Xếp hạng các quốc gia theo vốn hóa thị trường chứng khoán

Bảng xếp hạng này liệt kê các quốc gia theo tổng giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán của các công ty niêm yết trong nước. Dữ liệu được lấy từ Ngân hàng Thế giới, phản ánh giá trị thị trường của các công ty đại chúng tại mỗi quốc gia.

Xếp hạng các quốc gia theo vốn hóa thị trường chứng khoán

Bảng xếp hạng này liệt kê các quốc gia theo tổng giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán của các công ty niêm yết trong nước.

Change Chart

    Vốn hóa thị trường chứng khoán là tổng giá trị thị trường của tất cả các cổ phiếu đang lưu hành của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán của một quốc gia. Chỉ số này phản ánh quy mô và sức mạnh của thị trường chứng khoán, cũng như mức độ phát triển kinh tế của quốc gia đó.

    Phân tích chi tiết về vốn hóa thị trường chứng khoán toàn cầu

    Vốn hóa thị trường chứng khoán là thước đo quan trọng phản ánh quy mô và sức mạnh của thị trường tài chính tại mỗi quốc gia. Theo dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới, Hoa Kỳ dẫn đầu với tổng vốn hóa thị trường đạt 54 nghìn tỷ USD, chiếm 194,5% GDP quốc gia. Điều này cho thấy sự phát triển mạnh mẽ và sự phụ thuộc lớn của nền kinh tế Mỹ vào thị trường chứng khoán.

    Trung Quốc đứng thứ hai với 12,009 tỷ USD, tương đương 65,1% GDP. Mặc dù có quy mô lớn, tỷ lệ này thấp hơn so với các quốc gia phát triển khác, cho thấy tiềm năng tăng trưởng của thị trường chứng khoán Trung Quốc trong tương lai.

    Vương quốc Anh và Nhật Bản lần lượt xếp thứ ba và thứ tư với vốn hóa thị trường là 10,243 tỷ USD (360,2% GDP) và 6,245 tỷ USD (146,2% GDP). Tỷ lệ cao so với GDP ở Vương quốc Anh phản ánh sự phát triển vượt bậc của thị trường tài chính nước này.

    Ấn Độ, với nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng, đứng ở vị trí thứ năm với 5,663 tỷ USD, chiếm 140,1% GDP. Điều này cho thấy sự gia tăng đáng kể trong hoạt động thị trường chứng khoán và niềm tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế Ấn Độ.

    Đáng chú ý, Hồng Kông, mặc dù có quy mô kinh tế nhỏ hơn, nhưng vốn hóa thị trường đạt 4,746 tỷ USD, chiếm tới 1262,6% GDP. Tỷ lệ này phản ánh vai trò quan trọng của Hồng Kông như một trung tâm tài chính toàn cầu.

    Các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia, Thái Lan, Việt Nam và Philippines có vốn hóa thị trường lần lượt là 778,6 tỷ USD (46,3% GDP), 604,3 tỷ USD (122,0% GDP), 246,7 tỷ USD (62,0% GDP) và 238,5 tỷ USD (59,0% GDP). Mặc dù có quy mô nhỏ hơn, nhưng tỷ lệ vốn hóa so với GDP cho thấy tiềm năng phát triển của thị trường chứng khoán trong khu vực này.

    Tổng quan, dữ liệu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và quy mô của thị trường chứng khoán trên toàn cầu, phản ánh mức độ phát triển kinh tế và sự tham gia của các công ty vào thị trường tài chính tại mỗi quốc gia.

    Xếp hạngTênChỉ sốPhụ chỉ số
    Hạng 1
    Hoa Kỳ
    54N T
    194.5% GDP
    Hạng 2
    Trung Quốc
    12N T 9T
    65.1% GDP
    Hạng 3
    Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    10N T 243T
    360.2% GDP
    Hạng 4
    Nhật Bản
    6N T 245T
    146.2% GDP
    Hạng 5
    Ấn Độ
    5N T 663T
    140.1% GDP
    Hạng 6
    Hồng Kông
    4N T 746T
    1262.6% GDP
    Hạng 7
    Canada
    3N T 463T
    160.7% GDP
    Hạng 8
    Pháp
    3N T 459T
    84.9% GDP
    Hạng 9
    Ả Rập Xê Út
    2N T 694T
    347.0% GDP
    Hạng 10
    Đức
    2N T 182T
    60.0% GDP
    Hạng 11
    Đài Loan
    2N T 42T
    297.1% GDP
    Hạng 12
    Úc
    1N T 723T
    129.3% GDP
    Hạng 13
    Hà Lan
    1N T 705T
    132.3% GDP
    Hạng 14
    Hàn Quốc
    1N T 684T
    94.5% GDP
    Hạng 15
    Thụy Sĩ
    1N T 640T
    267.6% GDP
    Hạng 16
    Tây Ban Nha
    1N T 334T
    82.2% GDP
    Hạng 17
    Cộng hòa Nam Phi
    1N T 230T
    348.3% GDP
    Hạng 18
    Thụy Điển
    1N T 9T
    162.0% GDP
    Hạng 19
    Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
    873T
    172.3% GDP
    Hạng 20
    Brasil
    863T
    68.4% GDP