Biểu đồ này thể hiện xếp hạng tỷ lệ dân số trên 60 tuổi ở các quốc gia châu Á và châu Đại Dương từ năm 1950 đến 2023. Nó phản ánh xu hướng già hóa dân số ở cả hai khu vực và sự gia tăng tỷ lệ dân số cao tuổi tại mỗi quốc gia. Đây là thông tin quan trọng giúp hiểu rõ hơn về tỷ lệ và xu hướng tăng trưởng của dân số cao tuổi tại những khu vực này, cung cấp cơ sở dữ liệu cần thiết cho việc xây dựng chính sách xã hội và kinh tế.
Tỷ lệ dân số trên 60 tuổi chỉ đến phần trăm của tổng dân số nằm trong độ tuổi 60 trở lên. Tỷ lệ này là chỉ số quan trọng phản ánh xã hội già hóa, được sử dụng để đánh giá gánh nặng và cơ hội xã hội và kinh tế.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Nhật Bản | 36,08 % |
#2 | Hồng Kông | 29,76 % |
#3 | Hàn Quốc | 26,51 % |
#4 | Đài Loan | 24,53 % |
#5 | Singapore | 24,02 % |
#6 | Úc | 22,92 % |
#7 | Thái Lan | 22,85 % |
#8 | New Zealand | 22,66 % |
#9 | Gruzia | 21,19 % |
#10 | Niue | 20,94 % |
#11 | Cộng hòa Síp | 20,80 % |
#12 | Armenia | 20,77 % |
#13 | Ma Cao | 20,43 % |
#14 | Quần đảo Bắc Mariana | 19,99 % |
#15 | Wallis và Futuna | 19,84 % |
#16 | Trung Quốc | 19,50 % |
#17 | Quần đảo Cook | 18,15 % |
#18 | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | 17,81 % |
#19 | Guam | 17,60 % |
#20 | Sri Lanka | 17,18 % |