Bảng xếp hạng giá xăng toàn cầu: Quốc gia nào có giá đắt nhất và rẻ nhất?

Biểu đồ giá xăng toàn cầu cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các quốc gia. Hồng Kông đứng đầu danh sách với giá xăng cao nhất thế giới, ở mức 3,45 USD mỗi lít. Ngược lại, các quốc gia sản xuất dầu mỏ như Iran và Libya có giá xăng gần như bằng không, chỉ 0,03 USD mỗi lít. Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có giá xăng tương đối thấp, xếp hạng 144 với mức giá 0,77 USD mỗi lít, phản ánh chính sách điều hành giá và vị thế trên thị trường năng lượng khu vực.

Xếp hạng giá xăng toàn cầu
Biểu đồ này minh họa xếp hạng giá xăng theo quốc gia trên toàn thế giới. Hồng Kông có giá cao nhất là 3,45 USD/lít, tiếp theo là Iceland (2,44 USD) và Đan Mạch (2,23 USD). Ngược lại, Libya, Iran và Venezuela là những quốc gia có giá xăng thấp nhất.

Giá xăng dầu là giá bán lẻ mà người tiêu dùng cuối cùng phải trả cho mỗi lít xăng. Mức giá này được cấu thành từ nhiều yếu tố, bao gồm giá dầu thô trên thị trường thế giới, chi phí lọc dầu, chi phí vận chuyển và phân phối, lợi nhuận của doanh nghiệp, và đặc biệt là các loại thuế (tiêu thụ đặc biệt, môi trường, VAT) hoặc các khoản trợ cấp của chính phủ.

Giá bán lẻ xăng dầu trên toàn thế giới thể hiện một bức tranh kinh tế và chính trị đa dạng, với sự khác biệt lên tới hơn một trăm lần giữa quốc gia có giá cao nhất và thấp nhất. Sự chênh lệch khổng lồ này không chỉ đơn thuần phản ánh chi phí khai thác và lọc dầu, mà còn chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các chính sách thuế, trợ cấp của chính phủ, chi phí vận chuyển, và sự ổn định địa chính trị của từng khu vực.

Yếu Tố Thuế và Môi Trường tại các Nước Phát Triển

Ở các quốc gia có giá xăng cao hàng đầu như Hồng Kông, Iceland, và các nước Bắc Âu (Đan Mạch, Hà Lan, Na Uy), thuế là yếu tố quyết định. Các chính phủ này thường áp đặt các loại thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế môi trường và thuế giá trị gia tăng (VAT) rất cao đối với nhiên liệu hóa thạch. Mục tiêu của chính sách này không chỉ nhằm tăng nguồn thu ngân sách mà còn để khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng, chuyển đổi sang xe điện và các phương tiện thân thiện với môi trường hơn. Ví dụ, tại nhiều nước châu Âu, thuế có thể chiếm tới 60-70% giá bán lẻ xăng. Chi phí nhập khẩu và phân phối ở các quốc gia không có nguồn cung dầu mỏ tại chỗ như Iceland cũng góp phần đẩy giá lên cao.

Chính Sách Trợ Cấp ở các Quốc Gia Sản Xuất Dầu

Ngược lại, một số quốc gia sản xuất dầu lớn trên thế giới lại duy trì giá xăng ở mức cực kỳ thấp nhờ các chính sách trợ cấp mạnh tay của chính phủ. Iran, Libya, và Venezuela là những ví dụ điển hình, nơi người dân được tiếp cận với nguồn năng lượng giá rẻ như một hình thức phúc lợi xã hội. Chính phủ các nước này bán xăng với giá thấp hơn nhiều so với chi phí sản xuất và giá thị trường quốc tế, coi đây là cách để chia sẻ nguồn lợi từ tài nguyên thiên nhiên cho người dân. Tuy nhiên, chính sách này cũng gây ra nhiều hệ lụy như tiêu dùng lãng phí, buôn lậu xăng qua biên giới và tạo gánh nặng khổng lồ cho ngân sách nhà nước, đặc biệt khi giá dầu thô thế giới biến động.

Vị Thế của Việt Nam và các Nước Đang Phát Triển

Việt Nam, với mức giá 0,77 USD/lít, thuộc nhóm các quốc gia có giá xăng ở mức trung bình thấp trên thế giới. Mức giá này phản ánh sự cân bằng giữa việc nhập khẩu một phần dầu thô, năng lực lọc dầu trong nước và chính sách điều hành giá của chính phủ thông qua Quỹ Bình ổn giá xăng dầu. So với các nước láng giềng trong khu vực Đông Nam Á, giá xăng của Việt Nam thấp hơn Thái Lan (1,31 USD) nhưng cao hơn Malaysia (0,48 USD), một quốc gia sản xuất dầu có chính sách trợ cấp. Mức giá này cho thấy nỗ lực của chính phủ trong việc kiểm soát lạm phát và hỗ trợ đời sống người dân cũng như hoạt động sản xuất kinh doanh, trong khi vẫn phải đối mặt với áp lực từ biến động của thị trường năng lượng toàn cầu.

Bảng xếp hạng giá xăng toàn cầu

Biểu đồ giá xăng toàn cầu cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các quốc gia.

Change Chart

    Điểm chính

    Sự Chênh Lệch Giá Xăng Toàn Cầu

    • Nhóm giá cao nhất: Các quốc gia và vùng lãnh thổ như Hồng Kông, Iceland và Đan Mạch có giá xăng cao nhất do thuế môi trường và thuế tiêu thụ đặc biệt ở mức rất cao.
    • Nhóm giá thấp nhất: Các quốc gia sản xuất dầu mỏ lớn như Iran, Libya và Venezuela duy trì giá xăng cực thấp nhờ chính sách trợ cấp mạnh mẽ từ chính phủ.
    • Khoảng cách giá: Sự khác biệt về giá giữa nhóm cao nhất và thấp nhất lên tới hơn 100 lần, cho thấy sự phân hóa sâu sắc trong chính sách năng lượng toàn cầu.

    Các Yếu Tố Chính Điều Tiết Giá Xăng

    • Thuế và Phí: Đây là yếu tố chính đẩy giá xăng lên cao ở nhiều nước phát triển, đặc biệt là ở châu Âu, nhằm khuyến khích sử dụng năng lượng sạch.
    • Trợ cấp của chính phủ: Tại các nước xuất khẩu dầu mỏ, trợ cấp giúp giữ giá xăng ở mức thấp như một hình thức phúc lợi xã hội.
    • Giá dầu thô thế giới: Biến động của giá dầu thô trên thị trường quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí đầu vào của tất cả các quốc gia.
    • Chi phí vận chuyển và phân phối: Các quốc gia không có đường bờ biển hoặc ở xa các trung tâm lọc dầu thường có chi phí logistics cao hơn.

    Xếp hạng hàng đầu

    Hạng 1 Hồng Kông: $3,45

    Hồng Kông là nơi có giá xăng đắt đỏ nhất thế giới. Mức giá này không phải do thiếu hụt nguồn cung mà chủ yếu là kết quả của chính sách thuế đất và thuế tiêu thụ nhiên liệu cực kỳ cao. Chính quyền Hồng Kông chủ trương hạn chế số lượng xe cá nhân để giảm thiểu tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm môi trường trong một không gian đô thị chật hẹp. Do đó, việc đánh thuế nặng lên xăng dầu là một công cụ hiệu quả để khuyến khích người dân chuyển sang sử dụng hệ thống giao thông công cộng hiện đại và rộng khắp của thành phố.

    Hạng 2 Iceland: $2,44

    Là một quốc đảo biệt lập ở Bắc Đại Tây Dương, Iceland phải đối mặt với chi phí nhập khẩu và vận chuyển nhiên liệu rất cao. Quốc gia này không có nguồn tài nguyên dầu mỏ và phải nhập khẩu 100% xăng dầu thành phẩm. Bên cạnh đó, chính phủ Iceland cũng áp dụng mức thuế cao đối với nhiên liệu hóa thạch, tương tự như các nước Bắc Âu khác, nhằm bảo vệ môi trường tự nhiên độc đáo của mình và thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, vốn là thế mạnh của Iceland (địa nhiệt, thủy điện).

    Hạng 3 Đan Mạch: $2,23

    Đan Mạch là một ví dụ điển hình của các quốc gia châu Âu có chính sách thuế năng lượng nghiêm ngặt. Giá xăng cao ở đây là do sự kết hợp của thuế giá trị gia tăng (VAT) và thuế năng lượng đặc biệt, một phần trong chiến lược quốc gia nhằm giảm lượng khí thải carbon và chống biến đổi khí hậu. Người dân Đan Mạch được khuyến khích đi xe đạp và sử dụng giao thông công cộng, và văn hóa này đã ăn sâu vào đời sống xã hội, giúp giảm sự phụ thuộc vào ô tô cá nhân.

    Hạng 4 Hà Lan: $2,16

    Hà Lan cũng là một trong những quốc gia có giá xăng cao nhất châu Âu và thế giới. Tương tự Đan Mạch, chính phủ Hà Lan áp dụng mức thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế môi trường rất cao đối với xăng. Chính sách này là một phần của cam kết mạnh mẽ của Hà Lan đối với các mục tiêu môi trường của Liên minh châu Âu. Nguồn thu từ thuế xăng dầu được tái đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm cả mạng lưới đường dành cho xe đạp và hệ thống giao thông công cộng tiên tiến.

    Hạng 5 Israel: $2,12

    Giá xăng ở Israel chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thuế cao và tình hình địa chính trị phức tạp trong khu vực. Chính phủ Israel áp đặt thuế tiêu thụ cố định lên xăng, chiếm một tỷ trọng lớn trong giá bán lẻ. Ngoài ra, chi phí an ninh cho việc vận chuyển và lưu trữ năng lượng cũng có thể góp phần làm tăng giá. Mặc dù nằm ở khu vực Trung Đông giàu dầu mỏ, Israel không phải là một nhà sản xuất lớn và phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu.

    Hạng 144 Việt Nam: $0,77

    Việt Nam có giá xăng thuộc nhóm tương đối thấp trên thế giới. Mức giá này được điều hành bởi chính phủ thông qua việc sử dụng Quỹ Bình ổn giá xăng dầu, nhằm hạn chế các cú sốc giá từ thị trường thế giới và kiểm soát lạm phát. Mặc dù Việt Nam có hoạt động khai thác dầu khí, sản lượng trong nước chỉ đáp ứng được một phần nhu cầu, phần còn lại vẫn phải nhập khẩu. Do đó, giá xăng trong nước vẫn chịu ảnh hưởng từ giá dầu thô toàn cầu, nhưng mức độ biến động được kiểm soát một phần nhờ sự can thiệp của nhà nước.

    Xếp hạngTênChỉ sốPhụ chỉ số
    Hạng 1
    Hồng Kông
    $ 3,45
    ₫91.082
    Hạng 2
    Iceland
    $ 2,44
    ₫64.248
    Hạng 3
    Đan Mạch
    $ 2,23
    ₫58.813
    Hạng 4
    Hà Lan
    $ 2,16
    ₫56.887
    Hạng 5
    Israel
    $ 2,12
    ₫55.858
    Hạng 6
    Singapore
    $ 2,10
    ₫55.541
    Hạng 7
    Liechtenstein
    $ 2,09
    ₫55.172
    Hạng 8
    Thụy Sĩ
    $ 2,06
    ₫54.459
    Hạng 9
    Na Uy
    $ 2,02
    ₫53.351
    Hạng 10
    Albania
    $ 2,02
    ₫53.166
    Hạng 11
    Hy Lạp
    $ 1,98
    ₫52.190
    Hạng 12
    Barbados
    $ 1,96
    ₫51.662
    Hạng 13
    Phần Lan
    $ 1,96
    ₫51.609
    Hạng 14
    Ý
    $ 1,94
    ₫51.108
    Hạng 15
    Ireland
    $ 1,93
    ₫50.871
    Hạng 16
    Mayotte
    $ 1,92
    ₫50.633
    Hạng 17
    Bồ Đào Nha
    $ 1,92
    ₫50.607
    Hạng 18
    Pháp
    $ 1,90
    ₫50.132
    Hạng 19
    Đức
    $ 1,90
    ₫50.079
    Hạng 20
    Uruguay
    $ 1,89
    ₫49.868