Biểu đồ này thể hiện xếp hạng chỉ số tự do dân chủ của các quốc gia trên thế giới từ năm 1789 đến 2022. Nó cung cấp cái nhìn sâu rộng về sự phát triển và biến đổi của chính trị tự do và dân chủ qua các thế kỷ, phản ánh mức độ tự do và quyền lực của người dân trong mỗi quốc gia.
Chỉ số tự do dân chủ là một chỉ báo đánh giá mức độ tự do và dân chủ trong một quốc gia, dựa trên các yếu tố như quyền tự do cá nhân, quyền lập pháp, tự do ngôn luận, và quyền bầu cử. Nó là một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng chính trị và xã hội của một quốc gia.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | ![]() | 0,89 đ |
Hạng 2 | ![]() | 0,87 đ |
Hạng 3 | ![]() | 0,86 đ |
Hạng 4 | ![]() | 0,85 đ |
Hạng 5 | ![]() | 0,85 đ |
Hạng 6 | ![]() | 0,83 đ |
Hạng 7 | ![]() | 0,82 đ |
Hạng 8 | ![]() | 0,82 đ |
Hạng 9 | ![]() | 0,82 đ |
Hạng 10 | ![]() | 0,82 đ |
Hạng 11 | ![]() | 0,81 đ |
Hạng 12 | ![]() | 0,81 đ |
Hạng 13 | ![]() | 0,80 đ |
Hạng 14 | ![]() | 0,80 đ |
Hạng 15 | ![]() | 0,80 đ |
Hạng 16 | ![]() | 0,79 đ |
Hạng 17 | ![]() | 0,78 đ |
Hạng 18 | ![]() | 0,78 đ |
Hạng 19 | ![]() | 0,77 đ |
Hạng 19 | ![]() | 0,77 đ |