Xếp hạng dự trữ vàng quốc gia năm 2024

Bảng xếp hạng này thể hiện số liệu dự trữ vàng của các quốc gia vào năm 2024. Hoa Kỳ đứng đầu với lượng vàng lớn nhất, tiếp theo là Đức và Ý. Các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, và Ấn Độ cũng nằm trong top 10 về lượng vàng dự trữ. Hàn Quốc và các nước Đông Nam Á như Thái Lan và Philippines có số liệu vàng thấp hơn nhưng vẫn được liệt kê trong bảng xếp hạng.

Xếp hạng dự trữ vàng quốc gia năm 2024

Bảng xếp hạng này thể hiện số liệu dự trữ vàng của các quốc gia vào năm 2024.

Change Chart

    Dự trữ vàng quốc gia là lượng vàng mà chính phủ và ngân hàng trung ương của một quốc gia giữ nhằm duy trì giá trị tiền tệ và đảm bảo tài chính cho nền kinh tế. Vàng thường được coi là tài sản an toàn trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế hoặc lạm phát.

    Dự trữ vàng quốc gia là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức mạnh kinh tế và tài chính của một quốc gia. Theo dữ liệu năm 2024, Hoa Kỳ duy trì vị trí hàng đầu với 8.133 tấn vàng, cho thấy vị thế vững chắc trong nền kinh tế toàn cầu. Đức, quốc gia có nền kinh tế lớn nhất châu Âu, xếp thứ hai với 3.352 tấn vàng. Các quốc gia khác trong khu vực Eurozone như Ý và Pháp cũng duy trì vị trí cao với lượng vàng lớn lần lượt là 2.452 và 2.437 tấn.

    Các nền kinh tế lớn tại châu Á cũng có sự hiện diện đáng chú ý trong danh sách này. Trung Quốc, nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, có 2.264 tấn vàng, đứng thứ sáu trong bảng xếp hạng. Nhật Bản và Ấn Độ lần lượt xếp ở vị trí thứ tám và chín với 846 và 841 tấn vàng, phản ánh sự quan trọng của vàng trong chính sách dự trữ quốc gia của các quốc gia châu Á. Mặc dù Hàn Quốc chỉ có 104 tấn vàng, xếp thứ 37, nhưng điều này phản ánh sự đa dạng trong cách các quốc gia quản lý tài sản dự trữ của mình.

    Về khu vực Đông Nam Á, Thái Lan đứng thứ 22 với 235 tấn vàng, trong khi Philippines xếp thứ 28 với 146 tấn. Indonesia, quốc gia đông dân nhất trong khu vực, chỉ có 78,6 tấn vàng và đứng thứ 42. Mặc dù có số liệu khiêm tốn so với các cường quốc toàn cầu, những quốc gia này vẫn đang phát triển chiến lược dự trữ vàng nhằm củng cố vị thế kinh tế và tài chính của mình trong bối cảnh thị trường toàn cầu nhiều biến động.

    Xếp hạng dự trữ vàng quốc gia không chỉ phản ánh khả năng tài chính của một quốc gia mà còn thể hiện mức độ bảo đảm trong việc đối phó với các biến động kinh tế. Những quốc gia có lượng vàng lớn thường có khả năng bảo vệ giá trị tài sản trong các thời kỳ khủng hoảng tài chính hoặc lạm phát, khiến vàng trở thành một phần quan trọng trong chiến lược kinh tế dài hạn của họ.

    Xếp hạngTênChỉ số
    Hạng 1
    Hoa Kỳ
    8.133,0 tấn
    Hạng 2
    Đức
    3.352,0 tấn
    Hạng 3
    Ý
    2.452,0 tấn
    Hạng 4
    Pháp
    2.437,0 tấn
    Hạng 5
    Nga
    2.336,0 tấn
    Hạng 6
    Trung Quốc
    2.264,0 tấn
    Hạng 7
    Thụy Sĩ
    1.040,0 tấn
    Hạng 8
    Nhật Bản
    846,0 tấn
    Hạng 9
    Ấn Độ
    841,0 tấn
    Hạng 10
    Hà Lan
    612,0 tấn
    Hạng 11
    Thổ Nhĩ Kỳ
    585,0 tấn
    Hạng 12
    Đài Loan
    422,0 tấn
    Hạng 13
    Bồ Đào Nha
    383,0 tấn
    Hạng 14
    Ba Lan
    377,0 tấn
    Hạng 15
    Uzbekistan
    365,0 tấn
    Hạng 16
    Ả Rập Xê Út
    323,0 tấn
    Hạng 17
    Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    310,0 tấn
    Hạng 18
    Kazakhstan
    299,0 tấn
    Hạng 19
    Liban
    287,0 tấn
    Hạng 20
    Tây Ban Nha
    282,0 tấn