Biểu đồ này thể hiện xếp hạng chỉ số hạnh phúc của các quốc gia trên thế giới từ năm 2005 đến 2023. Nó cung cấp cái nhìn toàn diện về mức độ hạnh phúc của dân số tại các quốc gia khác nhau, phản ánh các yếu tố như kinh tế, xã hội, sức khỏe và môi trường.
Chỉ số hạnh phúc là một chỉ báo đánh giá mức độ hạnh phúc và sự thoả mãn của người dân trong một quốc gia, dựa trên các yếu tố như thu nhập, tuổi thọ, tự do cá nhân, hỗ trợ xã hội và mức độ tham gia chính trị.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Phần Lan | 7,80 điểm |
#2 | Đan Mạch | 7,59 điểm |
#3 | Iceland | 7,53 điểm |
#4 | Israel | 7,47 điểm |
#5 | Hà Lan | 7,40 điểm |
#6 | Thụy Điển | 7,39 điểm |
#7 | Na Uy | 7,32 điểm |
#8 | Thụy Sĩ | 7,24 điểm |
#9 | Luxembourg | 7,23 điểm |
#10 | New Zealand | 7,12 điểm |
#11 | Áo | 7,10 điểm |
#12 | Úc | 7,09 điểm |
#13 | Canada | 6,96 điểm |
#14 | Cộng hòa Ireland | 6,91 điểm |
#15 | Hoa Kỳ | 6,89 điểm |
#16 | Đức | 6,89 điểm |
#17 | Bỉ | 6,86 điểm |
#18 | Séc | 6,84 điểm |
#19 | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 6,80 điểm |
#20 | Litva | 6,76 điểm |