Biểu đồ này thể hiện xếp hạng tỷ lệ dân số trên 60 tuổi ở các quốc gia từ năm 1950 đến 2023. Nó phản ánh xu hướng già hóa dân số toàn cầu và sự gia tăng tỷ lệ dân số cao tuổi ở các quốc gia khác nhau. Biểu đồ cho phép quan sát tỷ lệ và xu hướng tăng trưởng của dân số cao tuổi ở mỗi quốc gia, là thông tin quan trọng cho việc xây dựng chính sách xã hội và kinh tế.
Tỷ lệ dân số trên 60 tuổi chỉ đến nhóm dân số ở độ tuổi 60 trở lên. Tỷ lệ này là chỉ số quan trọng phản ánh xã hội già hóa, được sử dụng để đánh giá gánh nặng và cơ hội xã hội và kinh tế.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Monaco | 43,49 % |
#2 | Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha | 38,74 % |
#3 | Nhật Bản | 36,08 % |
#4 | Ý | 31,64 % |
#5 | Martinique | 31,55 % |
#6 | Puerto Rico | 30,36 % |
#7 | Đức | 30,30 % |
#8 | Bồ Đào Nha | 30,20 % |
#9 | Phần Lan | 30,05 % |
#10 | Đảo Man | 29,99 % |
#11 | Croatia | 29,93 % |
#12 | Hồng Kông | 29,76 % |
#13 | Hy Lạp | 29,74 % |
#14 | Bermuda | 29,51 % |
#15 | Latvia | 29,49 % |
#16 | Bulgaria | 29,15 % |
#17 | Litva | 28,94 % |
#18 | San Marino | 28,69 % |
#19 | Ukraina | 28,27 % |
#20 | Slovenia | 28,22 % |