Biểu đồ này thể hiện tổng số huy chương vàng mà các quốc gia đã giành được tại Thế vận hội mùa hè từ năm 1896 đến 2020. Khoảng thời gian này phản ánh mức độ thành tựu và xuất sắc của các quốc gia trong Thế vận hội mùa hè, đồng thời phản ánh mức độ phát triển thể thao và vị trí trong cuộc cạnh tranh thể thao quốc tế. Biểu đồ này cho phép chúng ta quan sát xu hướng của các quốc gia đã được coi là cường quốc thể thao từ trước đến nay và những quốc gia có sự thay đổi đáng kể về số lượng huy chương vàng theo thời gian.
Huy chương vàng: Được trao cho vận động viên hoặc đội tuyển đạt vị trí thứ nhất trong mỗi sự kiện của Thế vận hội mùa hè, biểu tượng cho thành tựu cao nhất trong thể thao. Số lượng huy chương vàng là một trong những chỉ số chính thể hiện thành công của một quốc gia tại Thế vận hội mùa hè.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 1.060 |
Hạng 2 | ![]() | 395 |
Hạng 3 | ![]() | 284 |
Hạng 4 | ![]() | 262 |
Hạng 5 | ![]() | 223 |
Hạng 6 | ![]() | 219 |
Hạng 7 | ![]() | 202 |
Hạng 8 | ![]() | 181 |
Hạng 9 | ![]() | 169 |
Hạng 10 | ![]() | 164 |
Hạng 11 | ![]() | 153 |
Hạng 12 | ![]() | 150 |
Hạng 13 | ![]() | 148 |
Hạng 14 | ![]() | 101 |
Hạng 15 | ![]() | 96 |
Hạng 16 | ![]() | 95 |
Hạng 17 | ![]() | 90 |
Hạng 18 | ![]() | 84 |
Hạng 19 | ![]() | 72 |
Hạng 20 | ![]() | 71 |