Biểu đồ này thể hiện xếp hạng tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động ở các quốc gia từ năm 1950 đến 2023. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh sự phát triển kinh tế và xã hội, cũng như sự thay đổi về cấu trúc dân số của các quốc gia trên thế giới. Biểu đồ cho phép quan sát sự thay đổi về tỷ lệ dân số lao động qua các năm và là nguồn thông tin quan trọng để hiểu rõ hơn về thị trường lao động và xu hướng kinh tế quốc tế.
Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động là phần trăm của tổng dân số nằm trong độ tuổi từ 15 đến 64. Tỷ lệ này cho biết phần trăm dân số thuộc nhóm tuổi chính tham gia vào hoạt động kinh tế và là yếu tố then chốt trong việc đánh giá tiềm năng kinh tế của một quốc gia.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 82,92 % |
#2 | Qatar | 82,70 % |
#3 | Sint Maarten | 77,89 % |
#4 | Bahrain | 76,09 % |
#5 | Quần đảo Virgin thuộc Anh | 75,82 % |
#6 | Saint-Barthélemy | 75,63 % |
#7 | Quần đảo Cayman | 74,75 % |
#8 | Kuwait | 74,43 % |
#9 | Maldives | 73,22 % |
#10 | Jamaica | 72,82 % |
#11 | Quần đảo Turks và Caicos | 72,81 % |
#12 | Saint Lucia | 72,76 % |
#13 | Bahamas | 72,23 % |
#14 | Singapore | 72,18 % |
#15 | Bhutan | 72,09 % |
#16 | Andorra | 72,02 % |
#17 | Anguilla | 71,92 % |
#18 | Brunei | 71,69 % |
#19 | Ả Rập Xê Út | 71,35 % |
#20 | Ma Cao | 71,34 % |