Biểu đồ này thể hiện xếp hạng FIFA của các đội tuyển quốc gia châu Á từ năm 1992 đến tháng 12 năm 2023. Nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi vị trí của các đội tuyển trong khu vực qua thời gian, phản ánh sự phát triển và thay đổi trong năng lực bóng đá châu Á.
Xếp hạng FIFA là hệ thống đánh giá dựa trên thành tích của các đội tuyển quốc gia trong bóng đá, tính toán dựa trên kết quả trận đấu, đối thủ và tầm quan trọng của các trận đấu. Đây là một chỉ số quan trọng phản ánh năng lực và phong độ của các đội bóng.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
#1 | Nhật Bản | 1.620 điểm |
#2 | Iran | 1.565 điểm |
#3 | Hàn Quốc | 1.551 điểm |
#4 | Úc | 1.539 điểm |
#5 | Ả Rập Xê Út | 1.421 điểm |
#6 | Qatar | 1.407 điểm |
#7 | Iraq | 1.366 điểm |
#8 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 1.364 điểm |
#9 | Uzbekistan | 1.345 điểm |
#10 | Oman | 1.325 điểm |
#11 | Trung Quốc | 1.299 điểm |
#12 | Bahrain | 1.277 điểm |
#13 | Jordan | 1.273 điểm |
#14 | Syria | 1.245 điểm |
#15 | Việt Nam | 1.236 điểm |
#16 | Kyrgyzstan | 1.224 điểm |
#17 | Nhà nước Palestine | 1.218 điểm |
#18 | Ấn Độ | 1.201 điểm |
#19 | Tajikistan | 1.195 điểm |
#20 | Liban | 1.193 điểm |