Bảng phân tích mức lương trung bình tại 227 khu vực trên toàn Hàn Quốc cho thấy sự chênh lệch đáng kể về thu nhập giữa các vùng miền. Các quận trung tâm của Seoul như Seocho-gu và Gangnam-gu dẫn đầu với mức thu nhập vượt trội, phản ánh sự tập trung của các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao tại thủ đô. Ngược lại, nhiều khu vực ở các tỉnh khác có mức thu nhập trung bình thấp hơn đáng kể, cho thấy sự phân hóa kinh tế sâu sắc giữa khu vực đô thị và nông thôn. Dữ liệu này cung cấp một cái nhìn tổng quan về cấu trúc kinh tế và thị trường lao động đa dạng của Hàn Quốc.

Thu nhập bình quân đầu người là một chỉ số kinh tế quan trọng, được tính bằng cách lấy tổng thu nhập của một khu vực chia cho tổng số người lao động hoặc dân số tại khu vực đó. Chỉ số này phản ánh mức sống trung bình và sức khỏe kinh tế của một địa phương, thường được sử dụng để so sánh sự thịnh vượng giữa các quốc gia hoặc các vùng khác nhau.
Số liệu về thu nhập bình quân tại các địa phương của Hàn Quốc cho thấy một bức tranh rõ nét về sự phân hóa kinh tế trên toàn quốc. Sự chênh lệch này không chỉ đơn thuần là khoảng cách giữa thành thị và nông thôn mà còn phản ánh cấu trúc công nghiệp và sự phân bổ nguồn lực không đồng đều giữa các vùng miền.
Sự thống trị của Vùng thủ đô Seoul
Không có gì ngạc nhiên khi các khu vực có thu nhập cao nhất đều tập trung tại Seoul. Các quận như Seocho-gu, Gangnam-gu, và Yongsan-gu đứng đầu bảng xếp hạng với mức lương trung bình cao ngất ngưởng. Đây là nơi đặt trụ sở của các tập đoàn hàng đầu (chaebol), các công ty công nghệ, tổ chức tài chính và các công ty luật lớn nhất Hàn Quốc. Sự quy tụ của các doanh nghiệp lớn này tạo ra một hệ sinh thái việc làm chất lượng cao, thu hút nhân tài và đẩy mức lương trung bình lên cao. Ngoài ra, giá trị bất động sản đắt đỏ tại đây cũng góp phần phản ánh mức sống và thu nhập của cư dân.
Sự tập trung kinh tế vào Seoul và vùng phụ cận (tỉnh Gyeonggi) là một đặc điểm lâu đời của kinh tế Hàn Quốc. Nó tạo ra một vòng tuần hoàn: cơ hội việc làm tốt thu hút người lao động có tay nghề cao, điều này lại thúc đẩy sự phát triển của các ngành dịch vụ và tiêu dùng cao cấp, và tiếp tục củng cố vị thế kinh tế của khu vực. Hiện tượng này cũng có thể thấy ở nhiều quốc gia khác, ví dụ như sự phát triển tập trung vào Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh tại Việt Nam, tạo ra những thách thức tương tự về phát triển vùng cân bằng.
Đặc điểm của các khu vực có thu nhập trung bình và thấp
Ngoài vùng thủ đô, các thành phố công nghiệp lớn như Ulsan, nơi có ngành công nghiệp nặng, đóng tàu và ô tô phát triển, cũng cho thấy mức thu nhập khá cao. Các khu vực như Nam-gu và Buk-gu của Ulsan có mức lương trung bình cao nhờ vào sự hiện diện của các nhà máy và cơ sở sản xuất quy mô lớn. Tuy nhiên, nhiều thành phố công nghiệp truyền thống khác hoặc các vùng nông thôn lại đối mặt với nhiều thách thức. Các khu vực xếp hạng thấp thường có nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp, ngư nghiệp hoặc các ngành sản xuất thâm dụng lao động đã qua thời kỳ đỉnh cao. Dân số già hóa và tình trạng thanh niên rời bỏ quê hương để tìm kiếm cơ hội ở các thành phố lớn cũng là một yếu tố quan trọng làm giảm sức sống kinh tế của những khu vực này.
Ý nghĩa và Tác động xã hội
Sự chênh lệch lớn về thu nhập giữa các vùng miền mang lại nhiều hệ lụy kinh tế và xã hội. Nó gây ra áp lực lớn về nhà ở, giao thông và môi trường tại các thành phố lớn, trong khi các địa phương khác lại đối mặt với nguy cơ suy giảm dân số và kinh tế. Chính phủ Hàn Quốc đã và đang triển khai nhiều chính sách nhằm thúc đẩy phát triển cân bằng, chẳng hạn như di dời các cơ quan công quyền ra khỏi Seoul, thành lập các đặc khu kinh tế, và hỗ trợ các ngành công nghiệp địa phương. Tuy nhiên, việc thay đổi cấu trúc kinh tế đã được định hình trong nhiều thập kỷ là một thách thức không hề nhỏ.
Việc phân tích sâu hơn về dữ liệu thu nhập này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về nền kinh tế Hàn Quốc mà còn cung cấp những bài học quý báu cho các quốc gia đang phát triển trong việc hoạch định chính sách nhằm giảm bất bình đẳng và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trên toàn lãnh thổ.
Điểm chính
Chênh lệch thu nhập rõ rệt giữa các vùng miền
- Các quận ở Seoul như Seocho-gu và Gangnam-gu có mức lương trung bình cao nhất cả nước, bỏ xa các khu vực còn lại.
- Sự khác biệt lớn về thu nhập tồn tại giữa khu vực thủ đô và các tỉnh, thành phố khác, đặc biệt là các vùng nông thôn.
- Các thành phố công nghiệp nặng như Ulsan cũng có mức thu nhập tương đối cao, nhưng vẫn thấp hơn so với các trung tâm tài chính, công nghệ ở Seoul.
Yếu tố quyết định cơ cấu thu nhập
- Mức lương cao tập trung ở những nơi có trụ sở của các tập đoàn lớn, các ngành tài chính, công nghệ thông tin và dịch vụ chuyên nghiệp.
- Các khu vực có thu nhập thấp hơn thường phụ thuộc vào nông nghiệp, ngư nghiệp hoặc các ngành sản xuất truyền thống.
- Các yếu tố như chính sách phát triển vùng của chính phủ, dân số già hóa, và sự di cư của lực lượng lao động trẻ cũng ảnh hưởng lớn đến mức thu nhập bình quân của từng địa phương.
Xếp hạng hàng đầu
Hạng 227 Jung-gu (Busan) 28.889.000 KRW
Jung-gu là một trong những quận trung tâm và lâu đời nhất của Busan, từng là trái tim hành chính và kinh tế của thành phố. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển của các khu vực mới và hiện đại hơn, Jung-gu đã dần mất đi vị thế của mình. Nền kinh tế của quận hiện nay chủ yếu dựa vào các hoạt động thương mại truyền thống, chợ cá Jagalchi, và du lịch. Dân số tại đây có xu hướng già hóa và sụt giảm, cùng với việc thiếu vắng các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao, đã dẫn đến mức thu nhập bình quân đầu người thấp so với mặt bằng chung của cả nước.
Hạng 226 Dongducheon (Gyeonggi) 31.362.000 KRW
Dongducheon là một thành phố ở phía bắc tỉnh Gyeonggi, nơi có lịch sử gắn liền với sự hiện diện của các căn cứ quân sự Hoa Kỳ. Trong nhiều thập kỷ, nền kinh tế địa phương phụ thuộc rất nhiều vào các dịch vụ cung cấp cho quân nhân. Khi quy mô của các căn cứ này bị thu hẹp, nền kinh tế của Dongducheon đã đối mặt với nhiều thách thức. Mặc dù có những nỗ lực để chuyển đổi sang các ngành công nghiệp khác, quá trình này vẫn còn chậm và chưa tạo ra đủ việc làm có thu nhập cao, khiến mức lương trung bình ở đây còn tương đối thấp.
Hạng 225 Seo-gu (Daegu) 31.459.000 KRW
Seo-gu của Daegu là một khu vực công nghiệp truyền thống, đặc biệt nổi tiếng với ngành dệt may. Tuy nhiên, ngành công nghiệp này đã trải qua một thời kỳ suy thoái kéo dài do sự cạnh tranh từ các quốc gia có chi phí lao động thấp hơn. Nhiều nhà máy đã đóng cửa hoặc thu hẹp quy mô, dẫn đến mất việc làm và sụt giảm thu nhập. Mặc dù chính quyền địa phương đang nỗ lực tái cấu trúc nền kinh tế, việc chuyển đổi từ các ngành công nghiệp cũ sang các lĩnh vực mới như công nghệ cao vẫn còn nhiều khó khăn, ảnh hưởng đến mức lương trung bình của người dân.
Hạng 224 Pocheon (Gyeonggi) 32.448.000 KRW
Pocheon là một thành phố có diện tích lớn ở tỉnh Gyeonggi, với đặc điểm địa hình nhiều đồi núi và đất nông nghiệp. Nền kinh tế của Pocheon chủ yếu dựa vào nông nghiệp, sản xuất đồ nội thất và một số nhà máy sản xuất nhỏ lẻ. Do thiếu các khu công nghiệp quy mô lớn và các công ty công nghệ cao, cơ hội việc làm có thu nhập tốt tại đây còn hạn chế. Vị trí địa lý không quá gần trung tâm Seoul cũng làm giảm sức hấp dẫn đối với các doanh nghiệp lớn, góp phần giữ mức lương trung bình ở mức khiêm tốn.
Hạng 223 Sasang-gu (Busan) 32.862.000 KRW
Sasang-gu là một quận công nghiệp quan trọng ở phía tây Busan, tập trung nhiều nhà máy sản xuất giày dép, cơ khí và phụ tùng ô tô. Đây là những ngành công nghiệp thâm dụng lao động và đã đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trong những năm gần đây. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống cùng với quá trình tự động hóa đã ảnh hưởng đến thị trường lao động. Môi trường sống tại đây cũng bị ảnh hưởng bởi hoạt động công nghiệp, khiến nó kém hấp dẫn hơn so với các khu dân cư mới, điều này gián tiếp tác động đến mặt bằng thu nhập chung của quận.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | ₩ 87Tr 277N | L.tổng - ₩ 15.4N T |
Hạng 2 | ![]() | ₩ 86Tr 498N | L.tổng - ₩ 20.6N T |
Hạng 3 | ![]() | ₩ 79Tr 269N | L.tổng - ₩ 7.4N T |
Hạng 4 | ![]() | ₩ 68Tr 328N | L.tổng - ₩ 2.5N T |
Hạng 5 | ![]() | ₩ 60Tr 270N | L.tổng - ₩ 17.9N T |
Hạng 6 | ![]() | ₩ 58Tr 787N | L.tổng - ₩ 24.1N T |
Hạng 7 | ![]() | ₩ 57Tr 353N | L.tổng - ₩ 6.9N T |
Hạng 8 | ![]() | ₩ 56Tr 530N | L.tổng - ₩ 3.1N T |
Hạng 9 | ![]() | ₩ 56Tr 261N | L.tổng - ₩ 9.3N T |
Hạng 10 | ![]() | ₩ 56Tr 156N | L.tổng - ₩ 2.9N T |
Hạng 11 | ![]() | ₩ 54Tr 8N | L.tổng - ₩ 9.7N T |
Hạng 12 | ![]() | ₩ 53Tr 974N | L.tổng - ₩ 25.1N T |
Hạng 13 | ![]() | ₩ 53Tr 436N | L.tổng - ₩ 5N T |
Hạng 14 | ![]() | ₩ 52Tr 726N | L.tổng - ₩ 6.6N T |
Hạng 15 | ![]() | ₩ 52Tr 681N | L.tổng - ₩ 9.9N T |
Hạng 16 | ![]() | ₩ 52Tr 517N | L.tổng - ₩ 7.7N T |
Hạng 17 | ![]() | ₩ 52Tr 437N | L.tổng - ₩ 9.3N T |
Hạng 18 | ![]() | ₩ 51Tr 307N | L.tổng - ₩ 8.4N T |
Hạng 19 | ![]() | ₩ 50Tr 825N | L.tổng - ₩ 23.9N T |
Hạng 20 | ![]() | ₩ 50Tr 252N | L.tổng - ₩ 6.9N T |