
  2. Gyeonggi : ₫9tỷ 94triệu
  3. Incheon : ₫7tỷ 143triệu
  4. Busan : ₫7tỷ 101triệu
  5. Jeju : ₫6tỷ 255triệu
  6. Daegu : ₫6tỷ 199triệu
  7. Daejeon : ₫5tỷ 914triệu
  8. Ulsan : ₫5tỷ 692triệu
  9. Gwangju : ₫5tỷ 408triệu
  10. Gyeongsang Nam : ₫4tỷ 386triệu

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
Thay đổi giá giao dịch trung bình căn hộ tại Hàn Quốc, từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024

Thay đổi giá giao dịch trung bình căn hộ tại Hàn Quốc, từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024

Biểu đồ này cho thấy sự thay đổi giá giao dịch trung bình của căn hộ tại Hàn Quốc từ năm 2006 đến tháng 4 năm 2024. Trong thời gian này, giá căn hộ đã có xu hướng tăng chung. Đặc biệt, các thành phố lớn như Seoul, Busan và Incheon đã chứng kiến sự tăng giá đáng kể, phản ánh sự tăng trưởng của thị trường bất động sản. Dù tỷ lệ tăng giá khác nhau theo khu vực, giá căn hộ đã tăng trên toàn quốc.<NEWLINE><NEWLINE>Tại Seoul, nơi có mức tăng lớn nhất, giá trung bình vào tháng 1 năm 2006 là khoảng 5.483.773.585 VND (290.690.000 KRW). Đến tháng 4 năm 2024, giá đã tăng vọt lên 19.974.528.302 VND (1.058.650.000 KRW), tương đương mức tăng 364,19%. Điều này phản ánh nhu cầu nhà ở liên tục cao tại thủ đô.<NEWLINE><NEWLINE>Ulsan cũng ghi nhận mức tăng đáng kể. Giá trung bình đã tăng từ 1.670.754.716 VND (88.550.000 KRW) vào tháng 1 năm 2006 lên 5.698.867.925 VND (301.940.000 KRW) vào tháng 4 năm 2024, tương đương mức tăng 340,97%. Các thành phố lớn khác như Incheon, Busan và Gwangju cũng chứng kiến mức tăng rõ rệt, tất cả đều vượt 300%.<NEWLINE><NEWLINE>Tại các tỉnh, tỉnh tự trị đặc biệt Jeju, tỉnh Jeollanam-do và tỉnh tự trị đặc biệt Jeonbuk đều đạt mức tăng trưởng trên 300%. Tại Jeju, giá căn hộ trung bình đã tăng từ 1.956.415.094 VND (102.140.000 KRW) vào tháng 1 năm 2006 lên 6.261.698.113 VND (331.810.000 KRW) vào tháng 4 năm 2024, tương đương mức tăng 324,85%.<NEWLINE><NEWLINE>Ngược lại, tỉnh Chungcheongnam-do (217,89%) và thành phố Daejeon (212,88%) có mức tăng tương đối thấp hơn, nhưng vẫn thể hiện sự tăng giá đáng kể.<NEWLINE><NEWLINE>Nhìn chung, sự tăng giá này phản ánh sự đô thị hóa, tập trung dân cư và nhu cầu căn hộ liên tục tại Hàn Quốc. Nó cũng nhấn mạnh sự khác biệt về thị trường bất động sản giữa các khu vực và những thay đổi trong văn hóa nhà ở của cả nước.<NEWLINE><NEWLINE>*Lưu ý: Tỷ giá quy đổi là 100 VND = 5,3 KRW.*