Xếp hạng GDP của các quốc gia châu Phi từ năm 1980 đến 2023

Biểu đồ này thể hiện xếp hạng GDP của các quốc gia châu Phi từ năm 1980 đến 2023. Nó cung cấp cái nhìn toàn diện về sự phát triển kinh tế của khu vực, bao gồm sự tăng trưởng của các nền kinh tế mới nổi và các thách thức kinh tế cụ thể trong khu vực châu Phi.

Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định. GDP là một chỉ số quan trọng đánh giá sức mạnh và mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.

1980năm

  1. Cộng hòa Nam Phi : $89 tỷ 412 triệu ($89,412,000,000)
  2. Cộng hòa Dân chủ Congo : $68 tỷ 605 triệu ($68,605,999,999)
  3. Algérie : $42 tỷ 346 triệu ($42,346,000,000)
  4. Libya : $40 tỷ 190 triệu ($40,190,000,000)
  5. Ghana : $37 tỷ 350 triệu ($37,350,000,000)
  6. Maroc : $23 tỷ 807 triệu ($23,807,000,000)
  7. Ai Cập : $23 tỷ 523 triệu ($23,523,000,000)
  8. Bờ Biển Ngà : $13 tỷ 877 triệu ($13,877,000,000)
  9. Kenya : $13 tỷ 449 triệu ($13,449,000,000)
  10. Tanzania : $10 tỷ 873 triệu ($10,873,000,000)

1990năm

  1. Cộng hòa Nam Phi : $126 tỷ 27 triệu ($126,027,000,000)
  2. Ai Cập : $96 tỷ 87 triệu ($96,087,000,000)
  3. Nigeria : $62 tỷ 165 triệu ($62,165,000,000)
  4. Algérie : $61 tỷ 892 triệu ($61,892,000,000)
  5. Cộng hòa Dân chủ Congo : $41 tỷ 448 triệu ($41,448,000,000)
  6. Maroc : $32 tỷ 661 triệu ($32,661,000,000)
  7. Libya : $31 tỷ 627 triệu ($31,627,000,000)
  8. Kenya : $16 tỷ 219 triệu ($16,219,000,000)
  9. Bờ Biển Ngà : $14 tỷ 923 triệu ($14,923,000,000)
  10. Ghana : $14 tỷ 749 triệu ($14,749,000,000)

2000năm

  1. Cộng hòa Nam Phi : $151 tỷ 855 triệu ($151,855,000,000)
  2. Ai Cập : $104 tỷ 752 triệu ($104,752,000,000)
  3. Nigeria : $67 tỷ 824 triệu ($67,824,000,000)
  4. Algérie : $54 tỷ 749 triệu ($54,749,000,000)
  5. Maroc : $42 tỷ 53 triệu ($42,053,000,000)
  6. Libya : $39 tỷ 498 triệu ($39,498,000,000)
  7. Tunisia : $22 tỷ 524 triệu ($22,524,000,000)
  8. Cộng hòa Dân chủ Congo : $19 tỷ 77 triệu ($19,077,000,000)
  9. Kenya : $18 tỷ 206 triệu ($18,206,000,000)
  10. Bờ Biển Ngà : $14 tỷ 829 triệu ($14,829,000,000)

2010năm

  1. Cộng hòa Nam Phi : $417 tỷ 315 triệu ($417,315,000,000)
  2. Nigeria : $369 tỷ 62 triệu ($369,062,000,000)
  3. Ai Cập : $230 tỷ 24 triệu ($230,024,000,000)
  4. Algérie : $161 tỷ 207 triệu ($161,207,000,000)
  5. Maroc : $100 tỷ 881 triệu ($100,881,000,000)
  6. Angola : $83 tỷ 799 triệu ($83,799,000,000)
  7. Libya : $75 tỷ 381 triệu ($75,381,000,000)
  8. Sudan : $65 tỷ 715 triệu ($65,715,999,999)
  9. Tunisia : $46 tỷ 210 triệu ($46,210,000,000)
  10. Kenya : $45 tỷ 406 triệu ($45,406,000,000)

2023năm

  1. Nigeria : $506 tỷ 601 triệu ($506,601,000,000)
  2. Cộng hòa Nam Phi : $399 tỷ 15 triệu ($399,015,000,000)
  3. Ai Cập : $387 tỷ 110 triệu ($387,110,000,000)
  4. Algérie : $206 tỷ 7 triệu ($206,007,000,000)
  5. Ethiopia : $156 tỷ 83 triệu ($156,083,000,000)
  6. Maroc : $138 tỷ 781 triệu ($138,781,000,000)
  7. Kenya : $118 tỷ 130 triệu ($118,130,000,000)
  8. Angola : $117 tỷ 877 triệu ($117,877,000,000)
  9. Tanzania : $85 tỷ 421 triệu ($85,421,000,000)
  10. Bờ Biển Ngà : $77 tỷ 47 triệu ($77,047,000,000)

전체
Xếp Hạng Quốc Gia
Châu Á & Đại Dương
Châu Âu
Nam Mỹ
Bắc Mỹ
Châu Phi
Đông Nam Á
Thể thao
Bóng đá
Kinh tế
GDP
cổ phiếu
Xã hội
Kim tự tháp dân số
Bất động sản
Văn hóa
Phim
Du lịch
Trò chơi
Khoa học & Công nghệ
Bảng xếp hạng Châu lục
chính trị
So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia châu Phi, 2006-2024

So sánh Chỉ số Hạnh phúc giữa Hoa Kỳ và các quốc gia châu Phi, 2006-2024

Biểu đồ này so sánh Chỉ số Hạnh phúc của Hoa Kỳ và các quốc gia châu Phi từ năm 2006 đến 2024. Chỉ số Hạnh phúc của Hoa Kỳ tương đối ổn định, trong khi các quốc gia châu Phi cho thấy nhiều xu hướng khác nhau. Sự thay đổi trong mức độ hạnh phúc của từng quốc gia phản ánh tác động của các yếu tố xã hội và kinh tế lên tổng thể hạnh phúc.

So sánh GDP của Châu Phi và Hàn Quốc, 1980-2024

So sánh GDP của Châu Phi và Hàn Quốc, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Hàn Quốc từ năm 1980 đến năm 2024. Nó thể hiện một cách trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Hàn Quốc và xu hướng phát triển kinh tế của các quốc gia Châu Phi. Biểu đồ này làm rõ sự khác biệt về kinh tế giữa Hàn Quốc và các quốc gia Châu Phi.<NEWLINE><NEWLINE>## 1980s<NEWLINE><NEWLINE>Năm 1980, GDP của Hàn Quốc (Republic of Korea) là 65,37 tỷ đô la, trong khi GDP của Nam Phi (South Africa) là 89,41 tỷ đô la. Hàn Quốc đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng từ đầu những năm 1980, chủ yếu nhờ vào sự phát triển của ngành sản xuất và xuất khẩu. Trong giai đoạn này, các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao như điện tử và ô tô đã phát triển mạnh mẽ. Ngược lại, mặc dù Nam Phi có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, tăng trưởng kinh tế bị hạn chế do sự bất ổn chính trị và chính sách phân biệt chủng tộc.<NEWLINE><NEWLINE>## 1990s<NEWLINE><NEWLINE>Năm 1990, GDP của Hàn Quốc tăng lên 283,37 tỷ đô la, trong khi GDP của Nam Phi là 126,03 tỷ đô la. Hàn Quốc tiếp tục tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trong những năm 1990, nhờ vào tiến bộ trong công nghệ thông tin và truyền thông cũng như khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, Nam Phi phải đối mặt với sự bất ổn kinh tế trong giai đoạn chuyển tiếp khi chế độ phân biệt chủng tộc kết thúc.<NEWLINE><NEWLINE>## 2000s<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2000, GDP của Hàn Quốc là 576,48 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 151,86 tỷ đô la. Hàn Quốc đã phục hồi nhanh chóng sau khủng hoảng tài chính IMF và đạt được những phát triển đáng kể trong ngành công nghệ thông tin (CNTT) và dịch vụ. Sau khi dân chủ hóa, kinh tế Nam Phi đã ổn định nhưng vẫn phải đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng, hạn chế tăng trưởng.<NEWLINE><NEWLINE>## 2010s<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2010, GDP của Hàn Quốc đạt 1,143 nghìn tỷ đô la, trong khi GDP của Nam Phi là 417,32 tỷ đô la. Hàn Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế toàn cầu trong giai đoạn này, đặc biệt là trong ngành công nghiệp bán dẫn và điện thoại thông minh. Nam Phi đã đạt được tăng trưởng kinh tế nhờ vào ngành tài nguyên, nhưng sự bất ổn chính trị và vấn đề tham nhũng đã hạn chế sự phát triển này.<NEWLINE><NEWLINE>## 2020s<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2020, GDP của Hàn Quốc là 1,644 nghìn tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 338,19 tỷ đô la. Mặc dù đại dịch COVID-19, Hàn Quốc vẫn duy trì được sự tăng trưởng kinh tế tương đối ổn định và xác định các động lực tăng trưởng mới như kinh tế số và công nghiệp sinh học. Nam Phi đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi đại dịch, tăng trưởng kinh tế chậm lại đáng kể và vẫn đối mặt với tỷ lệ thất nghiệp cao và bất bình đẳng kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>---<NEWLINE><NEWLINE>Hàn Quốc đã liên tục phát triển kinh tế thông qua sự phát triển công nghiệp và khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Ngược lại, các quốc gia châu Phi, mặc dù có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhưng tăng trưởng bị hạn chế do sự bất ổn chính trị và cấu trúc kinh tế yếu kém. Để vượt qua những thách thức này, cần có một môi trường chính trị ổn định hơn và cấu trúc kinh tế đa dạng hóa.

So sánh GDP của Châu Phi và Đức, 1980-2024

So sánh GDP của Châu Phi và Đức, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Châu Phi và Đức từ năm 1980 đến năm 2024. Nó thể hiện một cách trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Đức và xu hướng phát triển kinh tế của các quốc gia Châu Phi. Biểu đồ này làm rõ sự khác biệt về kinh tế giữa Đức và các quốc gia Châu Phi.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 1980<NEWLINE><NEWLINE>Trong những năm 1980, các quốc gia châu Phi và Đức đã trải qua những phát triển kinh tế quan trọng. Năm 1980, GDP của Đức là 853,7 tỷ đô la. So với đó, GDP của Nam Phi là 89,4 tỷ đô la và GDP của Cộng hòa Dân chủ Congo là 68,6 tỷ đô la.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 1981, GDP của Đức giảm xuống còn 718,3 tỷ đô la, phản ánh suy thoái kinh tế toàn cầu và tăng trưởng kinh tế chậm lại của Tây Đức. Trong khi đó, GDP của Nam Phi tăng lên 93,2 tỷ đô la, nhờ vào giá vàng và kim cương tăng và sự phát triển của ngành khai thác mỏ.<NEWLINE><NEWLINE>Giữa thập niên 1980, GDP của Đức tăng trở lại, đạt 944,1 tỷ đô la vào năm 1986, nhờ vào sự phục hồi kinh tế của Tây Đức và đổi mới công nghệ. Ngược lại, Cộng hòa Dân chủ Congo bị ảnh hưởng bởi sự bất ổn chính trị và nội chiến, dẫn đến tăng trưởng kinh tế kém.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 1990<NEWLINE><NEWLINE>Năm 1990, GDP của Đức tăng lên 1,598 nghìn tỷ đô la, phần lớn là do hiệu ứng của việc thống nhất Đức và tái cơ cấu kinh tế. Ngược lại, Nam Phi, kết thúc chính sách phân biệt chủng tộc, đã thấy GDP đạt 126,0 tỷ đô la nhờ vào các cải cách kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>Cuối thập niên 1990, GDP của Đức đạt 2,214 nghìn tỷ đô la vào năm 1997, nhờ vào sự tích hợp của Liên minh châu Âu và sự bùng nổ kinh tế toàn cầu. Nam Phi cũng trải qua tăng trưởng kinh tế ổn định, với GDP đạt 169,0 tỷ đô la.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 2000<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2000, GDP của Đức giảm nhẹ xuống còn 1,948 nghìn tỷ đô la, do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu. Tuy nhiên, Nigeria nổi lên như một cường quốc kinh tế quan trọng ở châu Phi với GDP đạt 67,8 tỷ đô la nhờ vào xuất khẩu dầu tăng.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2008, GDP của Đức tăng lên 3,744 nghìn tỷ đô la, hưởng lợi từ sự bùng nổ kinh tế trước khủng hoảng tài chính toàn cầu. Trong giai đoạn này, GDP của Nigeria tăng nhanh, đạt 330,2 tỷ đô la.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 2010<NEWLINE><NEWLINE>Những năm 2010 chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế liên tục của cả châu Phi và Đức. Năm 2010, GDP của Đức là 3,402 nghìn tỷ đô la, thể hiện sự tăng trưởng ổn định. GDP của Nigeria đạt 568,5 tỷ đô la vào năm 2014, nhờ vào sự phát triển của ngành dầu khí.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2019, GDP của Đức đạt 3,889 nghìn tỷ đô la, được hỗ trợ bởi sự tích hợp kinh tế của Liên minh châu Âu và năng lực cạnh tranh công nghiệp của Đức. GDP của Nam Phi là 389,2 tỷ đô la, tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế châu Phi.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 2020<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2020, GDP của Đức giảm nhẹ xuống còn 3,884 nghìn tỷ đô la do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu. Trong khi đó, GDP của Nigeria là 429,4 tỷ đô la, bị ảnh hưởng bởi giá dầu giảm.<NEWLINE><NEWLINE>Đến năm 2022, GDP của Đức phục hồi lên 4,085 nghìn tỷ đô la, nhờ vào sự phục hồi kinh tế sau đại dịch. GDP của Nigeria cũng tăng lên 477,4 tỷ đô la nhờ vào tăng sản xuất dầu và cải cách kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2023, GDP của Đức tiếp tục xu hướng tăng, đạt 4,457 nghìn tỷ đô la. Ngược lại, GDP của Nam Phi giảm nhẹ xuống còn 377,6 tỷ đô la, do ảnh hưởng của sự bất ổn chính trị và những bất ổn trong chính sách kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>---<NEWLINE><NEWLINE>Những biến động của GDP của Đức và các quốc gia châu Phi chính bị ảnh hưởng đáng kể bởi các điều kiện chính trị và kinh tế của từng quốc gia cũng như môi trường kinh tế toàn cầu. Đức đạt được tăng trưởng liên tục thông qua tích hợp kinh tế và đổi mới công nghệ, trong khi các quốc gia châu Phi phát triển nhờ vào khai thác tài nguyên và cải cách kinh tế. Tuy nhiên, bất ổn chính trị và nội chiến đã ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế của một số quốc gia châu Phi. Phân tích này nhấn mạnh tầm quan trọng của một môi trường chính trị ổn định và các chính sách kinh tế lành mạnh để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững.

So sánh GDP của Nhật Bản và các quốc gia Châu Phi, 1980-2024

So sánh GDP của Nhật Bản và các quốc gia Châu Phi, 1980-2024

Biểu đồ này so sánh GDP của Nhật Bản và các quốc gia Châu Phi từ năm 1980 đến năm 2024. Nó thể hiện một cách trực quan sự tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản và xu hướng phát triển kinh tế của các quốc gia Châu Phi. Biểu đồ này làm rõ sự khác biệt về kinh tế giữa Nhật Bản và các quốc gia Châu Phi.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 1980<NEWLINE>Trong những năm 1980, GDP của Nhật Bản tăng trưởng ổn định. Năm 1980, GDP của Nhật Bản đạt 1.129,38 tỷ đô la, chủ yếu được thúc đẩy bởi ngành công nghiệp điện tử và ô tô. Ngược lại, trong các quốc gia châu Phi, Nam Phi có GDP cao nhất với 89,41 tỷ đô la, dựa vào ngành khai thác vàng và kim cương.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 1981, GDP của Nhật Bản tăng lên 1.245,24 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi tăng nhẹ lên 93,15 tỷ đô la. Trong thời kỳ này, tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản được thúc đẩy bởi đổi mới công nghệ và sự phát triển của ngành sản xuất. Một quốc gia châu Phi quan trọng khác là Algeria, với GDP đạt 48,16 tỷ đô la, nhờ vào ngành công nghiệp dầu mỏ và khí đốt.<NEWLINE><NEWLINE>Đến năm 1983, GDP của Nhật Bản đạt 1.270,86 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 96,21 tỷ đô la. GDP của Algeria là 51,58 tỷ đô la, vẫn phụ thuộc vào nền kinh tế tài nguyên. Libya đạt GDP 32,99 tỷ đô la vào năm 1983, chủ yếu nhờ vào xuất khẩu dầu mỏ.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 1990<NEWLINE>Năm 1990, GDP của Nhật Bản tăng lên 3.185,91 tỷ đô la. Trong thời gian này, Nhật Bản trải qua một sự bùng nổ kinh tế tạm thời do nền kinh tế bong bóng, nhưng sau đó phải đối mặt với suy thoái kinh tế kéo dài sau khi bong bóng vỡ. GDP của Nam Phi là 126,03 tỷ đô la, do sự kết thúc của chế độ apartheid và các thay đổi chính trị dẫn đến việc tái cơ cấu kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 1995, GDP của Nhật Bản là 5.545,56 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 171,74 tỷ đô la. Nhật Bản thực hiện các chính sách kinh tế đa dạng để phục hồi sau sự sụp đổ của nền kinh tế bong bóng, trong khi Nam Phi thúc đẩy tăng trưởng thông qua các cải cách kinh tế sau khi dân chủ hóa. Nigeria cũng đóng một vai trò quan trọng trong thời kỳ này, với GDP đạt 132,23 tỷ đô la vào năm 1995, chủ yếu nhờ vào ngành công nghiệp dầu mỏ.<NEWLINE><NEWLINE>Đến năm 1999, GDP của Nhật Bản giảm xuống 4.635,98 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 151,43 tỷ đô la. Nhật Bản phải đối mặt với suy thoái kinh tế kéo dài, trong khi Nam Phi đạt được tăng trưởng kinh tế nhờ vào môi trường chính trị ổn định. GDP của Ai Cập trong thời kỳ này là 95,04 tỷ đô la, với du lịch và thu nhập từ kênh đào Suez đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 2000<NEWLINE>Năm 2000, GDP của Nhật Bản là 4.968,36 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 151,86 tỷ đô la. Nhật Bản tìm cách phục hồi kinh tế thông qua sự phát triển của ngành công nghệ thông tin và dịch vụ, trong khi Nam Phi tập trung mở rộng thương mại quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài. GDP của Nigeria trong năm 2000 là 67,82 tỷ đô la, chủ yếu nhờ vào xuất khẩu dầu mỏ.<NEWLINE><NEWLINE>Đến năm 2005, GDP của Nhật Bản là 4.831,47 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi tăng lên 288,75 tỷ đô la. Nhật Bản vẫn gặp khó khăn trong việc phục hồi kinh tế, trong khi Nam Phi được hưởng lợi từ các khoản đầu tư hạ tầng lớn chuẩn bị cho World Cup 2010. Trong thời kỳ này, GDP của Algeria là 107,05 tỷ đô la, được hỗ trợ bởi ngành năng lượng.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2008, GDP của Nhật Bản tăng lên 5.106,79 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 316,49 tỷ đô la. Nhật Bản bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng tài chính toàn cầu nhưng vẫn duy trì được tăng trưởng, trong khi Nam Phi duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định. Angola đạt GDP 88,54 tỷ đô la vào năm 2008, chủ yếu nhờ vào xuất khẩu dầu mỏ.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 2010<NEWLINE>Năm 2010, GDP của Nhật Bản là 5.759,07 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 417,31 tỷ đô la. Nhật Bản cố gắng phục hồi thông qua các chính sách tài chính quy mô lớn và cải cách kinh tế, trong khi Nam Phi duy trì tăng trưởng kinh tế nhờ vào sự phát triển của ngành tài nguyên và đầu tư nước ngoài tăng. Ai Cập đạt GDP 230,24 tỷ đô la vào năm 2010, với du lịch và thu nhập từ kênh đào Suez đóng góp vào tăng trưởng.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2015, GDP của Nhật Bản là 4.444,93 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 346,66 tỷ đô la. Nhật Bản cố gắng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua chính sách đồng yên yếu và xuất khẩu tăng, trong khi Nam Phi duy trì kinh tế mặc dù có bất ổn chính trị bằng cách tiếp tục xuất khẩu tài nguyên. Nigeria đạt GDP 492,44 tỷ đô la vào năm 2015, chủ yếu nhờ vào ngành công nghiệp dầu mỏ.<NEWLINE><NEWLINE>Năm 2019, GDP của Nhật Bản là 5.179,95 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 389,25 tỷ đô la. Nhật Bản đạt được tăng trưởng kinh tế ổn định, trong khi Nam Phi thúc đẩy tăng trưởng thông qua cải cách kinh tế và thu hút đầu tư nước ngoài. Kenya đạt GDP 100,33 tỷ đô la trong thời kỳ này, với nông nghiệp và dịch vụ là động lực chính của nền kinh tế.<NEWLINE><NEWLINE>## Những năm 2020<NEWLINE>Năm 2020, GDP của Nhật Bản là 5.050,57 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 338,19 tỷ đô la. Cả hai quốc gia đều chịu ảnh hưởng lớn từ đại dịch COVID-19, gây ra những thiệt hại kinh tế. Ai Cập đạt GDP 382,53 tỷ đô la vào năm 2020, duy trì tăng trưởng ổn định mặc dù ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi đại dịch.<NEWLINE><NEWLINE>Đến năm 2023, GDP của Nhật Bản là 4.212,94 tỷ đô la, và GDP của Nam Phi là 377,68 tỷ đô la. Nhật Bản thực hiện các biện pháp đa dạng để phục hồi kinh tế sau đại dịch, và Nam Phi đạt được tăng trưởng kinh tế nhờ vào sự ổn định chính trị và phục hồi của ngành tài nguyên. Ethiopia đạt GDP 159,75 tỷ đô la vào năm 2023, được hỗ trợ bởi sự phát triển của nông nghiệp và ngành chế biến.<NEWLINE><NEWLINE>---<NEWLINE><NEWLINE>Phân tích GDP của các quốc gia châu Phi và Nhật Bản cho thấy rằng sự thay đổi kinh tế chủ yếu bị ảnh hưởng bởi cấu trúc ngành công nghiệp, sự ổn định chính trị, thương mại quốc tế và đầu tư. Nhật Bản đạt được tăng trưởng kinh tế thông qua đổi mới công nghệ và công nghiệp hóa, nhưng cũng phải đối mặt với suy thoái kinh tế dài hạn do bong bóng kinh tế. Nam Phi trải qua tái cơ cấu kinh tế do những thay đổi chính trị và ngành công nghiệp tài nguyên. Các quốc gia châu Phi quan trọng khác như Ai Cập, Nigeria, Kenya và Ethiopia đều theo đuổi tăng trưởng kinh tế dựa trên hoàn cảnh ngành công nghiệp và chính trị riêng của mình. Cả hai khu vực đã nỗ lực đa dạng để phục hồi kinh tế sau đại dịch.