Biểu đồ này thể hiện bảng xếp hạng các Giáo hoàng có thời gian tại vị lâu nhất trong lịch sử Giáo hội Công giáo. Giáo hoàng đầu tiên là Thánh Phêrô, được cho là đã tại vị trong 34 năm, giữ vị trí đứng đầu. Trong thời hiện đại, Piô IX và Gioan Phaolô II lần lượt có thời gian tại vị hơn 31 và 26 năm. Biểu đồ cung cấp thông tin về tên, ngày bắt đầu và kết thúc nhiệm kỳ cũng như tổng thời gian tại vị của từng Giáo hoàng.
Giáo hoàng là người lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo Rôma và là Giám mục của thành Roma. Giáo hoàng cũng là nguyên thủ quốc gia của Vatican, có thẩm quyền tối thượng về tín lý và luân lý đối với hơn một tỷ tín hữu Công giáo trên toàn thế giới.
Giáo hoàng là người đứng đầu tối cao của Giáo hội Công giáo, đồng thời là lãnh đạo quốc gia Vatican, có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực tôn giáo, chính trị và xã hội. Thời gian tại vị của một Giáo hoàng không chỉ phản ánh độ dài nhiệm kỳ mà còn cho thấy sự ổn định và uy tín của Giáo hội trong giai đoạn đó.
Theo biểu đồ, người tại vị lâu nhất là Thánh Phêrô – Giáo hoàng đầu tiên, người được nhắc đến nhiều trong Tân Ước. Ngài được tin là đã lãnh đạo Giáo hội từ năm 30 đến năm 64, với tổng cộng khoảng 34 năm. Dù phần lớn dựa trên truyền thống, vai trò của Thánh Phêrô là nền tảng của niềm tin Công giáo.
Trong thời cận đại, Piô IX là người có nhiệm kỳ dài nhất với 31 năm 245 ngày. Ông là người đã tuyên bố tín điều Giáo hoàng vô ngộ và triệu tập Công đồng Vatican I. Trong khi đó, Gioan Phaolô II phục vụ từ năm 1978 đến 2005 với 26 năm 176 ngày và có tầm ảnh hưởng lớn trên toàn cầu, đặc biệt là trong tiến trình làm sụp đổ chế độ cộng sản ở Đông Âu.
Từ thế kỷ 19 trở đi, nhiều Giáo hoàng có thời gian tại vị lâu hơn, điều này phản ánh sự ổn định chính trị và cải thiện về y tế. Trong khi đó, các Giáo hoàng thời Trung cổ thường có nhiệm kỳ ngắn hơn do chiến tranh, dịch bệnh và biến động chính trị.
Biểu đồ cũng liệt kê chi tiết thời gian bắt đầu và kết thúc của mỗi nhiệm kỳ, giúp người xem hiểu rõ bối cảnh lịch sử. Ví dụ, Lêô XIII tại vị trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp và phong trào xã hội phát triển mạnh. Trong khi đó, các Giáo hoàng thế kỷ IV–V như Sylvestrô hoặc Đamasô I lãnh đạo trong giai đoạn đế quốc La Mã suy tàn và Kitô giáo được công nhận chính thức.
Thông qua dữ liệu này, người xem có thể hiểu sâu hơn về sự phát triển của Giáo hoàng chế và cách mà các Giáo hoàng thích ứng với những thách thức lịch sử. Từ đó có thể thấy rõ vai trò không chỉ tôn giáo mà còn chính trị và xã hội của ngôi vị Giáo hoàng trong suốt hơn hai thiên niên kỷ.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số | Phụ chỉ số |
---|---|---|---|
Giáo hoàng thứ 1 | Thánh Phêrô | 34 năm | 30 ~ 64 |
Giáo hoàng thứ 255 | Piô IX | 31 năm 245 ngày | tháng 6 năm 1846 ~ tháng 2 năm 1878 |
Giáo hoàng thứ 264 | Gioan Phaolô II | 26 năm 176 ngày | tháng 10 năm 1978 ~ tháng 4 năm 2005 |
Giáo hoàng thứ 256 | Lêô XIII | 25 năm 156 ngày | tháng 2 năm 1878 ~ tháng 7 năm 1903 |
Giáo hoàng thứ 250 | Piô VI | 24 năm 202 ngày | tháng 2 năm 1775 ~ tháng 8 năm 1799 |
Giáo hoàng thứ 95 | Ađrianô I | 23 năm 335 ngày | tháng 2 năm 772 ~ tháng 12 năm 795 |
Giáo hoàng thứ 251 | Piô VII | 23 năm 165 ngày | tháng 3 năm 1800 ~ tháng 8 năm 1823 |
Giáo hoàng thứ 170 | Alexanđê III | 21 năm 364 ngày | tháng 9 năm 1159 ~ tháng 8 năm 1181 |
Giáo hoàng thứ 33 | Sylvestrô | 21 năm 340 ngày | tháng 1 năm 314 ~ tháng 12 năm 335 |
Giáo hoàng thứ 45 | Lêô I | 21 năm 48 ngày | tháng 9 năm 440 ~ tháng 11 năm 461 |
Giáo hoàng thứ 235 | Urbanô VIII | 20 năm 364 ngày | tháng 8 năm 1623 ~ tháng 7 năm 1644 |
Giáo hoàng thứ 96 | Lêô III | 20 năm 175 ngày | tháng 12 năm 795 ~ tháng 6 năm 816 |
Giáo hoàng thứ 243 | Clêmentê XI | 20 năm 122 ngày | tháng 11 năm 1700 ~ tháng 3 năm 1721 |
Giáo hoàng thứ 260 | Piô XII | 19 năm 227 ngày | tháng 3 năm 1939 ~ tháng 10 năm 1958 |
Giáo hoàng thứ 15 | Zêphyrinô | 18 năm 358 ngày | 199 ~ tháng 12 năm 217 |
Giáo hoàng thứ 176 | Innôcentê III | 18 năm 195 ngày | tháng 1 năm 1198 ~ tháng 7 năm 1216 |
Giáo hoàng thứ 160 | Pascalê II | 18 năm 166 ngày | tháng 8 năm 1099 ~ tháng 1 năm 1118 |
Giáo hoàng thứ 196 | Gioan XXII | 18 năm 124 ngày | tháng 8 năm 1316 ~ tháng 12 năm 1334 |
Giáo hoàng thứ 37 | Đamasô I | 18 năm 77 ngày | tháng 10 năm 366 ~ tháng 12 năm 384 |
Giáo hoàng thứ 59 | Vigiliô | 18 năm 75 ngày | tháng 3 năm 537 ~ tháng 6 năm 555 |