Biểu đồ này thể hiện xếp hạng GDP của các quốc gia châu Phi từ năm 1980 đến 2023. Nó cung cấp cái nhìn toàn diện về sự phát triển kinh tế của khu vực, bao gồm sự tăng trưởng của các nền kinh tế mới nổi và các thách thức kinh tế cụ thể trong khu vực châu Phi.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định. GDP là một chỉ số quan trọng đánh giá sức mạnh và mức độ phát triển kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực.
Xếp hạng | Tên | Chỉ số |
---|---|---|
Hạng 1 | $ 506T 601Tr | |
Hạng 2 | $ 399T 15Tr | |
Hạng 3 | $ 387T 110Tr | |
Hạng 4 | $ 206T 7Tr | |
Hạng 5 | $ 156T 83Tr | |
Hạng 6 | $ 138T 781Tr | |
Hạng 7 | $ 118T 130Tr | |
Hạng 8 | $ 117T 877Tr | |
Hạng 9 | $ 85T 421Tr | |
Hạng 10 | $ 77T 47Tr | |
Hạng 11 | $ 69T 474Tr | |
Hạng 12 | $ 66T 622Tr | |
Hạng 13 | $ 49T 815Tr | |
Hạng 14 | $ 49T 792Tr | |
Hạng 15 | $ 48T 625Tr | |
Hạng 16 | $ 46T 705Tr | |
Hạng 17 | $ 46T 297Tr | |
Hạng 18 | $ 31T 221Tr | |
Hạng 19 | $ 29T 931Tr | |
Hạng 20 | $ 29T 272Tr |