Biểu đồ này thể hiện xếp hạng chỉ số hạnh phúc của các quốc gia trên thế giới từ năm 2005 đến 2023. Nó cung cấp cái nhìn toàn diện về mức độ hạnh phúc của dân số tại các quốc gia khác nhau, phản ánh các yếu tố như kinh tế, xã hội, sức khỏe và môi trường.
Chỉ số hạnh phúc là một chỉ báo đánh giá mức độ hạnh phúc và sự thoả mãn của người dân trong một quốc gia, dựa trên các yếu tố như thu nhập, tuổi thọ, tự do cá nhân, hỗ trợ xã hội và mức độ tham gia chính trị.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 7,80 đ |
Hạng 2 | ![]() | 7,59 đ |
Hạng 3 | ![]() | 7,53 đ |
Hạng 4 | ![]() | 7,47 đ |
Hạng 5 | ![]() | 7,40 đ |
Hạng 6 | ![]() | 7,39 đ |
Hạng 7 | ![]() | 7,32 đ |
Hạng 8 | ![]() | 7,24 đ |
Hạng 9 | ![]() | 7,23 đ |
Hạng 10 | ![]() | 7,12 đ |
Hạng 11 | ![]() | 7,10 đ |
Hạng 12 | ![]() | 7,09 đ |
Hạng 13 | ![]() | 6,96 đ |
Hạng 14 | ![]() | 6,91 đ |
Hạng 15 | ![]() | 6,89 đ |
Hạng 16 | ![]() | 6,89 đ |
Hạng 17 | ![]() | 6,86 đ |
Hạng 18 | ![]() | 6,84 đ |
Hạng 19 | ![]() | 6,80 đ |
Hạng 20 | ![]() | 6,76 đ |